CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn (apt)

2.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh249,486250,167304,360351,434353,123294,144261,235201,068
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,6761561,3091,4105623,355419309
3. Doanh thu thuần (1)-(2)246,810250,012303,051350,024352,561290,789260,816200,759
4. Giá vốn hàng bán206,434204,517260,273301,041298,727250,574214,679160,295
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,37645,49442,77848,98253,83440,21546,13740,464
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8965779282,6812,1142,0752,4143,083
7. Chi phí tài chính142,031147,530132,805205,979111,06735,56237,50972,621
-Trong đó: Chi phí lãi vay60,18055,68849,67345,69338,12235,56236,31251,441
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng23,28728,74635,58039,38137,13530,56029,10224,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,17911,84213,81012,20214,29011,90213,38513,509
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-136,225-142,047-138,490-205,899-106,544-35,734-31,445-67,067
12. Thu nhập khác2821,14023120315254739
13. Chi phí khác128822418324169241,032
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2701,052-222-152179-1829-293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-135,955-140,995-138,711-206,051-106,365-35,752-31,415-67,360
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-135,955-140,995-138,711-206,051-106,365-35,752-31,415-67,360
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-135,955-140,995-138,711-206,051-106,365-35,752-31,415-67,360

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn103,71689,45188,04689,384105,362100,92784,39297,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,63412,8398,4008,15013,8363,10616,22313,272
1. Tiền8,04812,8398,4008,15013,8363,1066,2238,272
2. Các khoản tương đương tiền5,58510,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,10013,00015,00025,00043,00023,00018,00041,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,10013,00015,00025,00043,00023,00018,00041,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,03024,96714,35316,46221,39625,53826,32421,583
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng81,89688,69284,34185,39691,17596,21492,71089,067
2. Trả trước cho người bán9,2916,1196,1935,7665,8425,9196,8987,437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác34,31840,29134,81736,29835,61134,72938,11936,483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-110,475-110,135-110,998-110,998-111,233-111,324-111,404-111,404
IV. Tổng hàng tồn kho38,59532,84044,31235,42123,29443,32719,39920,567
1. Hàng tồn kho39,10532,84044,31235,42123,29643,32919,40120,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-510-2-2-2-128
V. Tài sản ngắn hạn khác6,3575,8055,9814,3523,8375,9564,446679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26625620123390764279
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,9605,7435,6624,0883,7515,5033,620332
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13262626262626267
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,58971,87074,68877,60864,19469,72474,32155,382
I. Các khoản phải thu dài hạn324166166131131464646
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác324166166131131464646
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,33838,12840,92944,80748,76553,25658,18835,341
1. Tài sản cố định hữu hình33,33838,12840,92944,80748,76553,25658,18835,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0903,746
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0903,746
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00018,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,00020,00020,00018,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,92713,57613,59214,67015,29715,33216,08616,249
1. Chi phí trả trước dài hạn13,57613,59214,67015,29715,33216,08616,249
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác12,927
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,305161,321162,734166,992169,556170,651158,713152,483
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,435,0211,290,0821,150,4991,016,047814,525709,256661,566623,921
I. Nợ ngắn hạn1,431,8371,287,4151,147,7481,013,490811,770705,451659,195622,090
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn538,142504,310464,646427,898352,361316,313316,429315,321
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,3334,99011,11410,61211,43311,5916,1657,458
4. Người mua trả tiền trước1,2141,3422,7081,5241,4348,8313,4453,038
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước414491,3012,67515641300526
6. Phải trả người lao động6,5134,2274,3344,6026,3245,9093,2344,764
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,5811,8171,6195172,9926412,499453
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn794798764716686686736686
11. Phải trả ngắn hạn khác878,203769,464661,244564,928436,367361,422326,372289,826
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1717171717171717
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,1842,6672,7522,5572,7553,8052,3701,831
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,1842,6672,7522,5572,7553,8052,3701,831
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,264,716-1,128,761-987,766-849,055-644,970-538,605-502,853-471,438
I. Vốn chủ sở hữu-1,264,716-1,128,761-987,766-849,055-644,970-538,605-502,853-471,438
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu88,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,8321,8321,8321,8321,8321,8321,8321,832
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,354,547-1,218,593-1,077,598-938,886-734,801-628,437-592,685-561,269
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,305161,321162,734166,992169,556170,651158,713152,483
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |