Chỉ tiêu | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 124,332 |
4. Giá vốn hàng bán | 126,992 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -5,452 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 710 |
7. Chi phí tài chính | 14,497 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 14,054 |
9. Chi phí bán hàng | 5,196 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,689 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -29,125 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -23,681 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -23,738 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -23,738 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 103,716 | 89,451 | 88,046 | 89,384 | 105,362 | 249,501 | 100,927 | 84,392 | 97,101 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,634 | 12,839 | 8,400 | 8,150 | 13,836 | 6,862 | 3,106 | 16,223 | 13,272 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 30,100 | 13,000 | 15,000 | 25,000 | 43,000 | 23,000 | 18,000 | 41,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,030 | 24,967 | 14,353 | 16,462 | 21,396 | 147,065 | 25,538 | 26,324 | 21,583 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 38,595 | 32,840 | 44,312 | 35,421 | 23,294 | 87,107 | 43,327 | 19,399 | 20,567 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,357 | 5,805 | 5,981 | 4,352 | 3,837 | 8,467 | 5,956 | 4,446 | 679 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 66,589 | 71,870 | 74,688 | 77,608 | 64,194 | 89,348 | 69,724 | 74,321 | 55,382 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 324 | 166 | 166 | 131 | 131 | 46 | 46 | 46 | |
II. Tài sản cố định | 33,338 | 38,128 | 40,929 | 44,807 | 48,765 | 61,663 | 53,256 | 58,188 | 35,341 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,806 | 1,090 | 3,746 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 18,000 | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,927 | 13,576 | 13,592 | 14,670 | 15,297 | 18,880 | 15,332 | 16,086 | 16,249 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 170,305 | 161,321 | 162,734 | 166,992 | 169,556 | 338,849 | 170,651 | 158,713 | 152,483 |
A. Nợ phải trả | 1,435,021 | 1,290,082 | 1,150,499 | 1,016,047 | 814,525 | 405,778 | 709,256 | 661,566 | 623,921 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,431,837 | 1,287,415 | 1,147,748 | 1,013,490 | 811,770 | 405,880 | 705,451 | 659,195 | 622,090 |
II. Nợ dài hạn | 3,184 | 2,667 | 2,752 | 2,557 | 2,755 | -102 | 3,805 | 2,370 | 1,831 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -1,264,716 | -1,128,761 | -987,766 | -849,055 | -644,970 | -66,929 | -538,605 | -502,853 | -471,438 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 170,305 | 161,321 | 162,734 | 166,992 | 169,556 | 338,849 | 170,651 | 158,713 | 152,483 |