CTCP Dịch vụ Bến Thành (bsc)

14.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,2752,3552,5352,0771,8821,8891,8591,6271,7682,2361,7581,3671,4512,1392,3491,9322,6024,7225,1705,293
4. Giá vốn hàng bán1,6909031,1577734696043585034608544404807021,0409141,8091,7983,2093,0293,282
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,5851,4531,3781,3041,4131,2851,5011,1241,3071,3821,3178877481,0991,4341238051,5132,1412,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính4355904758375091,2622109592111,0452111,10611,0411381,24614823441,577
7. Chi phí tài chính4865063543542375221023801343222623932901,211537176402
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng10127185852
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9067667839699319918201,1429771,3088811,1827528679871,4381,1081,4442,3252,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6287717178187541,034790560407797385418-2936248-254-430534102467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6287717178187541,034790807407797385418-2936248-254242765102332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)489603559642588794620632311624303406-2933726-19312255456229
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)489603559642588794620632311624303406-2933726-19326664492268

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,33925,14823,24629,92029,54130,17829,59129,04937,26036,23836,57036,24837,00236,04236,04135,29536,31836,01635,97535,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9041,5219748,3122,1832,3233572442,7752,5363,9592,8493,6122,4481,4872,6133,7251,4859,2311,282
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,91121,91121,37920,37926,59426,59426,00026,00032,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00028,00024,00024,00017,00025,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,5061,1628931,2297641,2623,2332,8052,4853,7022,6113,3883,1553,1703,0254,0997,5618,9308,5188,046
IV. Tổng hàng tồn kho1855437504851
V. Tài sản ngắn hạn khác112354251,5305829951,5511,1781,295
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,75118,28018,91411,85212,36012,75011,62611,6463,2743,4863,9174,3433,5183,9884,5025,0447,3777,6757,9968,137
I. Các khoản phải thu dài hạn300371396306
II. Tài sản cố định83459842,0472,2052,3672,575
III. Bất động sản đầu tư1,1421,1671,1931,2181,2441,2691,2951,3201,3451,3711,3961,4221,4471,4731,4981,5231,5491,5741,6001,625
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,64416,04416,4649,2999,5099,73910,19910,2391,7171,7892,0492,3291,3621,6522,8633,4003,4003,4003,4003,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9651,0691,2571,3361,6071,74313388212327472593700830823781126234230
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN44,09043,42842,16041,77241,90142,92841,21740,69540,53439,72440,48740,59140,51940,03140,54340,33943,69543,69243,97143,810
A. Nợ phải trả3,9713,7983,1333,0323,8025,4182,6442,7433,2142,7152,5272,8723,2072,4252,8442,6665,0585,1775,8755,771
I. Nợ ngắn hạn3,3843,2112,5462,4923,2624,8782,1042,2032,7742,2752,0872,4322,6211,8392,6982,5204,4474,6102,2262,332
II. Nợ dài hạn5875875875405405405405404404404404405865861461466105673,6493,438
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,11939,63039,02738,74038,09937,51038,57237,95237,32037,00937,96037,71937,31337,60537,69837,67338,63738,51538,09638,040
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN44,09043,42842,16041,77241,90142,92841,21740,69540,53439,72440,48740,59140,51940,03140,54340,33943,69543,69243,97143,810
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |