Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,356,5422,947,6273,564,2433,020,7632,345,9112,165,6492,411,9772,243,0002,456,4042,693,9291,993,4061,474,3401,115,810
I. Tiền434,574215,83780,16355,20566,77535,52461,70753,69979,95667,92831,43572,80625,673
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)105,09249,81680,16355,20566,51535,52453,69979,95627,43527,80625,009
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền329,482166,0212604,00045,000664
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,704,4431,460,8411,939,6451,499,320720,420873,179729,248888,119810,402603,843314,438246,160482,737
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn43,550199,853248,339243,243186,274114,853184,34947,766102,920116,72067,687
2. Đầu tư ngắn hạn khác1,662,8591,262,1331,693,4931,258,642534,494768,335751,914762,645228,308142,922415,749
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-1,966-1,145-2,187-2,566-349-10,009-48,145-9-16,790-13,482-699
III. Các khoản phải thu497,268503,712900,443932,6401,032,722731,1181,185,264900,3431,130,2541,527,2701,336,015796,067392,359
1. Phải thu của khách hàng357,483357,169336,532243,819201,703247,280326,935336,014309,190180,00689,319
2. Trả trước cho người bán13,89631,95113,11711,7637,7995,48717,99319,3496,2436,21812,596
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác200,236187,182621,014748,057894,792549,444630,6531,010,2471,084,776673,340353,248
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-74,347-72,589-70,220-70,998-71,572-71,094-75,238-235,356-64,195-63,497-62,804
IV. Hàng tồn kho5718611,2426118679506911,3811,131743762582471
1. Hàng tồn kho5718611,2426118679501,3811,131762582471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác719,685766,375642,750532,987525,127524,878435,067399,456434,662557,145310,757358,725214,569
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn205,766220,300154,354160,192180,742196,78987,898100,78585,55032,31614,761
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5741,9802,9392,7033,0175,8727,35614,3964,8785,6954,078
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7931,8935032,0622,0812,1574062,3402,0222,050394
7. Tài sản ngắn hạn khác510,553542,202484,953368,030339,288320,061435,067303,797317,141557,145218,307318,664195,336
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn997,7101,514,865860,219916,1231,443,0951,516,8821,250,1091,383,703846,841862,676581,857621,027609,045
I. Các khoản phải thu dài hạn43,60842,67542,75041,92037,492171,18340,83934,69431,38629,70036,73830,97533,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác43,60842,67542,75041,92037,492171,18334,69431,38636,73830,97533,972
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,1017,2737,8308,3598,8919,4814,0424,60814,54624,20414,04016,42517,766
1. Tài sản cố định hữu hình2,8562,7252,9793,2053,4333,7204,0424,60814,54624,20413,97216,22017,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,2454,5484,8515,1555,4585,76168205294
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,8192,360
IV. Bất động sản đầu tư8,4569,2879,842
- Nguyên giá13,86213,86213,862
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,406-4,574-4,020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn757,4521,310,424571,487855,9711,384,6501,323,4351,187,6191,326,591776,056793,906506,767552,327534,381
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn1,284,92467,074
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh130,728126,472
4. Đầu tư dài hạn khác760,75230,000575,987857,4711,389,1501,323,4351,326,591812,466439,693421,599407,909
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,300-4,500-4,500-1,500-4,500-36,411
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn189,549154,493238,1529,87212,06312,78314,79015,44916,39814,86615,02311,45812,530
1. Chi phí trả trước dài hạn188,342153,287235,5068,55710,74811,52014,39812,95411,6768,71010,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1,2061,2062,6471,3151,3151,2621,0513,4453,3472,7481,768
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,354,2534,462,4934,424,4623,936,8863,789,0063,682,5323,662,0863,626,7023,303,2453,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ3,118,4053,267,9293,189,2842,719,2592,527,5842,462,4352,452,7832,422,3632,236,1372,524,4401,553,0221,074,855706,818
I. Nợ ngắn hạn764,585859,945903,303560,623409,255392,717454,847473,634389,772624,134309,981270,169115,234
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán380,659462,457484,081295,629219,733233,255279,938253,075212,386204,96774,302
4. Người mua trả tiền trước251,264258,1435,8292,8054,6614,55832,65014,9593,4833,7141,804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,56318,53413,60312,27711,55912,12311,6599,27314,7216,2174,704
6. Phải trả người lao động20,04421,24831,38419,05618,24719,63220,16022,16726,9677,0623,175
7. Phải trả nội bộ298
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác95,05699,563368,406230,856155,055122,851129,22690,29952,42348,21031,249
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn4251841841911152,371754472556583
1. Vay dài hạn184
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác4251841152,371472
III. Dự phòng nghiệp vụ2,318,2152,374,0262,199,0912,136,8372,078,7092,049,6921,997,7451,915,3721,764,4881,899,5521,208,163784,163584,246
1. Dự phòng phí1,655,8791,697,2991,650,2741,566,0161,491,6481,448,6181,278,3351,201,338843,417472,273307,913
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường575,153596,555459,571486,941508,285528,005533,709485,784321,075282,352253,165
4. Dự phòng dao động lớn87,18380,17289,24683,88078,77673,070103,32877,36643,67029,53823,167
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác35,60633,95886,46621,61539,43620,02533,24279,50734,40619,9676,756
1. Chi phí phải trả35,60633,95886,46621,61539,43620,02533,24279,50734,40619,9676,756
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,233,2451,189,3411,227,8931,210,3421,257,4741,222,3411,204,7781,200,0591,063,0651,027,4381,016,4681,013,2461,009,938
I. Vốn chủ sở hữu1,227,3901,184,9151,222,4751,203,4141,250,2851,215,1161,204,7781,192,4961,061,5031,027,4381,015,3751,012,3831,009,230
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-28,520-21,105-18,720-17,333-12,078-6,704-8,657-8,589-3,913-3,187-2,355-1,896-1,476
7. Quỹ đầu tư phát triển1,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,503
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc22,89421,48522,86823,55023,55021,09522,59820,53011,27510,8868,5167,8407,618
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối231,514183,032216,825195,694237,310199,223190,837179,05252,63819,7397,7124,9361,586
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác5,8554,4265,4186,9287,1897,2267,5631,5621,093863708
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,8554,4265,4186,9287,1897,2267,5631,5621,093863708
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ2,6025,2237,2857,2853,948-2,2454,5254,2804,0434,7275,7737,2658,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,354,2534,462,4934,424,4623,936,8863,789,0063,682,5323,662,0863,626,7023,303,2453,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |