CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

7.40
0.10
(1.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh361,073610,617398,094612,306610,666590,225334,859
4. Giá vốn hàng bán346,595590,911377,049576,454587,404566,682314,731
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,05618,42719,92229,60421,89420,70119,597
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,71611,2311,1129,6298637,8452,999
7. Chi phí tài chính9,3309,70910,43711,62513,05515,15412,388
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,9699,68610,07410,92812,65114,06712,338
9. Chi phí bán hàng2,6352,4662,4023,7442,9653,1302,298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9286,1783,3616,6163,6603,7753,039
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,87911,3054,83317,2473,0786,4874,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,70911,0604,84217,5023,2756,6025,405
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,3678,7674,11313,9972,6205,2144,693
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,3678,7674,11313,9972,6205,2144,693

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn906,409879,390966,462980,3721,029,1051,080,888991,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,37316,8014,1125,20822,78886,26175,223
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn150,000151,6951,32825,42527,62232,18632,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn526,765581,563770,950801,385771,419786,228685,481
IV. Tổng hàng tồn kho217,334124,448187,210145,533203,272173,302194,516
V. Tài sản ngắn hạn khác4,9364,8832,8632,8214,0032,9113,529
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn318,349320,208172,677174,62184,74486,58289,228
I. Các khoản phải thu dài hạn90,00090,00090,00050,000397
II. Tài sản cố định65,65167,25268,91970,64572,26273,99675,690
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn89980980992980
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn158,209158,2098,20948,2096,9006,9006,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4004,7465,5494,7874,6024,6935,261
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,113,8491,167,4701,080,234
A. Nợ phải trả758,597738,804685,283705,241678,094734,335650,314
I. Nợ ngắn hạn758,204738,411684,889704,848677,701733,942649,921
II. Nợ dài hạn394394394394394394394
B. Nguồn vốn chủ sở hữu466,161460,794453,856449,752435,755433,135429,920
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,113,8491,167,4701,080,234
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |