CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ (app)

7.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh96,40561,62738,23145,17158,63657,78245,73544,48544,08155,51867,41664,07385,01442,03640,47731,01924,96625,03221,29619,023
4. Giá vốn hàng bán89,09452,80632,28438,45649,70249,77938,93838,10639,17149,75860,05957,79576,32636,99533,13425,39819,34418,18414,49412,222
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,3118,7405,9476,7168,9167,9006,7826,3524,8115,6327,3116,2027,9194,7087,2165,5765,6026,6046,6936,752
6. Doanh thu hoạt động tài chính293856230306011262988968741211124
7. Chi phí tài chính737575594589560502605696796813958912797417383395477292423400
-Trong đó: Chi phí lãi vay6804245135636264716036031,087508920871669407377368462265406398
9. Chi phí bán hàng3,4362,7363,3082,2863,5183,1613,0902,6962,4732,2932,7432,5762,8802,0462,5172,5042,0492,4883,0072,360
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3942,3813,5662,2332,4692,7713,2692,8712,1342,6292,8093,5073,6363,2972,8973,7293,6353,3693,4163,208
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7743,086-1,4651,6102,3981,495-12390-467-75888-697682-1,0471,430-1,051-558456-151789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7463,030-1,1051,6182,3941,417353444-468-821,564-686687-7501,505-1,090-44744985607
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-643,030-1,1051,6181,6111,417319444-468-821,056-686687-7501,182-1,124-364343-13472
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-643,030-1,1051,6181,6111,417319444-468-821,056-686687-7501,182-1,124-364343-13472

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,94555,47378,44479,16371,69276,95473,26272,11061,75065,88461,15066,43571,721102,944107,90664,94359,34260,64264,54367,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7901,5363,1302,1273,0964,1512,7099992,4622,3202,4551,9163,9826,4525,1411,8031,8084,3842,9051,240
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0005,0005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,92020,13927,82626,95723,29535,36433,01431,16826,97328,96633,31133,64632,22054,80552,99723,34520,85414,98015,43416,087
IV. Tổng hàng tồn kho25,73629,40442,97644,36840,12332,75932,86434,82827,43829,68420,89224,55428,92534,52743,04038,02734,57440,61545,78749,679
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4991,3951,5122,7122,1781,6801,6752,1161,8771,9141,4921,3191,5942,1601,7271,7682,106662417340
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,93030,24729,96230,52528,89528,01128,73929,58630,34729,86631,17630,65431,39228,70927,34320,89613,59213,80713,51813,506
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định11,69312,80812,75813,50311,82610,97011,74212,55413,19112,67013,36412,80413,53621,56521,58012,12411,11011,70011,73611,841
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4314314314314314314314314314314314654314684684684683715786
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,83214,83215,02715,02715,08315,08314,99414,91114,91114,91114,91114,91114,9114,4082,6086,072500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9752,1761,7461,5631,5561,5281,5731,6901,8141,8542,4702,4742,5142,2692,4022,2321,5151,5701,6251,579
VII. Lợi thế thương mại285
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,87585,720108,406109,688100,587104,965102,001101,69692,09795,75092,32797,088103,113131,653135,24885,84072,93474,44878,06180,852
A. Nợ phải trả36,24135,58454,28155,39948,83452,20950,86252,11943,84047,71244,68248,97654,90381,04682,26338,22325,23327,86530,35531,258
I. Nợ ngắn hạn36,24135,58454,28155,39948,83452,20950,86252,11943,84047,71244,68248,97654,90379,10080,31738,22325,23327,86530,35531,258
II. Nợ dài hạn1,9461,946
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,63450,13654,12554,28951,75452,75651,13849,57748,25748,03847,64448,11248,21150,60852,98647,61647,70146,58347,70749,594
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,87585,720108,406109,688100,587104,965102,001101,69692,09795,75092,32797,088103,113131,653135,24885,84072,93474,44878,06180,852
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |