CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico (bcv)

21.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,3363,5134,4104,8462,1222,5021,9322,8012,7013,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,2851,9272,7873,0418381,5325481,1931,0001,449
1. Tiền3,2851,9277623,0418381,5325481,1931,0001,449
2. Các khoản tương đương tiền2,025
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8429281,3951,0871,0827901,1831,3361,4581,598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8969821,2709676896696558029271,094
2. Trả trước cho người bán182768056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7878177443178579591507504
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-132-132-57-57-57-57-57-57-57-57
IV. Tổng hàng tồn kho189160194193175158173232189201
1. Hàng tồn kho189160194193175158173232189201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác19499345262823294055103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3171931218304489
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1211111111111111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước194955495143
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,18814,91415,07915,10415,61816,68317,76818,94019,71720,984
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,30912,95013,79614,58915,42916,27017,11017,95218,89319,926
1. Tài sản cố định hữu hình12,30912,95013,79614,58915,42916,27017,11017,95218,89319,926
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8791,9641,2835151894136589898241,058
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8791,9641,2835151894136589898241,058
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,52418,42819,48819,95017,74019,18619,70121,74122,41924,334
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,7933,7965,6475,7214,3615,6075,6817,4657,8518,181
I. Nợ ngắn hạn1,7842,2433,4313,6372,3503,5503,0954,7254,2974,758
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn751191391391622313771,228807988
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3976251,5741,7671,4741,7671,2511,7541,4811,447
4. Người mua trả tiền trước20613524917257584337615
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27331716348189339775406949444
6. Phải trả người lao động1372271232651198074161135202
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22122446
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7571,1156879742981,0973205725291,024
11. Phải trả ngắn hạn khác1231021377024121875212
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn42
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11721144219321
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,0091,5532,2162,0842,0112,0572,5852,7403,5543,424
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2761,2761,2761,2761,2761,2761,2761,2761,2761,276
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1339881582272743905441,0991,099
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7202388516505075079199191,1781,048
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,73114,63113,84214,22913,38013,57814,02014,27714,56716,153
I. Vốn chủ sở hữu14,73114,63113,84214,22913,38013,57814,02014,27714,56716,153
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu18,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển731731731731731731731731731731
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-4,000-4,100-4,889-4,501-5,351-5,152-4,711-4,454-4,163-2,578
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,52418,42819,48819,95017,74019,18619,70121,74122,41924,334
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |