Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,265 | 90,148 | 96,796 | 88,218 | 78,199 | 79,291 | 18,400 | 26,598 | 35,472 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,999 | 2,200 | 1,211 | 4,187 | 2,078 | 1,474 | 1,262 | 4,747 | 4,654 |
1. Tiền | 3,999 | 2,200 | 1,211 | 4,187 | 2,078 | 1,474 | 1,262 | 3,747 | 4,654 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 57,163 | 67,446 | 63,760 | 64,549 | 63,335 | 35,146 | 5,114 | 7,449 | 13,980 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,445 | 36,378 | 17,551 | 21,400 | 24,571 | 1,975 | 2,016 | 6,747 | 12,478 |
2. Trả trước cho người bán | 111 | 153 | 20,206 | 21,210 | 23,311 | 31,595 | 218 | 27 | 157 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 16,052 | 16,577 | 16,900 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 32,658 | 14,875 | 9,439 | 5,052 | 15,453 | 1,576 | 2,893 | 688 | 1,358 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -51 | -13 | -13 | -13 | -13 | -13 | -13 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,856 | 20,276 | 31,571 | 18,935 | 11,574 | 41,619 | 11,713 | 14,077 | 16,438 |
1. Hàng tồn kho | 10,856 | 20,276 | 31,571 | 18,952 | 11,574 | 41,619 | 11,713 | 14,077 | 16,438 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -17 | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 247 | 226 | 254 | 547 | 1,212 | 1,053 | 311 | 325 | 400 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 126 | 97 | 82 | 55 | 149 | 125 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 121 | 130 | 201 | 481 | 161 | 34 | 49 | 42 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 172 | 290 | 582 | 767 | 276 | 276 | 358 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 96,288 | 74,887 | 66,595 | 63,641 | 73,036 | 73,317 | 9,072 | 9,327 | 10,400 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 51,434 | 26,222 | 12,516 | 26 | 33 | 41 | 48 | 48 | 56 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 9,160 | 12,500 | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 42,258 | 26,206 | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 16 | 16 | 16 | 26 | 33 | 41 | 48 | 48 | 56 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 40,370 | 45,148 | 51,144 | 57,862 | 64,437 | 68,989 | 8,942 | 9,183 | 10,330 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 40,370 | 45,148 | 51,130 | 57,825 | 64,437 | 68,989 | 8,873 | 9,109 | 10,229 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 15 | 37 | 69 | 73 | 101 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,901 | 1,147 | 1,749 | 3,543 | 65 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,749 | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,901 | 1,147 | 3,543 | 65 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,583 | 2,371 | 2,934 | 4,004 | 5,023 | 4,223 | 82 | 96 | 14 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,583 | 2,371 | 2,934 | 4,004 | 5,023 | 4,223 | 82 | 96 | 14 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 168,553 | 165,036 | 163,391 | 151,858 | 151,236 | 152,608 | 27,472 | 35,925 | 45,872 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 74,241 | 71,948 | 70,844 | 58,848 | 58,856 | 62,030 | 5,834 | 14,019 | 25,351 |
I. Nợ ngắn hạn | 72,936 | 69,716 | 68,750 | 57,767 | 57,590 | 60,962 | 4,273 | 12,465 | 23,857 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 64,503 | 59,965 | 61,742 | 49,982 | 47,183 | 18,000 | 2,500 | 4,000 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,824 | 4,183 | 1,204 | 1,839 | 1,255 | 30,558 | 309 | 251 | 7,609 |
4. Người mua trả tiền trước | 41 | 400 | 459 | 2,651 | 4,461 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,016 | 1,448 | 139 | 1,003 | 396 | 250 | |||
6. Phải trả người lao động | 788 | 944 | 384 | 414 | 490 | 1,051 | 712 | 1,543 | 1,487 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 190 | 54 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,956 | 1,970 | 4,284 | 3,264 | 5,203 | 6,837 | 1,012 | 3,079 | 6,343 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 808 | 808 | 808 | 808 | 808 | 1,843 | 4,841 | 4,416 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,305 | 2,232 | 2,094 | 1,080 | 1,266 | 1,068 | 1,561 | 1,555 | 1,495 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 516 | 1,443 | 1,304 | 291 | 279 | 301 | 283 | 283 | 267 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 789 | 789 | 789 | 789 | 987 | 767 | 1,277 | 1,271 | 1,228 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 94,313 | 93,087 | 92,547 | 93,011 | 92,380 | 90,578 | 21,638 | 21,905 | 20,521 |
I. Vốn chủ sở hữu | 94,313 | 93,087 | 92,547 | 93,011 | 92,380 | 90,578 | 21,638 | 21,905 | 20,521 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 89,356 | 89,356 | 89,356 | 89,356 | 89,356 | 89,356 | 19,500 | 19,500 | 19,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,405 | 2,405 | 1,021 | ||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,956 | 3,731 | 3,190 | 3,654 | 3,023 | 1,222 | -267 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 168,553 | 165,036 | 163,391 | 151,858 | 151,236 | 152,608 | 27,472 | 35,925 | 45,872 |