CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương (bt1)

13.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,307186,567190,088155,198238,991253,858242,694228,582313,713263,624308,562282,655209,888196,671177,286174,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8134,31912,4706,9656,6956,77920,97443,13223,68137,43431,54121,10517,37618,01420,83810,837
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn900900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,4895,34010,40714,83416,05020,00018,24112,06939,25430,00948,51622,76721,02530,47137,52628,593
IV. Tổng hàng tồn kho152,657170,168160,012129,505209,515219,801197,765170,741241,872189,707221,952222,591165,069142,074115,375131,484
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4486,7397,1993,8946,7327,2775,7132,6408,9066,4746,55316,1926,4186,1133,5463,003
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,39353,38457,54834,93836,73930,92730,16330,12627,12229,49426,93923,88424,77024,60717,24915,083
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định31,28934,41937,10932,61434,41028,36427,16726,94225,92727,68823,20521,49123,02123,32616,04714,283
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn57334979773
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,10418,96520,4382,3241,7562,5642,9963,1501,1951,8063,7342,3931,6521,1851,129800
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708340,835293,118335,501306,539234,658221,279194,535189,901
A. Nợ phải trả130,793140,474143,80786,009173,641184,805174,943162,883249,601198,984241,684218,241150,218141,591116,00387,606
I. Nợ ngắn hạn130,443139,949143,80786,009172,296183,012174,508162,187247,969197,189240,298218,241150,218141,409115,85187,453
II. Nợ dài hạn3505251,3451,7934356961,6331,7951,385182152152
B. Nguồn vốn chủ sở hữu100,90799,478103,829104,127102,09099,98097,91495,82591,23494,13493,81788,29784,44079,68878,532102,295
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708340,835293,118335,501306,539234,658221,279194,535189,901
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |