CTCP Chè Biển Hồ (bhg)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,69619,275
4. Giá vốn hàng bán6,63013,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,0665,477
6. Doanh thu hoạt động tài chính1794
7. Chi phí tài chính2617
-Trong đó: Chi phí lãi vay2614
9. Chi phí bán hàng1641,131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9832,119
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-912,303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2673,670
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2673,670
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2673,670

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,26590,14896,79688,21878,19979,29118,40026,59835,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,9992,2001,2114,1872,0781,4741,2624,7474,654
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,16367,44663,76064,54963,33535,1465,1147,44913,980
IV. Tổng hàng tồn kho10,85620,27631,57118,93511,57441,61911,71314,07716,438
V. Tài sản ngắn hạn khác2472262545471,2121,053311325400
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn96,28874,88766,59563,64173,03673,3179,0729,32710,400
I. Các khoản phải thu dài hạn51,43426,22212,516263341484856
II. Tài sản cố định40,37045,14851,14457,86264,43768,9898,9429,18310,330
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,9011,1471,7493,54365
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5832,3712,9344,0045,0234,223829614
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,553165,036163,391151,858151,236152,60827,47235,92545,872
A. Nợ phải trả74,24171,94870,84458,84858,85662,0305,83414,01925,351
I. Nợ ngắn hạn72,93669,71668,75057,76757,59060,9624,27312,46523,857
II. Nợ dài hạn1,3052,2322,0941,0801,2661,0681,5611,5551,495
B. Nguồn vốn chủ sở hữu94,31393,08792,54793,01192,38090,57821,63821,90520,521
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,553165,036163,391151,858151,236152,60827,47235,92545,872
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |