CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (bmf)

8.90
0.60
(7.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn609,968596,944612,015624,829464,337261,273156,572168,01161,36271,71065,22971,53961,11066,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,43721,5099,94019,96531,86424,38765,70623,76312,36514,3478,4959,30914,2107,539
1. Tiền9,43721,5099,94019,96531,86424,38765,70623,76312,36514,3478,4959,30914,2107,539
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn278,300255,500288,660294,170123,50020,00027,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn278,300255,500288,660294,170123,50020,00027,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn137,646147,650139,645142,421245,127172,78474,05091,38541,55739,23738,77534,87634,68127,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,812100,67591,43291,76497,63183,83745,04277,91142,02739,34339,12935,31332,17426,953
2. Trả trước cho người bán44,38845,37244,31944,76594,11179,4852681,11522127172,81244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,0004,00023,09611,530
6. Phải thu ngắn hạn khác11,29010,44612,73814,73655,7137,3536,9481,65947339111743192834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,844-8,844-8,844-8,844-6,328-1,891-1,304-830-965-497-497-497-497-709
IV. Tổng hàng tồn kho181,905169,826169,554162,99459,06242,57016,02624,8557,44018,12517,62326,75512,21930,138
1. Hàng tồn kho181,905169,826169,554162,99459,06242,57016,02624,8557,44018,12517,62326,75512,21930,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6802,4584,2165,2794,7851,5327901,0083365981,706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn91039833040840948934110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7702,0483,7624,8718201,0433657783365981,274
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước131243,55584220432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn84,22782,77583,44982,78337,00025,77723,85722,66020,30523,23423,83124,46825,23317,512
I. Các khoản phải thu dài hạn1,4971,7882,0602,1232,9476721,2981,0241,1131,1881,2631,3121,38562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,4971,7882,0602,1232,9476721,2981,0241,1131,1881,2631,3121,38562
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,76918,27218,71519,31921,43921,93818,65917,73515,84916,15716,46716,64616,9598,302
1. Tài sản cố định hữu hình8,5857,0597,4758,05210,06110,4247,0025,9344,0644,3444,6264,7775,0623,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,18511,21311,24011,26811,37911,51411,65711,80111,78411,81311,84111,86911,8974,683
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22622671132132132162
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22622671132132132162
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn60,87760,87760,87759,47711,1001,1001,1001,1001,1004,1004,1004,1004,1007,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh51,31351,31351,31349,9131,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,00010,00010,00010,00010,0003,0003,0003,0003,0006,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-437-437-437-437
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8571,6121,7971,8641,5131,9972,6672,6692,1111,6282,0022,4102,7892,048
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8571,6121,7971,8641,5131,9972,5862,6692,1111,6282,0022,4102,7892,048
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại82
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN694,195679,719695,464707,612501,337287,050180,429190,67081,66794,94489,06096,00786,34384,017
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả517,458507,144527,472543,683342,856136,18048,79775,55025,47645,48745,48156,44050,76731,614
I. Nợ ngắn hạn511,019502,350522,624539,090338,018134,49547,39775,16725,27445,24445,23856,19850,52431,377
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn494,903483,344510,532525,697319,458123,53039,38467,95417,88122,09423,52234,39714,86519,414
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,1136441,4832,0401,8472,3602,1892,8301,75416,26516,09316,0151,7701,010
4. Người mua trả tiền trước3,7919,1292,5663,7887,1571,87663501247117410401147730
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,0211,579774316593551,1331,8151,2802,5091,0159971,114937
6. Phải trả người lao động1,5601,6111,6771,7373,1352,7931,4661,4432,7812,7802,5712,6851,3371,215
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,2971,9491,3781,4561,957555551302912
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1211211216060
11. Phải trả ngắn hạn khác3,3723,1313,2523,1523,5032,8721,78716813426640642827,2613,920
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8428428428428421548241551,1981,2131,2221,2754,0214,139
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,4394,7944,8494,5944,8391,6851,401383203243243243243237
1. Phải trả người bán dài hạn243
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,9644,7944,8494,5944,8391,6851,401383203243243243237
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,475
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu176,737172,575167,992163,929158,481150,870131,631115,12156,19149,45743,57939,56635,57652,403
I. Vốn chủ sở hữu176,737172,575167,992163,929158,481150,870131,631115,12156,19149,45743,57939,56635,57652,403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu158,481158,481158,481158,48141,59641,59641,59641,59620,79820,79820,79820,79820,79820,798
2. Thặng dư vốn cổ phần20,59520,59520,59520,595-87-40
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,32412,32412,32412,32412,32412,32412,32412,32412,32414,337
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,25614,0949,5115,44883,96776,35557,11740,60623,06916,33510,5456,4852,45517,268
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN694,195679,719695,464707,612501,337287,050180,429190,67081,66794,94489,06096,00786,34384,017
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |