Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 26,339 | 25,148 | 23,246 | 29,920 | 29,541 | 30,178 | 29,591 | 29,049 | 37,260 | 36,238 | 36,570 | 36,248 | 37,002 | 36,042 | 36,041 | 35,295 | 36,318 | 36,016 | 35,975 | 35,674 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,904 | 1,521 | 974 | 8,312 | 2,183 | 2,323 | 357 | 244 | 2,775 | 2,536 | 3,959 | 2,849 | 3,612 | 2,448 | 1,487 | 2,613 | 3,725 | 1,485 | 9,231 | 1,282 |
1. Tiền | 404 | 1,521 | 974 | 1,312 | 2,183 | 2,323 | 357 | 244 | 2,775 | 2,536 | 3,959 | 2,849 | 3,612 | 2,448 | 1,487 | 2,613 | 3,725 | 1,485 | 2,231 | 1,282 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,500 | 7,000 | 7,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,911 | 21,911 | 21,379 | 20,379 | 26,594 | 26,594 | 26,000 | 26,000 | 32,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 28,000 | 24,000 | 24,000 | 17,000 | 25,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,911 | 21,911 | 21,379 | 20,379 | 26,594 | 26,594 | 26,000 | 26,000 | 32,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 28,000 | 24,000 | 24,000 | 17,000 | 25,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,506 | 1,162 | 893 | 1,229 | 764 | 1,262 | 3,233 | 2,805 | 2,485 | 3,702 | 2,611 | 3,388 | 3,155 | 3,170 | 3,025 | 4,099 | 7,561 | 8,930 | 8,518 | 8,046 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 948 | 473 | 367 | 439 | 256 | 616 | 253 | 221 | 270 | 949 | 239 | 701 | 874 | 370 | 215 | 235 | 376 | 560 | 522 | |
2. Trả trước cho người bán | 140 | 294 | 6 | 249 | 1 | 119 | 491 | 46 | 67 | 105 | 39 | 213 | 14 | 243 | 229 | 217 | 178 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,278 | 1,254 | 1,378 | 1,400 | 1,370 | 1,389 | 3,351 | 3,400 | 3,077 | 3,548 | 3,088 | 3,508 | 3,061 | 3,542 | 3,378 | 4,866 | 7,863 | 9,106 | 7,789 | 7,346 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -859 | -859 | -859 | -859 | -862 | -862 | -862 | -862 | -862 | -862 | -821 | -821 | -780 | -780 | -780 | -780 | -780 | -780 | -48 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 18 | 554 | 37 | 50 | 48 | 51 | ||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 43 | 579 | 25 | 25 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 64 | 77 | 75 | 78 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -25 | -25 | -25 | -25 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11 | 235 | 425 | 1,530 | 582 | 995 | 1,551 | 1,178 | 1,295 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 190 | 380 | 1,408 | 476 | 819 | 1,368 | 990 | 1,083 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 72 | 176 | 183 | 185 | 212 | |||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11 | 45 | 45 | 49 | 106 | 3 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 17,751 | 18,280 | 18,914 | 11,852 | 12,360 | 12,750 | 11,626 | 11,646 | 3,274 | 3,486 | 3,917 | 4,343 | 3,518 | 3,988 | 4,502 | 5,044 | 7,377 | 7,675 | 7,996 | 8,137 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 300 | 371 | 396 | 306 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 300 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 300 | 371 | 828 | 1,197 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -733 | -891 | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 8 | 34 | 59 | 84 | 2,047 | 2,205 | 2,367 | 2,575 | ||||||||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 8 | 34 | 59 | 84 | 2,047 | 2,205 | 2,367 | 2,575 | ||||||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 1,142 | 1,167 | 1,193 | 1,218 | 1,244 | 1,269 | 1,295 | 1,320 | 1,345 | 1,371 | 1,396 | 1,422 | 1,447 | 1,473 | 1,498 | 1,523 | 1,549 | 1,574 | 1,600 | 1,625 |
- Nguyên giá | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 | 3,799 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,657 | -2,632 | -2,606 | -2,581 | -2,555 | -2,530 | -2,505 | -2,479 | -2,454 | -2,428 | -2,403 | -2,377 | -2,352 | -2,327 | -2,301 | -2,276 | -2,250 | -2,225 | -2,200 | -2,174 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 15,644 | 16,044 | 16,464 | 9,299 | 9,509 | 9,739 | 10,199 | 10,239 | 1,717 | 1,789 | 2,049 | 2,329 | 1,362 | 1,652 | 2,863 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 20,976 | 20,976 | 20,976 | 13,600 | 13,600 | 14,175 | 14,175 | 14,175 | 5,335 | 5,335 | 5,335 | 5,335 | 3,975 | 3,975 | 3,975 | 3,975 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 | 878 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,210 | -5,810 | -5,390 | -5,180 | -4,970 | -5,315 | -4,855 | -4,815 | -4,497 | -4,425 | -4,165 | -3,885 | -3,492 | -3,202 | -1,990 | -1,453 | -878 | -878 | -878 | -878 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 965 | 1,069 | 1,257 | 1,336 | 1,607 | 1,743 | 133 | 88 | 212 | 327 | 472 | 593 | 700 | 830 | 82 | 37 | 81 | 126 | 234 | 230 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 793 | 951 | 1,110 | 1,268 | 1,427 | 1,585 | 130 | 260 | 390 | 520 | 650 | 780 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 172 | 117 | 147 | 67 | 181 | 157 | 133 | 88 | 82 | 67 | 82 | 73 | 50 | 50 | 82 | 37 | 81 | 126 | 234 | 230 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 44,090 | 43,428 | 42,160 | 41,772 | 41,901 | 42,928 | 41,217 | 40,695 | 40,534 | 39,724 | 40,487 | 40,591 | 40,519 | 40,031 | 40,543 | 40,339 | 43,695 | 43,692 | 43,971 | 43,810 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 3,971 | 3,798 | 3,133 | 3,032 | 3,802 | 5,418 | 2,644 | 2,743 | 3,214 | 2,715 | 2,527 | 2,872 | 3,207 | 2,425 | 2,844 | 2,666 | 5,058 | 5,177 | 5,875 | 5,771 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,384 | 3,211 | 2,546 | 2,492 | 3,262 | 4,878 | 2,104 | 2,203 | 2,774 | 2,275 | 2,087 | 2,432 | 2,621 | 1,839 | 2,698 | 2,520 | 4,447 | 4,610 | 2,226 | 2,332 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 284 | 70 | 12 | 107 | 18 | 18 | 23 | 3 | 57 | |||||||||||
4. Người mua trả tiền trước | 97 | 757 | 273 | 136 | 10 | 14 | 270 | 325 | 369 | 151 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,437 | 713 | 1,018 | 433 | 1,530 | 1,279 | 807 | 539 | 1,022 | 531 | 656 | 506 | 744 | 373 | 476 | 240 | 684 | 724 | 280 | 223 |
6. Phải trả người lao động | 95 | 229 | 230 | 230 | 202 | 350 | 350 | 90 | 370 | 334 | 40 | 220 | 316 | 33 | 32 | 247 | 588 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 258 | 258 | 258 | 260 | 258 | 258 | 258 | 363 | 258 | 258 | 108 | 158 | 212 | 128 | 36 | 12 | 155 | 341 | 997 | 1,033 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 73 | 277 | 60 | 246 | 62 | 360 | 245 | 245 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 800 | 800 | 800 | 818 | 995 | 2,565 | 990 | 991 | 1,048 | 1,037 | 992 | 1,190 | 1,108 | 1,070 | 1,604 | 1,498 | 3,065 | 2,927 | 154 | 144 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 341 | 336 | 398 | 125 | 187 | 185 | 31 | 90 | 96 | 98 | 106 | 197 | 208 | 228 | 117 | 209 | 218 | 258 | 122 | 194 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 587 | 587 | 587 | 540 | 540 | 540 | 540 | 540 | 440 | 440 | 440 | 440 | 586 | 586 | 146 | 146 | 610 | 567 | 3,649 | 3,438 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 462 | 171 | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 587 | 587 | 587 | 540 | 540 | 540 | 540 | 440 | 440 | 440 | 440 | 586 | 586 | 146 | 146 | 146 | 146 | 2,804 | 2,880 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 540 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 464 | 421 | 383 | 388 | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 40,119 | 39,630 | 39,027 | 38,740 | 38,099 | 37,510 | 38,572 | 37,952 | 37,320 | 37,009 | 37,960 | 37,719 | 37,313 | 37,605 | 37,698 | 37,673 | 38,637 | 38,515 | 38,096 | 38,040 |
I. Vốn chủ sở hữu | 40,119 | 39,630 | 39,027 | 38,740 | 38,099 | 37,510 | 38,572 | 37,952 | 37,320 | 37,009 | 37,960 | 37,719 | 37,313 | 37,605 | 37,698 | 37,673 | 38,637 | 38,515 | 38,096 | 38,040 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 | 31,507 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,177 | 3,046 | 3,046 | 3,046 | 3,046 | 2,910 | 2,910 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,435 | 4,946 | 4,343 | 4,056 | 3,415 | 2,826 | 3,888 | 3,268 | 2,636 | 2,325 | 3,276 | 3,035 | 2,629 | 2,921 | 3,145 | 3,119 | 2,847 | 2,581 | 2,209 | 2,131 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,236 | 1,380 | 1,470 | 1,491 | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 44,090 | 43,428 | 42,160 | 41,772 | 41,901 | 42,928 | 41,217 | 40,695 | 40,534 | 39,724 | 40,487 | 40,591 | 40,519 | 40,031 | 40,543 | 40,339 | 43,695 | 43,692 | 43,971 | 43,810 |