CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương (bt1)

13.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,307186,567190,088155,198238,991253,858242,694228,582313,713263,624308,562282,655209,888196,671177,286174,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8134,31912,4706,9656,6956,77920,97443,13223,68137,43431,54121,10517,37618,01420,83810,837
1. Tiền5,8134,31912,4706,9656,6956,77920,97443,13223,68137,43431,54121,105
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn900900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,4895,34010,40714,83416,05020,00018,24112,06939,25430,00948,51622,76721,02530,47137,52628,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,6293,6748,69713,20814,65718,28017,24410,90732,54325,49825,07019,751
2. Trả trước cho người bán1,6901,0048501,5011,1829535774285,2604,6087,7944,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8961,3881,5911,3541,4011,8021,7542,0693,5502,00219,000354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-726-726-731-1,229-1,191-1,034-1,333-1,335-2,099-2,099-3,347-2,033
IV. Tổng hàng tồn kho152,657170,168160,012129,505209,515219,801197,765170,741241,872189,707221,952222,591165,069142,074115,375131,484
1. Hàng tồn kho153,239170,831161,187130,776210,416223,719205,549170,741241,872189,707222,184222,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-582-663-1,175-1,271-901-3,918-7,784-233
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4486,7397,1993,8946,7327,2775,7132,6408,9066,4746,55316,1926,4186,1133,5463,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3465594886726227317148282,8282,270152154
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,8816,1526,7003,2116,1066,5454,9911,8116,0774,2044,3525,408
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2212911115281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,04810,630
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,39353,38457,54834,93836,73930,92730,16330,12627,12229,49426,93923,88424,77024,60717,24915,083
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,28934,41937,10932,61434,41028,36427,16726,94225,92727,68823,20521,49123,02123,32616,04714,283
1. Tài sản cố định hữu hình21,29224,42327,11322,61723,99424,91122,87521,80922,31123,72222,37320,65922,18923,32616,04714,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,9969,9969,9969,99610,4163,4524,2925,1323,6163,966832832832
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn57334979773
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang57334
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,10418,96520,4382,3241,7562,5642,9963,1501,1951,8063,7342,3931,6521,1851,129800
1. Chi phí trả trước dài hạn18,10418,96520,4382,3241,7562,5642,9963,1501,1951,8063,7342,393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708340,835293,118335,501306,539234,658221,279194,535189,901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả130,793140,474143,80786,009173,641184,805174,943162,883249,601198,984241,684218,241150,218141,591116,00387,606
I. Nợ ngắn hạn130,443139,949143,80786,009172,296183,012174,508162,187247,969197,189240,298218,241150,218141,409115,85187,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn105,143102,525113,68249,624107,744127,258108,21197,195140,978141,504180,338154,562
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,17618,75117,29914,93517,44819,14227,94026,80642,17718,12821,04426,143
4. Người mua trả tiền trước2,07210,8231,2592,6666,0924,7335,4529,14816,1044,2691,7891,551
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5905731,4201,8561,5372,7801,9822,2229803,0714,1822,951
6. Phải trả người lao động1,4586245,7938,84716,67017,44322,82810,95312,61410,27420,61415,685
7. Chi phí phải trả ngắn hạn742012762921,4367244577707,4212,3071,2622,110
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,7225,7673,0526,61020,0949,6606,47413,97826,48116,82110,59915,226
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2086851,0271,1781,2751,2711,1641,1171,2148164701334
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3505251,3451,7934356961,6331,7951,385182152152
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3505251,3451,7934356961,6331,7951,385
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu100,90799,478103,829104,127102,09099,98097,91495,82591,23494,13493,81788,29784,44079,68878,532102,295
I. Vốn chủ sở hữu100,90799,478103,722104,127102,09099,98097,91495,82590,88194,13493,81788,29784,44079,68878,53273,057
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,70052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7263,2993,299
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu14,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,9249,3629,362
5. Cổ phiếu quỹ-118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái27-1,294
8. Quỹ đầu tư phát triển15,36415,10314,25013,14312,03710,9329,8268,7618,7617,5443,3461,8343,8662,2287,879
9. Quỹ dự phòng tài chính2,7852,4522,1902,0251,479984
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,19312,22517,32118,83317,87516,89815,93814,9149,97014,43915,53611,86110,0997,32612,16412,189
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10735329,238
1. Nguồn kinh phí10735329,238
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708340,835293,118335,501306,539234,658221,279194,535189,901
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |