CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

44.80
0.95
(2.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,819,2412,613,3492,710,0282,424,3632,305,5342,614,9962,786,1942,652,6222,157,5142,603,8202,718,6212,665,0162,630,7752,519,0792,459,0701,832,0251,544,2461,687,9371,663,7571,743,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền609,649496,821655,351241,598143,017306,290275,262192,988278,206648,088476,005325,463382,983386,723728,003193,079140,43691,97474,71764,422
1. Tiền134,624155,821187,351141,942136,71790,990203,162139,857167,206186,853159,130194,763277,283352,723173,503148,079125,43691,97474,71764,422
2. Các khoản tương đương tiền475,025341,000468,00099,6566,300215,30072,10053,132111,000461,235316,874130,700105,70034,000554,50045,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn225,632254,714264,714259,207331,207397,836871,911961,572352,812384,922599,672598,572552,572480,100336,600136,600101,300126,300254,290384,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn225,632254,714264,714259,207331,207397,836871,911961,572352,812384,922599,672598,572552,572480,100336,600136,600101,300126,300254,290384,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn677,548694,350785,044798,078935,5101,077,580912,083664,838686,812779,793910,550870,628789,488719,120690,744740,551685,321895,445841,031746,640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng356,970381,544514,131355,346438,525394,751467,337316,889335,615333,391532,889340,928304,154334,825324,370339,486234,342438,438339,869300,665
2. Trả trước cho người bán47,56354,12650,21894,837108,32476,73179,62978,191119,731176,735117,539239,961221,250229,438210,769212,193302,162328,201347,418324,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,40014,40014,40017,0005,0003,0003,00016,500
6. Phải thu ngắn hạn khác302,916288,307249,384390,565413,698643,135407,154311,789264,536305,995302,732323,640304,164190,348191,251207,187167,903148,329156,730137,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,302-44,026-43,090-42,670-42,037-42,037-42,037-42,030-36,070-39,329-42,610-33,902-40,080-35,492-35,646-18,315-19,086-19,523-19,486-16,244
IV. Tổng hàng tồn kho1,208,6991,080,615923,4271,070,677841,587819,378713,824812,721815,929763,458697,709802,544824,763849,753621,718699,292576,165559,633484,074537,000
1. Hàng tồn kho1,208,6991,080,615923,4271,070,677841,587819,378713,824812,721815,929763,458697,709802,544824,763849,753621,718699,292576,165559,633484,074537,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác97,71386,85081,49354,80454,21413,91213,11420,50323,75427,55934,68667,80880,97083,38382,00562,50441,02314,5859,64510,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28,61718,22516,66114,60214,51111,3389,37211,15310,5059,7548,88410,7079,2318,6248,8128,3949,02810,5909,5598,947
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ68,72264,52362,74838,86338,3371,9203,4439,05110,53615,16725,50356,80171,31671,72072,86645,36131,6775786111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3734,1012,0831,3391,3666542992992,7132,6382993004233,0403268,7483183,93811,598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,321,2259,366,9299,398,0918,910,7148,747,1057,386,6617,200,9327,025,6486,934,2416,458,4256,350,5196,204,4546,174,5296,048,5935,786,5045,350,1055,214,5114,869,0494,543,6564,448,470
I. Các khoản phải thu dài hạn902,786952,023952,023952,023952,023952,062952,062952,644953,005955,142955,647998,991998,991999,302970,343954,496917,046919,562907,612967,962
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn-16,500
5. Phải thu dài hạn khác902,786952,023952,023952,023952,023952,062952,062952,644953,005955,142955,647998,991998,991999,302970,343954,496917,046919,562924,112967,962
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,424,2144,422,7184,364,5394,104,7334,172,4303,498,9593,616,6483,691,7433,541,1683,211,1033,252,9933,270,6853,172,6292,632,3882,678,8002,510,6152,458,0662,229,0942,297,5402,336,336
1. Tài sản cố định hữu hình4,319,3944,317,8814,259,4333,999,1794,066,9093,394,7993,512,1553,587,0613,435,9973,105,4803,146,9803,164,3403,065,8422,549,4092,595,9132,427,6152,374,8562,145,6712,213,9032,252,485
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình104,820104,837105,106105,555105,521104,160104,493104,681105,171105,623106,013106,345106,78782,98082,88782,99983,21083,42283,63783,851
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,443,6141,453,5811,558,6921,409,2871,338,1931,074,721999,951850,609966,0421,149,1661,104,164948,1501,073,2621,498,9491,355,3531,117,7781,066,822910,670597,981411,781
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,443,6141,453,5811,558,6921,409,2871,338,1931,074,721999,951850,609966,0421,149,1661,104,164948,1501,073,2621,498,9491,355,3531,117,7781,066,822910,670597,981411,781
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,120,8382,108,3392,081,2301,991,2581,916,5221,679,8031,446,5651,366,0561,307,343967,653976,678925,855866,601854,316719,431702,727713,260749,992679,721677,355
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,511,2351,499,9131,472,8041,382,8321,308,0961,080,798847,560840,172766,086397,524405,508393,305323,601314,327282,650268,753264,369271,102211,675204,989
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn599,604598,426598,426598,426598,426589,005589,005563,253563,253563,253563,253558,334578,329578,329505,234505,234505,234505,234505,234505,234
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-47,368-31,996-3,124-2,083-35,783-45,329-48,340-78,452-81,260-61,343-31,343-42,188-37,868
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác181,277174,827441,606181,078179,980181,116185,706164,595166,682174,80860,46260,17562,42362,99161,90763,79658,60058,99060,03854,248
1. Chi phí trả trước dài hạn181,277174,827178,639178,039177,216177,868182,693162,468164,993169,66456,94757,46061,33362,27661,15463,79658,60058,99060,03854,248
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5793,0392,7643,2483,0142,1271,6895,1453,5152,7141,091715753
3. Tài sản dài hạn khác262,388
VII. Lợi thế thương mại248,495255,442272,335187,957552575599623646670694717741765788
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,140,46511,980,27912,108,11911,335,07711,052,63910,001,6579,987,1279,678,2709,091,7549,062,2459,069,1418,869,4708,805,3058,567,6728,245,5747,182,1306,758,7576,556,9866,207,4146,191,489
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,966,9836,952,1697,150,7436,528,1406,441,4055,700,5495,449,4075,310,9004,921,0295,094,5045,148,5184,961,6615,060,5335,079,2754,611,4854,676,8704,413,2564,319,2874,007,7204,003,866
I. Nợ ngắn hạn2,290,0292,151,1132,378,5922,320,2472,284,9492,364,8631,988,9741,773,7591,887,3991,986,8992,007,8471,713,5501,771,0821,794,7881,762,5061,789,6961,623,0171,687,8881,559,9321,447,089
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,447,5101,201,1631,433,4331,482,1591,614,5921,486,4171,326,1621,164,4561,227,9471,211,3141,210,2461,192,5191,155,1441,009,8971,280,7511,253,1791,053,7021,042,454972,249903,780
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn435,511477,693454,157406,482232,908152,690183,656161,152195,925154,878197,756176,326264,346235,511223,546233,466284,837316,110178,463156,678
4. Người mua trả tiền trước131,587142,497120,737133,894139,597148,064122,463135,533144,845101,490101,848103,815101,11986,48967,89633,31421,80625,67622,970124,898
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước46,40839,26959,34439,78345,08433,11575,88742,71737,19042,09949,91042,85239,09244,74040,57941,92247,86642,78540,10834,178
6. Phải trả người lao động7,26720,21069,41520,26618,22816,996101,72750,25841,10015,49273,17650,87839,91036,08751,56340,69836,07742,11559,35570,763
7. Chi phí phải trả ngắn hạn47,68177,15381,04875,38463,49399,18276,09176,42676,31840,33646,59447,27576,24453,56532,31941,57326,18137,94820,72428,064
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác57,83457,54643,22237,11333,280277,73522,54526,31928,689270,273264,36040,03035,371262,71923,59676,97580,593104,036225,58277,337
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,4345,4345,4345,4345,4345,43414,74814,74818,87017,52917,65117,64516,38712,02925,60825,06723,90622,88029,108
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi116,231130,149111,803119,733132,333145,23075,011102,150120,637132,14646,43042,20442,21249,39330,22746,88852,85817,60022,282
14. Quỹ bình ổn giá42,961
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,676,9544,801,0564,772,1514,207,8934,156,4563,335,6863,460,4333,537,1413,033,6303,107,6053,140,6703,248,1113,289,4513,284,4862,848,9792,887,1742,790,2402,631,3982,447,7882,556,777
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác782,718764,814764,122764,270763,900763,638763,248764,726764,600764,584763,128807,601807,595788,499626,793727,577727,449761,824760,246854,360
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,879,5494,023,0593,997,4853,433,7933,384,5592,565,6222,691,7652,767,3532,264,8612,335,6542,370,6602,434,3162,479,5382,494,0352,220,2332,158,0572,061,2491,868,0341,686,0011,702,315
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả14,68613,18210,5459,8317,9976,4275,4205,0614,1697,3676,8836,1942,3181,9531,9531,5411,5411,5411,541102
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,173,4835,028,1104,957,3764,806,9374,611,2344,301,1084,537,7194,367,3704,170,7253,967,7413,920,6233,907,8093,744,7723,488,3973,634,0892,505,2602,345,5012,237,7002,199,6932,187,624
I. Vốn chủ sở hữu5,173,4835,028,1104,957,3764,806,9374,611,2344,301,1084,537,7194,367,3704,170,7253,967,7413,920,6233,907,8093,744,7723,488,3973,634,0892,505,2602,345,5012,237,7002,199,6932,187,624
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,199,2861,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,875,0001,875,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342588,942588,942
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,347,6851,347,6851,135,1391,135,1391,135,1391,135,139888,750888,750888,750888,750624,539624,539624,539624,539440,157440,157440,157440,157181,954181,954
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối746,032880,4021,015,622870,549692,210481,020956,537788,958592,419390,631600,919588,342425,408256,530598,577448,567308,976195,131414,811402,750
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản97,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81796,213102,230102,230102,230
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát161,319151,663158,256152,890135,52636,58944,07241,30241,19640,00046,80546,56846,46545,56933,59618,719155182698690
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,140,46511,980,27912,108,11911,335,07711,052,63910,001,6579,987,1279,678,2709,091,7549,062,2459,069,1418,869,4708,805,3058,567,6728,245,5747,182,1306,758,7576,556,9866,207,4146,191,489
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc