Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 103,716 | 89,451 | 88,046 | 89,384 | 105,362 | 249,501 | 100,927 | 84,392 | 97,101 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,634 | 12,839 | 8,400 | 8,150 | 13,836 | 6,862 | 3,106 | 16,223 | 13,272 |
1. Tiền | 8,048 | 12,839 | 8,400 | 8,150 | 13,836 | 6,310 | 3,106 | 6,223 | 8,272 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,585 | 552 | 10,000 | 5,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 30,100 | 13,000 | 15,000 | 25,000 | 43,000 | 23,000 | 18,000 | 41,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,100 | 13,000 | 15,000 | 25,000 | 43,000 | 23,000 | 18,000 | 41,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,030 | 24,967 | 14,353 | 16,462 | 21,396 | 147,065 | 25,538 | 26,324 | 21,583 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 81,896 | 88,692 | 84,341 | 85,396 | 91,175 | 159,478 | 96,214 | 92,710 | 89,067 |
2. Trả trước cho người bán | 9,291 | 6,119 | 6,193 | 5,766 | 5,842 | 21,486 | 5,919 | 6,898 | 7,437 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34,318 | 40,291 | 34,817 | 36,298 | 35,611 | 26,721 | 34,729 | 38,119 | 36,483 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -110,475 | -110,135 | -110,998 | -110,998 | -111,233 | -60,619 | -111,324 | -111,404 | -111,404 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 38,595 | 32,840 | 44,312 | 35,421 | 23,294 | 87,107 | 43,327 | 19,399 | 20,567 |
1. Hàng tồn kho | 39,105 | 32,840 | 44,312 | 35,421 | 23,296 | 89,058 | 43,329 | 19,401 | 20,695 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -510 | -2 | -1,951 | -2 | -2 | -128 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,357 | 5,805 | 5,981 | 4,352 | 3,837 | 8,467 | 5,956 | 4,446 | 679 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 266 | 256 | 201 | 23 | 97 | 390 | 764 | 279 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,960 | 5,743 | 5,662 | 4,088 | 3,751 | 3,894 | 5,503 | 3,620 | 332 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 132 | 62 | 62 | 62 | 62 | 162 | 62 | 62 | 67 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,313 | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 66,589 | 71,870 | 74,688 | 77,608 | 64,194 | 89,348 | 69,724 | 74,321 | 55,382 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 324 | 166 | 166 | 131 | 131 | 46 | 46 | 46 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 324 | 166 | 166 | 131 | 131 | 46 | 46 | 46 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 33,338 | 38,128 | 40,929 | 44,807 | 48,765 | 61,663 | 53,256 | 58,188 | 35,341 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,338 | 38,128 | 40,929 | 44,807 | 48,765 | 61,663 | 53,256 | 58,188 | 35,341 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,806 | 1,090 | 3,746 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,806 | 1,090 | 3,746 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 18,000 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 18,000 | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,927 | 13,576 | 13,592 | 14,670 | 15,297 | 18,880 | 15,332 | 16,086 | 16,249 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,576 | 13,592 | 14,670 | 15,297 | 18,880 | 15,332 | 16,086 | 16,249 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 12,927 | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 170,305 | 161,321 | 162,734 | 166,992 | 169,556 | 338,849 | 170,651 | 158,713 | 152,483 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 1,435,021 | 1,290,082 | 1,150,499 | 1,016,047 | 814,525 | 405,778 | 709,256 | 661,566 | 623,921 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,431,837 | 1,287,415 | 1,147,748 | 1,013,490 | 811,770 | 405,880 | 705,451 | 659,195 | 622,090 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 538,142 | 504,310 | 464,646 | 427,898 | 352,361 | 277,592 | 316,313 | 316,429 | 315,321 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,333 | 4,990 | 11,114 | 10,612 | 11,433 | 54,073 | 11,591 | 6,165 | 7,458 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,214 | 1,342 | 2,708 | 1,524 | 1,434 | 8,903 | 8,831 | 3,445 | 3,038 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 41 | 449 | 1,301 | 2,675 | 156 | 3,662 | 41 | 300 | 526 |
6. Phải trả người lao động | 6,513 | 4,227 | 4,334 | 4,602 | 6,324 | 1,218 | 5,909 | 3,234 | 4,764 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,581 | 1,817 | 1,619 | 517 | 2,992 | 448 | 641 | 2,499 | 453 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 794 | 798 | 764 | 716 | 686 | 686 | 736 | 686 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 878,203 | 769,464 | 661,244 | 564,928 | 436,367 | 59,754 | 361,422 | 326,372 | 289,826 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 230 | 17 | 17 | 17 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,184 | 2,667 | 2,752 | 2,557 | 2,755 | -102 | 3,805 | 2,370 | 1,831 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 3,184 | 2,667 | 2,752 | 2,557 | 2,755 | 3,805 | 2,370 | 1,831 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | -102 | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -1,264,716 | -1,128,761 | -987,766 | -849,055 | -644,970 | -66,929 | -538,605 | -502,853 | -471,438 |
I. Vốn chủ sở hữu | -1,264,716 | -1,128,761 | -987,766 | -849,055 | -644,970 | -66,929 | -538,605 | -502,853 | -471,438 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,832 | 1,832 | 1,832 | 1,832 | 1,832 | 1,621 | 1,832 | 1,832 | 1,832 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 211 | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,354,547 | -1,218,593 | -1,077,598 | -938,886 | -734,801 | -156,761 | -628,437 | -592,685 | -561,269 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 170,305 | 161,321 | 162,734 | 166,992 | 169,556 | 338,849 | 170,651 | 158,713 | 152,483 |