Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 418,031 | 328,757 | 449,288 | 562,531 | 498,312 | 576,214 | 592,370 | 1,216,993 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,641 | 21,506 | 30,491 | 9,914 | 3,313 | 1,033 | 1,147 | 3,217 |
1. Tiền | 14,561 | 17,434 | 1,429 | 5,860 | 813 | 1,033 | 1,147 | 3,217 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,080 | 4,072 | 29,062 | 4,054 | 2,500 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 40,863 | 43,372 | 37,760 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 40,863 | 43,372 | 37,760 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 269,437 | 186,823 | 280,935 | 439,896 | 401,207 | 185,187 | 111,608 | 656,104 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 100,772 | 39,907 | 59,225 | 27,064 | 215,305 | 170,564 | 39,151 | 603,556 |
2. Trả trước cho người bán | 115,247 | 105,484 | 167,506 | 197,307 | 239,852 | 66,117 | 120,508 | 51,015 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 48,030 | 38,030 | 25,876 | 191,618 | ||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,388 | 3,422 | 32,657 | 23,907 | 1,938 | 1,571 | 1,088 | 1,532 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -21 | -4,329 | -55,887 | -53,065 | -49,139 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 129,788 | 120,428 | 137,862 | 111,591 | 93,791 | 341,529 | 436,243 | 519,764 |
1. Hàng tồn kho | 129,788 | 120,428 | 137,862 | 111,591 | 93,791 | 341,529 | 436,243 | 519,764 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 165 | 1,130 | 7,603 | 149 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 165 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,130 | 7,603 | 149 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 912,103 | 968,697 | 913,749 | 845,209 | 799,221 | 707,254 | 618,676 | 577,270 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 62 | 72,553 | 78,853 | 91,490 | 78,853 | 84,000 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 62 | 72,553 | 78,853 | 91,490 | 78,853 | 84,000 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 554,638 | 556,500 | 686,126 | 602,155 | 653,849 | 534,646 | 445,340 | 409,547 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 552,837 | 554,608 | 684,144 | 600,081 | 651,503 | 531,936 | 445,149 | 409,333 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,689 | 1,775 | 1,860 | 1,945 | 2,201 | 2,542 | ||
3. Tài sản cố định vô hình | 112 | 117 | 123 | 129 | 146 | 169 | 191 | 214 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 103,423 | 92,947 | 152 | 87,680 | 37,630 | 122,822 | 135,925 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 103,423 | 92,947 | 152 | 87,680 | 37,630 | 122,822 | 135,925 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 161,300 | 161,300 | 85,800 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 161,300 | 161,300 | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 85,800 | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 92,680 | 85,397 | 62,818 | 63,884 | 66,519 | 48,478 | 48,014 | 29,299 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 92,680 | 85,397 | 62,818 | 63,884 | 66,519 | 48,478 | 48,014 | 29,299 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,330,133 | 1,297,453 | 1,363,037 | 1,407,740 | 1,297,533 | 1,283,468 | 1,211,046 | 1,794,263 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 144,479 | 117,450 | 182,685 | 226,776 | 129,950 | 217,749 | 949,289 | 1,479,337 |
I. Nợ ngắn hạn | 143,584 | 116,075 | 181,198 | 225,288 | 128,102 | 215,501 | 948,799 | 236,546 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 68,520 | 55,312 | 55,442 | 50,120 | 52,330 | 101,779 | 648,529 | 86,748 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 31,515 | 5,132 | 2,368 | 12,235 | 4,580 | 37,260 | 15,331 | 92,677 |
4. Người mua trả tiền trước | 77 | 3,591 | 45,392 | 76,690 | 240 | 168 | 1,616 | 25,415 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 35,882 | 44,420 | 70,528 | 78,761 | 59,156 | 75,592 | 51,620 | 31,504 |
6. Phải trả người lao động | 4,434 | |||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,415 | 6,415 | 6,518 | 6,415 | 6,527 | 246 | 104,655 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,175 | 1,204 | 951 | 1,066 | 836 | 455 | 127,049 | 343 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -140 | |||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 895 | 1,375 | 1,487 | 1,488 | 1,848 | 2,249 | 490 | 1,242,791 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 104,655 | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 240 | 720 | 760 | 840 | 1,200 | 1,680 | 1,138,136 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 655 | 655 | 727 | 648 | 648 | 569 | 490 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,185,655 | 1,180,004 | 1,180,352 | 1,180,964 | 1,167,584 | 1,065,719 | 261,758 | 314,926 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,185,655 | 1,180,004 | 1,180,352 | 1,180,964 | 1,167,584 | 1,065,719 | 261,758 | 314,926 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,179,000 | 1,179,000 | 1,179,000 | 1,179,000 | 1,179,000 | 1,179,000 | 358,000 | 358,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,655 | 1,004 | 1,352 | 1,964 | -11,416 | -113,281 | -96,242 | -43,074 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,330,133 | 1,297,453 | 1,363,037 | 1,407,740 | 1,297,533 | 1,283,468 | 1,211,046 | 1,794,263 |