CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

7.40
0.10
(1.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn906,409879,390966,462980,3721,029,1051,080,888991,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,37316,8014,1125,20822,78886,26175,223
1. Tiền7,37316,8014,1125,2084,72820,3974,538
2. Các khoản tương đương tiền18,06065,86470,685
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn150,000151,6951,32825,42527,62232,18632,257
1. Chứng khoán kinh doanh1,6951,6951,6951,6951,6951,977
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-368-368-163-163
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn150,000150,00024,09826,09130,65430,280
III. Các khoản phải thu ngắn hạn526,765581,563770,950801,385771,419786,228685,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng434,765528,757501,509530,514748,310774,453643,603
2. Trả trước cho người bán4,6007,278131,226175,99727,94418,17540,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác99,91658,043150,059106,7175,7204,15511,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,515-12,515-11,844-11,844-10,555-10,555-10,075
IV. Tổng hàng tồn kho217,334124,448187,210145,533203,272173,302194,516
1. Hàng tồn kho217,334124,448187,210145,533203,272173,302194,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,9364,8832,8632,8214,0032,9113,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,3063,2121,1771,0861,9651,0251,019
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6301,6711,6551,7352,0381,8871,855
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước31655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn318,349320,208172,677174,62184,74486,58289,228
I. Các khoản phải thu dài hạn90,00090,00090,00050,000397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác90,00090,00090,00050,000397
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định65,65167,25268,91970,64572,26273,99675,690
1. Tài sản cố định hữu hình37,52838,94940,43541,97943,41544,96946,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28,12228,30328,48428,66528,84629,02829,209
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn89980980992980
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang89980980992980
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn158,209158,2098,20948,2096,9006,9006,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn156,900156,9006,9006,9006,9006,9006,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3091,3091,30941,309
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4004,7465,5494,7874,6024,6935,261
1. Chi phí trả trước dài hạn4,4004,7465,5494,7874,6024,6935,261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,113,8491,167,4701,080,234
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả758,597738,804685,283705,241678,094734,335650,314
I. Nợ ngắn hạn758,204738,411684,889704,848677,701733,942649,921
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn492,251533,661592,707615,507511,595613,031582,672
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn184,809128,31276,16464,455135,861100,70943,149
4. Người mua trả tiền trước1,5516712,3654,5369,9681,3466,974
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,0823,0597336,2854,3322,645716
6. Phải trả người lao động1,03530
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2191,4431,0831,4008351,4251,110
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác69,28569,06911,15610,96813,39512,84214,524
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9722,1966811,6961,7141,944746
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn394394394394394394394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác394394394394394394
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu466,161460,794453,856449,752435,755433,135429,920
I. Vốn chủ sở hữu466,161460,794453,856449,752435,755433,135429,920
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,01013,01011,68411,68411,68411,68410,252
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối103,15197,78492,17388,06874,07171,45169,668
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,113,8491,167,4701,080,234
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |