CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ (app)

5.20
0.10
(1.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh201,468271,693199,820189,819258,539121,49482,81897,985104,059138,609144,663138,543146,292121,158116,838119,854
4. Giá vốn hàng bán184,100247,280170,221165,973231,17495,89455,74264,62971,19195,96798,41996,512100,37479,38676,99292,405
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,72424,00429,47823,57626,14025,16426,73932,33532,56242,25546,03641,85345,44741,75239,81526,719
6. Doanh thu hoạt động tài chính171136118233274153352642412932451,3591,230111196
7. Chi phí tài chính2,2842,4422,4352,9103,3801,5481,4097091,3461,7881,6944,4322,7393,2862,4276,644
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1752,2392,1492,8012,8671,4711,2475081,1551,5371,2004,3661,9082,8271,754
9. Chi phí bán hàng10,06611,77612,27310,55010,2459,55810,05610,97414,58619,72521,61718,98614,54712,02111,3348,950
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,0589,55111,30810,90413,24913,30413,22113,64411,76911,80011,54810,04414,4179,4818,3276,613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,5133723,579-554-4607692,0857,0604,9249,18311,4708,63615,10318,19417,8384,708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,5026493,8652685319102,0757,0885,0089,56110,73710,17215,19018,38717,9235,193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,5024343,14916236381,1215,6153,8567,4128,5038,64713,01616,53716,6684,673
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,5024343,14916236381,1215,6153,8567,4128,5038,64713,01616,53716,6684,673

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,94555,47371,34861,69971,72157,38267,44457,80456,33779,24471,59262,98281,26666,91452,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7901,5363,0962,4623,9821,8081,3761,5525,0638,5139,7686,2392,97113,6871,520
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,0003,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,92020,13922,95226,99132,22015,92612,56014,92613,62916,06222,25419,52918,42615,92113,707
IV. Tổng hàng tồn kho25,73629,40440,12327,44028,92537,52752,64141,20137,57354,05239,57137,15558,89237,27135,217
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4991,3952,1781,8061,5942,1228671257261759977351,620
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,93030,24728,99030,34731,39218,90214,1197,0244,6636,3917,1879,33411,57914,38914,839
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định11,69312,80811,97613,19113,53611,11012,4974,4853,1266,1376,8978,2039,96012,31413,377
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4314314314314314681,12534558
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,83214,83215,02714,91114,9115,0001751,0251,0251,1811,377
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9752,1761,5561,8142,5142,3251,6221,4141,53825111410654989528
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,87585,720100,33892,046103,11376,28581,56364,82861,00185,63578,77972,31692,84581,30366,903
A. Nợ phải trả36,24135,58449,08043,98754,90327,91932,31211,8879,51831,23624,34519,99338,77832,06229,883
I. Nợ ngắn hạn36,24135,58449,08043,98754,90327,91932,31211,8879,51831,23624,34519,99338,56331,95429,334
II. Nợ dài hạn215108549
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,63450,13651,25948,06048,21148,36649,25152,94251,48254,39854,43452,32354,06749,24137,020
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,87585,720100,33892,046103,11376,28581,56364,82861,00185,63578,77972,31692,84581,30366,903
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |