CTCP Dịch vụ Bến Thành (bsc)

14.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,7067,3887,30612,53724,37526,71322,54747,39726,17027,90126,89529,60868,54072,81875,29989,880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,7067,3887,30612,53724,37526,71322,54747,39726,17027,90126,89529,60868,54072,81875,29389,880
4. Giá vốn hàng bán2,2032,2583,1378,36014,51213,48811,40632,89912,35914,50214,53114,93749,93652,92554,68869,390
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,5035,1304,1694,1779,86313,22511,14114,49813,81013,40012,36414,67118,60419,89320,60520,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8182,4262,2862,8982,1502,6322,2801,2655,0764,3448111,3971,1277051,4782,754
7. Chi phí tài chính1,1951,0972,511580727743,2702,4632,4092294952953221,8573,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay112242701,246
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-369-206154112
9. Chi phí bán hàng1063251,0342,0162,1822,7924,0593,7434,0584,5389,2479,3049,698
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7304,3093,7886,17210,29812,4869,9809,47310,6299,5639,0578,6869,1378,44610,02710,332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3962,1501562161,3911,2411,1448383,0021,7131472,8295,9152,694894-513
12. Thu nhập khác250923571,3833148,5084,5133,9692,0795,5496,7063,230
13. Chi phí khác41546711658003962,3702,5972,7923,3114,295431
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)246908-46756-11,318-4868,1122,1431,372-7142,2382,4112,799
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3962,3961561,1259251,2971,1442,1562,5169,8252,2904,2015,2014,9323,3052,287
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7105318792601424239642,5827081,0331,0121,166605621
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại21-5-46142-3626-180487-39150-142-150-92
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)730526412345986262445115722,6335668829191,166605621
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,6651,8711158913266718991,6451,9437,1921,7243,3194,2823,7662,7001,665
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-443-45138108
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,6651,8711158917691,1228991,6451,9437,1921,7243,3194,2443,6582,7001,665

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn29,92029,04936,25535,29535,52241,30642,56239,51633,13827,88715,43016,53919,68013,76529,70113,749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,3122442,8492,6139,2824,1864,33018,67028,78623,20311,1027,2569,8302,6386,6964,817
1. Tiền1,3122442,8492,6131,2824,1864,3304,6703,2855,20311,1027,2564,8302,6386,696
2. Các khoản tương đương tiền7,0008,00014,00025,50118,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,37926,00030,00028,00017,00030,00031,00017,0004,4505,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh4,4505,00015,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,37926,00030,00028,00017,00030,00031,00017,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,2292,8053,3884,2957,8634,6916,2173,3854,0093,5423,0303,6811,8842,4984,5973,669
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4392217015224672802922,7493,0671,4581,7978267603,0891,818
2. Trả trước cho người bán24946210178691,30712845415233690174214458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4003,4003,5084,8667,2114,1554,6312,9651,2161,4902,2112,5419252,0441,5891,393
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-859-862-821-780-48-1,057-690-690-556-481-296
IV. Tổng hàng tồn kho5135457572871831532006,1282,4572,6553,544
1. Hàng tồn kho252727277838357572871831532006,1282,4573,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-25-27-27-27-27-29-546
V. Tài sản ngắn hạn khác193861,3272,074958403569591,1469521,8381,1737541,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2801,0961,274810172563211438015021391
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2123581485641814990
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1910618442231
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6389488721,270811573
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,87211,6464,2735,0448,1745,1825,0135,24220,77023,75727,31127,29926,79128,76625,14626,867
I. Các khoản phải thu dài hạn96215229277190158541710570
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8289489621,0101,2471585417105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-733-733-733-733-1,057
II. Tài sản cố định842,5753,1974476181,8641,2192,0051,5842,4783,4683,7076,126
1. Tài sản cố định hữu hình842,5753,1974476181,8641,2192,0051,5842,4673,4513,6806,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11172759
III. Bất động sản đầu tư1,2181,3201,4221,5231,6251,7271,8291,9302,0322,1342,2352,3372,4392,5402,6422,792
- Nguyên giá3,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,799
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,581-2,479-2,377-2,276-2,174-2,072-1,971-1,869-1,767-1,666-1,564-1,462-1,360-1,259-1,157
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,05614,53114,53114,53114,53114,53114,24914,22914,229
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,05614,531
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,31910,2392,2493,4003,4003691,0951,3564,9557,0047,6716,1506,2622,9982,237
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,60014,1755,3353,9753,4003695755752,6754,0255,0502,654596200200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8788788788788788788781,3989292,5283,0993,0993,8275,9273,1272,327
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,160-4,815-3,965-1,453-878-878-878-878-148-248-120-478-331-261-329-290
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3368860337179431,0821,3217969181,5351,1601,1081,8301,4651,412
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2685206211,082702998669181,0161,8301,465
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại678883371794346123972633538524392
3. Tài sản dài hạn khác284284
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN41,79240,69540,52840,33943,69746,48847,57544,75853,90851,64442,74143,83846,47242,53154,84740,616
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,0312,7432,8722,6665,6567,70410,2748,80914,07511,4608,1988,0989,0247,18422,2289,793
I. Nợ ngắn hạn2,4682,2032,4322,5202,0013,1223,7712,9845,3988,1695,0944,8686,0123,88518,8487,610
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3615913,2403,859
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1071837348603673975561,332113861,6631,655
4. Người mua trả tiền trước2731015170441,185378224303
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4125395062402112463843155792,913518841,36244463262
6. Phải trả người lao động2492023703165851,5742,0471,3322,1181,3441,4001,4791,4411,4571,692810
7. Chi phí phải trả ngắn hạn260363158127126321801,1381,5341,5481,387528482355286
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2462452
11. Phải trả ngắn hạn khác7959911,1901,4981471811726267071,7576819651,1461,0371,005607
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn346
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1259019720919425326016311364821167813728
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5635404401463,6554,5826,5035,8268,6783,2913,1043,2313,0123,2983,3802,183
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2322192,3051,1952,192
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5635404401463,0404,1134,1564,6316,4853,2913,1043,2292,9902,9492,903
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22326470615
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả38325042
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm246
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,76137,95237,65737,67338,04038,78437,30135,94839,83340,18434,54335,74037,44735,34732,61930,823
I. Vốn chủ sở hữu38,76137,95237,65737,67338,04038,78437,30135,94839,83340,18434,54335,74037,44735,34732,61930,823
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50730,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu208
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái20
8. Quỹ đầu tư phát triển3,1773,1773,1773,0462,9102,7162,5622,3982,20370661942022521820775
9. Quỹ dự phòng tài chính77969249329821820775
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,0773,2682,9733,1192,1172,6822,4972,0436,1227,1921,7243,3194,2443,6582,205465
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,5061,8797341,1741,233
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN41,79240,69540,52840,33943,69746,48847,57544,75853,90851,64442,74143,83846,47242,53154,84740,616
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |