Chỉ tiêu | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,696 | 19,275 |
4. Giá vốn hàng bán | 6,630 | 13,799 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,066 | 5,477 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 17 | 94 |
7. Chi phí tài chính | 26 | 17 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 26 | 14 |
9. Chi phí bán hàng | 164 | 1,131 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 983 | 2,119 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -91 | 2,303 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -267 | 3,670 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -267 | 3,670 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -267 | 3,670 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,265 | 90,148 | 96,796 | 88,218 | 78,199 | 79,291 | 18,400 | 26,598 | 35,472 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,999 | 2,200 | 1,211 | 4,187 | 2,078 | 1,474 | 1,262 | 4,747 | 4,654 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 57,163 | 67,446 | 63,760 | 64,549 | 63,335 | 35,146 | 5,114 | 7,449 | 13,980 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,856 | 20,276 | 31,571 | 18,935 | 11,574 | 41,619 | 11,713 | 14,077 | 16,438 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 247 | 226 | 254 | 547 | 1,212 | 1,053 | 311 | 325 | 400 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 96,288 | 74,887 | 66,595 | 63,641 | 73,036 | 73,317 | 9,072 | 9,327 | 10,400 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 51,434 | 26,222 | 12,516 | 26 | 33 | 41 | 48 | 48 | 56 |
II. Tài sản cố định | 40,370 | 45,148 | 51,144 | 57,862 | 64,437 | 68,989 | 8,942 | 9,183 | 10,330 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,901 | 1,147 | 1,749 | 3,543 | 65 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,583 | 2,371 | 2,934 | 4,004 | 5,023 | 4,223 | 82 | 96 | 14 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 168,553 | 165,036 | 163,391 | 151,858 | 151,236 | 152,608 | 27,472 | 35,925 | 45,872 |
A. Nợ phải trả | 74,241 | 71,948 | 70,844 | 58,848 | 58,856 | 62,030 | 5,834 | 14,019 | 25,351 |
I. Nợ ngắn hạn | 72,936 | 69,716 | 68,750 | 57,767 | 57,590 | 60,962 | 4,273 | 12,465 | 23,857 |
II. Nợ dài hạn | 1,305 | 2,232 | 2,094 | 1,080 | 1,266 | 1,068 | 1,561 | 1,555 | 1,495 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 94,313 | 93,087 | 92,547 | 93,011 | 92,380 | 90,578 | 21,638 | 21,905 | 20,521 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 168,553 | 165,036 | 163,391 | 151,858 | 151,236 | 152,608 | 27,472 | 35,925 | 45,872 |