Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

13.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
1- Thu phí bảo hiểm gốc698,981738,250736,005764,4882,209,529832,426663,399
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm645,600731,951662,200642,9591,942,448723,343612,087
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm703,692708,068697,522602,9501,992,916741,921598,101
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,55327,16548,32556,880105,30841,99733,668
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính40,21962,28764,44028,280162,652102,47527,997
28. Lợi nhuận hoạt động khác1,939-418-7849,0791,655349-138
29. Tổng lợi nhuận kế toán-57,48858,587-19,99120,4878,53142,2488,177
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-53,40751,654-20,06020,4498,60742,1178,385

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,799,4673,356,5972,947,6273,564,2433,020,7632,345,9112,165,6492,411,9772,243,0002,456,4042,693,9291,993,4061,474,3401,115,810
I. Tiền88,084105,550215,83780,16355,20566,77535,52461,70753,69979,95667,92831,43572,80625,673
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,978,2202,044,9811,460,8411,939,6451,499,320720,420873,179729,248888,119810,402603,843314,438246,160482,737
III. Các khoản phải thu486,061486,056503,712900,443932,6401,032,722731,1181,185,264900,3431,130,2541,527,2701,336,015796,067392,359
IV. Hàng tồn kho4505718611,2426118679506911,3811,131743762582471
V. Tài sản ngắn hạn khác1,246,652719,439766,375642,750532,987525,127524,878435,067399,456434,662557,145310,757358,725214,569
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,059,234985,5011,514,865860,219916,1231,443,0951,516,8821,250,1091,383,703846,841862,676581,857621,027609,045
I. Các khoản phải thu dài hạn46,20243,60942,67542,75041,92037,492171,18340,83934,69431,38629,70036,73830,97533,972
II. Tài sản cố định6,5727,1037,2737,8308,3598,8919,4814,0424,60814,54624,20414,04016,42517,766
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,8192,360
IV. Bất động sản đầu tư8,4569,2879,842
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn173,463189,340154,493238,1529,87212,06312,78314,79015,44916,39814,86615,02311,45812,530
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,858,7004,342,0984,462,4934,424,4623,936,8863,789,0063,682,5323,662,0863,626,7023,303,2453,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ3,672,5703,100,9783,267,9293,189,2842,719,2592,527,5842,462,4352,452,7832,422,3632,236,1372,524,4401,553,0221,074,855706,818
I. Nợ ngắn hạn763,675768,659859,945903,303560,623409,255392,717454,847473,634389,772624,134309,981270,169115,234
II. Nợ dài hạn3342084251841841911152,371754472556583
III. Dự phòng nghiệp vụ2,844,8842,307,5942,374,0262,199,0912,136,8372,078,7092,049,6921,997,7451,915,3721,764,4881,899,5521,208,163784,163584,246
IV. Nợ khác63,67824,51633,95886,46621,61539,43620,02533,24279,50734,40619,9676,756
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,182,0791,237,0091,189,3411,227,8931,210,3421,257,4741,222,3411,204,7781,200,0591,063,0651,027,4381,016,4681,013,2461,009,938
I. Vốn chủ sở hữu1,176,2921,231,1541,184,9151,222,4751,203,4141,250,2851,215,1161,204,7781,192,4961,061,5031,027,4381,015,3751,012,3831,009,230
II. Nguồn kinh phí quỹ khác5,7875,8554,4265,4186,9287,1897,2267,5631,5621,093863708
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ4,0514,1115,2237,2857,2853,948-2,2454,5254,2804,0434,7275,7737,2658,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,858,7004,342,0984,462,4934,424,4623,936,8863,789,0063,682,5323,662,0863,626,7023,303,2453,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |