Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,336 | 3,513 | 4,410 | 4,846 | 2,122 | 2,502 | 1,932 | 2,801 | 2,701 | 3,350 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,285 | 1,927 | 2,787 | 3,041 | 838 | 1,532 | 548 | 1,193 | 1,000 | 1,449 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 842 | 928 | 1,395 | 1,087 | 1,082 | 790 | 1,183 | 1,336 | 1,458 | 1,598 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 189 | 160 | 194 | 193 | 175 | 158 | 173 | 232 | 189 | 201 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19 | 499 | 34 | 526 | 28 | 23 | 29 | 40 | 55 | 103 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,188 | 14,914 | 15,079 | 15,104 | 15,618 | 16,683 | 17,768 | 18,940 | 19,717 | 20,984 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,309 | 12,950 | 13,796 | 14,589 | 15,429 | 16,270 | 17,110 | 17,952 | 18,893 | 19,926 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,879 | 1,964 | 1,283 | 515 | 189 | 413 | 658 | 989 | 824 | 1,058 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 18,524 | 18,428 | 19,488 | 19,950 | 17,740 | 19,186 | 19,701 | 21,741 | 22,419 | 24,334 |
A. Nợ phải trả | 3,793 | 3,796 | 5,647 | 5,721 | 4,361 | 5,607 | 5,681 | 7,465 | 7,851 | 8,181 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,784 | 2,243 | 3,431 | 3,637 | 2,350 | 3,550 | 3,095 | 4,725 | 4,297 | 4,758 |
II. Nợ dài hạn | 2,009 | 1,553 | 2,216 | 2,084 | 2,011 | 2,057 | 2,585 | 2,740 | 3,554 | 3,424 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 14,731 | 14,631 | 13,842 | 14,229 | 13,380 | 13,578 | 14,020 | 14,277 | 14,567 | 16,153 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 18,524 | 18,428 | 19,488 | 19,950 | 17,740 | 19,186 | 19,701 | 21,741 | 22,419 | 24,334 |