Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,945 | 55,473 | 78,444 | 79,163 | 71,692 | 76,954 | 73,262 | 72,110 | 61,750 | 65,884 | 61,150 | 66,435 | 71,721 | 102,944 | 107,906 | 64,943 | 59,342 | 60,642 | 64,543 | 67,346 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,790 | 1,536 | 3,130 | 2,127 | 3,096 | 4,151 | 2,709 | 999 | 2,462 | 2,320 | 2,455 | 1,916 | 3,982 | 6,452 | 5,141 | 1,803 | 1,808 | 4,384 | 2,905 | 1,240 |
1. Tiền | 3,790 | 1,536 | 3,130 | 2,127 | 3,096 | 4,151 | 2,709 | 999 | 2,462 | 2,320 | 1,755 | 1,916 | 3,982 | 6,452 | 5,141 | 1,803 | 1,808 | 1,384 | 2,905 | 1,240 |
2. Các khoản tương đương tiền | 700 | 3,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,920 | 20,139 | 27,826 | 26,957 | 23,295 | 35,364 | 33,014 | 31,168 | 26,973 | 28,966 | 33,311 | 33,646 | 32,220 | 54,805 | 52,997 | 23,345 | 20,854 | 14,980 | 15,434 | 16,087 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,945 | 20,004 | 26,845 | 24,977 | 21,798 | 33,009 | 31,142 | 28,738 | 24,876 | 27,660 | 31,795 | 32,643 | 31,699 | 49,383 | 47,195 | 23,010 | 15,889 | 14,142 | 13,158 | 14,387 |
2. Trả trước cho người bán | 1,143 | 1,707 | 1,268 | 1,820 | 1,201 | 1,159 | 780 | 1,125 | 1,024 | 1,119 | 1,088 | 649 | 1,444 | 4,793 | 1,851 | 625 | 292 | 343 | 371 | 482 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2,238 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,205 | 3,680 | 3,568 | 4,013 | 3,882 | 4,014 | 3,911 | 4,004 | 3,772 | 2,452 | 2,692 | 2,619 | 1,342 | 2,567 | 5,890 | 1,568 | 6,416 | 3,648 | 2,772 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,373 | -5,251 | -3,854 | -3,854 | -3,585 | -2,818 | -2,818 | -2,699 | -2,699 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -2,265 | -1,938 | -1,938 | -1,859 | -1,743 | -1,743 | -1,743 | -1,554 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 25,736 | 29,404 | 42,976 | 44,368 | 40,123 | 32,759 | 32,864 | 34,828 | 27,438 | 29,684 | 20,892 | 24,554 | 28,925 | 34,527 | 43,040 | 38,027 | 34,574 | 40,615 | 45,787 | 49,679 |
1. Hàng tồn kho | 26,418 | 30,086 | 43,657 | 45,049 | 40,804 | 33,441 | 33,545 | 35,509 | 28,119 | 30,365 | 21,585 | 25,269 | 29,641 | 35,309 | 43,821 | 38,819 | 35,550 | 41,591 | 46,764 | 50,656 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -681 | -681 | -681 | -681 | -681 | -681 | -681 | -681 | -681 | -681 | -693 | -715 | -715 | -781 | -781 | -792 | -977 | -977 | -977 | -977 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,499 | 1,395 | 1,512 | 2,712 | 2,178 | 1,680 | 1,675 | 2,116 | 1,877 | 1,914 | 1,492 | 1,319 | 1,594 | 2,160 | 1,727 | 1,768 | 2,106 | 662 | 417 | 340 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 584 | 422 | 399 | 399 | 341 | 450 | 401 | 497 | 562 | 498 | 292 | 273 | 208 | 272 | 206 | 217 | 342 | 304 | 163 | 85 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 695 | 799 | 972 | 1,945 | 1,808 | 1,098 | 1,148 | 1,513 | 1,127 | 1,264 | 986 | 1,004 | 1,250 | 1,652 | 1,264 | 1,296 | 1,497 | 193 | 54 | 168 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 220 | 174 | 142 | 368 | 29 | 132 | 126 | 105 | 188 | 152 | 215 | 42 | 136 | 236 | 257 | 255 | 28 | 166 | 200 | 86 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 240 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 28,930 | 30,247 | 29,962 | 30,525 | 28,895 | 28,011 | 28,739 | 29,586 | 30,347 | 29,866 | 31,176 | 30,654 | 31,392 | 28,709 | 27,343 | 20,896 | 13,592 | 13,807 | 13,518 | 13,506 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 11,693 | 12,808 | 12,758 | 13,503 | 11,826 | 10,970 | 11,742 | 12,554 | 13,191 | 12,670 | 13,364 | 12,804 | 13,536 | 21,565 | 21,580 | 12,124 | 11,110 | 11,700 | 11,736 | 11,841 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,693 | 12,808 | 12,758 | 13,503 | 11,826 | 10,970 | 11,742 | 12,554 | 13,191 | 12,670 | 13,364 | 12,804 | 13,536 | 16,515 | 16,530 | 12,124 | 11,110 | 11,700 | 11,736 | 11,841 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,050 | 5,050 | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 465 | 431 | 468 | 468 | 468 | 468 | 37 | 157 | 86 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 431 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 431 | 465 | 468 | 468 | 468 | 468 | 37 | 157 | 86 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14,832 | 14,832 | 15,027 | 15,027 | 15,083 | 15,083 | 14,994 | 14,911 | 14,911 | 14,911 | 14,911 | 14,911 | 14,911 | 4,408 | 2,608 | 6,072 | 500 | 500 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | 15,200 | 15,200 | 1,200 | 1,200 | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 15,200 | 15,200 | 200 | 200 | 15,200 | 15,200 | 15,111 | 15,111 | 15,111 | 15,111 | 15,111 | 13,911 | 13,911 | 3,989 | 2,189 | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | -373 | -373 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 500 | 500 | 6,072 | 500 | 500 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -368 | -368 | -317 | -317 | -317 | -400 | -400 | -400 | -400 | -400 | -400 | -81 | -81 | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,975 | 2,176 | 1,746 | 1,563 | 1,556 | 1,528 | 1,573 | 1,690 | 1,814 | 1,854 | 2,470 | 2,474 | 2,514 | 2,269 | 2,402 | 2,232 | 1,515 | 1,570 | 1,625 | 1,579 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,975 | 2,176 | 1,746 | 1,563 | 1,556 | 1,528 | 1,573 | 1,690 | 1,814 | 1,854 | 2,470 | 2,474 | 2,514 | 2,269 | 2,402 | 2,232 | 1,515 | 1,570 | 1,625 | 1,579 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 285 | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 81,875 | 85,720 | 108,406 | 109,688 | 100,587 | 104,965 | 102,001 | 101,696 | 92,097 | 95,750 | 92,327 | 97,088 | 103,113 | 131,653 | 135,248 | 85,840 | 72,934 | 74,448 | 78,061 | 80,852 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 36,241 | 35,584 | 54,281 | 55,399 | 48,834 | 52,209 | 50,862 | 52,119 | 43,840 | 47,712 | 44,682 | 48,976 | 54,903 | 81,046 | 82,263 | 38,223 | 25,233 | 27,865 | 30,355 | 31,258 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,241 | 35,584 | 54,281 | 55,399 | 48,834 | 52,209 | 50,862 | 52,119 | 43,840 | 47,712 | 44,682 | 48,976 | 54,903 | 79,100 | 80,317 | 38,223 | 25,233 | 27,865 | 30,355 | 31,258 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 32,422 | 30,602 | 44,927 | 42,566 | 30,476 | 42,380 | 39,506 | 40,514 | 35,985 | 41,921 | 38,816 | 42,458 | 48,442 | 63,318 | 62,935 | 34,107 | 19,721 | 19,720 | 21,417 | 22,232 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,451 | 2,098 | 5,382 | 8,174 | 7,933 | 4,216 | 6,505 | 6,696 | 5,002 | 3,947 | 2,896 | 3,656 | 3,131 | 9,881 | 12,552 | 2,357 | 2,927 | 3,624 | 3,613 | 4,925 |
4. Người mua trả tiền trước | 638 | 1,592 | 1,637 | 1,949 | 6,398 | 441 | 35 | 183 | 834 | 191 | 158 | 148 | 428 | 2,115 | 2,593 | 38 | 204 | 643 | 403 | 968 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 307 | 365 | 643 | 140 | 616 | 1,823 | 1,315 | 1,408 | 121 | 36 | 427 | 693 | 886 | 944 | 394 | 83 | 444 | 370 | 245 | 95 |
6. Phải trả người lao động | 18 | 515 | 956 | 1,093 | 1,563 | 695 | 767 | 696 | 548 | 343 | 199 | 70 | 489 | 1,120 | 756 | 438 | 1,409 | 1,154 | 934 | 1,058 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 61 | 37 | 57 | 28 | 54 | 28 | 65 | 28 | 104 | 101 | 116 | 139 | 28 | 134 | 45 | 84 | 126 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 331 | 361 | 515 | 1,387 | 1,693 | 2,527 | 2,533 | 2,507 | 1,129 | 1,082 | 1,849 | 1,694 | 1,130 | 1,227 | 680 | 743 | 68 | 1,831 | 3,019 | 1,582 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14 | 14 | 163 | 63 | 100 | 100 | 137 | 87 | 116 | 192 | 235 | 257 | 281 | 357 | 380 | 323 | 415 | 440 | 598 | 398 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,946 | 1,946 | ||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,946 | 1,946 | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 45,634 | 50,136 | 54,125 | 54,289 | 51,754 | 52,756 | 51,138 | 49,577 | 48,257 | 48,038 | 47,644 | 48,112 | 48,211 | 50,608 | 52,986 | 47,616 | 47,701 | 46,583 | 47,707 | 49,594 |
I. Vốn chủ sở hữu | 44,997 | 49,499 | 53,489 | 53,652 | 51,118 | 52,120 | 50,502 | 48,940 | 47,720 | 47,402 | 47,008 | 47,476 | 47,558 | 49,877 | 52,255 | 46,885 | 46,970 | 45,852 | 46,976 | 48,863 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 47,246 | 46,321 | 46,321 | 46,321 | 46,321 | 44,117 | 44,117 | 44,117 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 2,283 | 2,283 | 2,283 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,308 | 2,195 | 6,184 | 6,347 | 3,813 | 4,815 | 3,197 | 1,635 | 415 | 97 | -297 | 171 | 253 | 406 | 1,092 | 505 | 591 | -528 | 596 | 2,483 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,090 | 4,783 | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 636 | 636 | 636 | 636 | 636 | 636 | 636 | 636 | 536 | 636 | 636 | 636 | 653 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 | 731 |
1. Nguồn kinh phí | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -128 | -28 | -28 | -28 | -12 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 | 665 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 81,875 | 85,720 | 108,406 | 109,688 | 100,587 | 104,965 | 102,001 | 101,696 | 92,097 | 95,750 | 92,327 | 97,088 | 103,113 | 131,653 | 135,248 | 85,840 | 72,934 | 74,448 | 78,061 | 80,852 |