Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1- Thu phí bảo hiểm gốc3,012,5541,486,326880,160603,347
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm70,23759,25329,21126,437
3- Các khoản giảm trừ921,507566,809350,266171,603
- Phí nhượng tái bảo hiểm782,638129,320271,976111,136
- Giảm phí bảo hiểm-119,55266,467-86,073-16,425
- Hoàn phí bảo hiểm258,422371,022164,36376,892
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm357,69939,37140,84224,680
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm111,26590113355
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,630,2472,718,3292,829,2961,769,0721,018,230600,060483,216
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm1,312,479546,046427,045228,237
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm19,838
10. Các khoản giảm trừ47,339157,858114,29741,647
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm36,815148,59393,68530,677
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn10,5249,26620,61210,970
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại1,265,140388,188312,748206,428
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-109,16972,919-8,10731,191
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm6,92014,1346,3715,186
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,487,864726,109413,695293,632
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc1,487,864726,109413,695293,632
+ Chi hoa hồng197,83589,79732,96422,824
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác1,290,028636,312380,731270,808
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài17,46414,259
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,650,7542,812,8082,607,4122,092,7721,201,350724,708536,438
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm-20,507-183,119-124,648-53,221
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá8051,5661,5641,3741,258
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp164,317167,451143,102119,51380,58867,836
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính186,317345,019167,817509,382311,494205,878112,725
24. Chi hoạt động tài chính-3,03278,856-33,62530,1108,14617,0632,108
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính189,349266,163201,442479,272303,348188,815110,618
26. Thu nhập hoạt động khác14,5841,3738,1002,7102,1931,5204,538
27. Chi phí hoạt động khác3,4051148,8041,086355236530
28. Lợi nhuận hoạt động khác11,1791,259-7041,6241,8371,2844,008
29. Tổng lợi nhuận kế toán15,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp15,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp15,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp22998249,220-103-711-1,023159
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp15,47633,304206,75615,7634,8274,7248,927
36. Lợi ích cổ đông thiểu số1,536-1,056-728-640
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ13,93933,304206,75615,7635,8835,4529,566

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,029,6932,411,9772,693,9291,993,4061,474,3401,115,810
I. Tiền358,30461,70767,92831,43572,80625,673
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)80,76227,43527,80625,009
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền277,5424,00045,000664
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,021,202729,248603,843314,438246,160482,737
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn248,339102,920116,72067,687
2. Đầu tư ngắn hạn khác775,040228,308142,922415,749
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-2,177-16,790-13,482-699
III. Các khoản phải thu960,5681,185,2641,527,2701,336,015796,067392,359
1. Phải thu của khách hàng379,891309,190180,00689,319
2. Trả trước cho người bán30,8766,2436,21812,596
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác621,2481,084,776673,340353,248
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-71,447-64,195-63,497-62,804
IV. Hàng tồn kho1,252691743762582471
1. Hàng tồn kho1,252762582471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác688,366435,067557,145310,757358,725214,569
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn196,89485,55032,31614,761
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,0524,8785,6954,078
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6042,0222,050394
7. Tài sản ngắn hạn khác484,815435,067557,145218,307318,664195,336
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,455,7711,250,109862,676581,857621,027609,045
I. Các khoản phải thu dài hạn44,67940,83929,70036,73830,97533,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác44,67936,73830,97533,972
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,8164,04224,20414,04016,42517,766
1. Tài sản cố định hữu hình2,9644,04224,20413,97216,22017,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,85168205294
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,819
IV. Bất động sản đầu tư9,2879,842
- Nguyên giá13,86213,862
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,574-4,020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,214,2421,187,619793,906506,767552,327534,381
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh130,728126,472
4. Đầu tư dài hạn khác1,218,742506,767421,599407,909
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,500
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn189,03514,79014,86615,02311,45812,530
1. Chi phí trả trước dài hạn187,33511,6768,71010,762
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi1,6993,3472,7481,768
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ3,266,0822,452,7832,524,4401,553,0221,074,855706,818
I. Nợ ngắn hạn980,493454,847624,134309,981270,169115,234
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán549,920212,386204,96774,302
4. Người mua trả tiền trước279,9243,4833,7141,804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,89314,7216,2174,704
6. Phải trả người lao động40,18126,9677,0623,175
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác95,57652,42348,21031,249
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn425191754472556583
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác425472
III. Dự phòng nghiệp vụ2,187,7121,997,7451,899,5521,208,163784,163584,246
1. Dự phòng phí1,671,007843,417472,273307,913
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường442,791321,075282,352253,165
4. Dự phòng dao động lớn73,91443,67029,53823,167
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác97,45234,40619,9676,756
1. Chi phí phải trả97,45234,40619,9676,756
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,214,7191,204,7781,027,4381,016,4681,013,2461,009,938
I. Vốn chủ sở hữu1,209,5211,204,7781,027,4381,015,3751,012,3831,009,230
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-16,558-8,657-3,187-2,355-1,896-1,476
7. Quỹ đầu tư phát triển1,5031,5031,5031,503
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc21,48522,59810,8868,5167,8407,618
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối203,092190,83719,7397,7124,9361,586
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác5,1981,093863708
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,1981,093863708
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ4,6634,5254,7275,7737,2658,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |