TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,513 | 4,846 | 2,502 | 2,801 | 3,350 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,927 | 3,041 | 1,532 | 1,193 | 1,449 |
1. Tiền | 1,927 | 3,041 | 1,532 | 1,193 | 1,449 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 928 | 1,087 | 790 | 1,336 | 1,598 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 982 | 967 | 669 | 802 | 1,094 |
2. Trả trước cho người bán | | | | | 56 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 78 | 177 | 178 | 591 | 504 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -132 | -57 | -57 | -57 | -57 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 160 | 193 | 158 | 232 | 201 |
1. Hàng tồn kho | 160 | 193 | 158 | 232 | 201 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 499 | 526 | 23 | 40 | 103 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3 | 19 | 12 | 30 | 89 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 11 | 11 | 11 | 11 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 495 | 495 | | | 3 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,914 | 15,104 | 16,683 | 18,940 | 20,984 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 12,950 | 14,589 | 16,270 | 17,952 | 19,926 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,950 | 14,589 | 16,270 | 17,952 | 19,926 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,964 | 515 | 413 | 989 | 1,058 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,964 | 515 | 413 | 989 | 1,058 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 18,428 | 19,950 | 19,186 | 21,741 | 24,334 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 3,796 | 5,721 | 5,607 | 7,465 | 8,181 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,243 | 3,637 | 3,550 | 4,725 | 4,758 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 119 | 139 | 231 | 1,228 | 988 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 625 | 1,767 | 1,767 | 1,754 | 1,447 |
4. Người mua trả tiền trước | 6 | 52 | 17 | 584 | 615 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 31 | 348 | 339 | 406 | 444 |
6. Phải trả người lao động | 227 | 265 | 80 | 161 | 202 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 2 | 2 | 4 | 6 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,115 | 974 | 1,097 | 572 | 1,024 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 102 | 70 | 12 | 7 | 12 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 17 | 21 | 4 | 9 | 21 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,553 | 2,084 | 2,057 | 2,740 | 3,424 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,276 | 1,276 | 1,276 | 1,276 | 1,276 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 39 | 158 | 274 | 544 | 1,099 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 238 | 650 | 507 | 919 | 1,048 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 14,631 | 14,229 | 13,578 | 14,277 | 16,153 |
I. Vốn chủ sở hữu | 14,631 | 14,229 | 13,578 | 14,277 | 16,153 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -4,100 | -4,501 | -5,152 | -4,454 | -2,578 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 18,428 | 19,950 | 19,186 | 21,741 | 24,334 |