TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 419,026 | 498,312 | 576,214 | 592,370 | 1,216,993 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,708 | 3,313 | 1,033 | 1,147 | 3,217 |
1. Tiền | 1,646 | 813 | 1,033 | 1,147 | 3,217 |
2. Các khoản tương đương tiền | 29,062 | 2,500 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 40,863 | 43,372 | 37,760 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 40,863 | 43,372 | 37,760 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 259,225 | 401,207 | 185,187 | 111,608 | 656,104 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 69,218 | 215,305 | 170,564 | 39,151 | 603,556 |
2. Trả trước cho người bán | 131,715 | 239,852 | 66,117 | 120,508 | 51,015 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 29,530 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 28,783 | 1,938 | 1,571 | 1,088 | 1,532 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -21 | -55,887 | -53,065 | -49,139 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 129,093 | 93,791 | 341,529 | 436,243 | 519,764 |
1. Hàng tồn kho | 129,093 | 93,791 | 341,529 | 436,243 | 519,764 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | | 7,603 | | 149 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 7,603 | | 149 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 905,046 | 799,221 | 707,254 | 618,676 | 577,270 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 72,615 | 78,853 | 84,000 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 72,615 | 78,853 | 84,000 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 574,124 | 653,849 | 534,646 | 445,340 | 409,547 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 572,141 | 651,503 | 531,936 | 445,149 | 409,333 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,860 | 2,201 | 2,542 | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 123 | 146 | 169 | 191 | 214 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 84,961 | | 37,630 | 122,822 | 135,925 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 84,961 | | 37,630 | 122,822 | 135,925 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 85,800 | | 2,500 | 2,500 | 2,500 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 85,800 | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 2,500 | 2,500 | 2,500 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 87,546 | 66,519 | 48,478 | 48,014 | 29,299 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 87,546 | 66,519 | 48,478 | 48,014 | 29,299 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,324,072 | 1,297,533 | 1,283,468 | 1,211,046 | 1,794,263 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 144,847 | 129,950 | 217,749 | 949,289 | 1,479,337 |
I. Nợ ngắn hạn | 143,472 | 128,102 | 215,501 | 948,799 | 236,546 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 55,482 | 52,330 | 101,779 | 648,529 | 86,748 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,335 | 4,580 | 37,260 | 15,331 | 92,677 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,055 | 240 | 168 | 1,616 | 25,415 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 69,097 | 59,156 | 75,592 | 51,620 | 31,504 |
6. Phải trả người lao động | | 4,434 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,520 | 6,527 | 246 | 104,655 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 982 | 836 | 455 | 127,049 | 343 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | -140 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,375 | 1,848 | 2,249 | 490 | 1,242,791 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | 104,655 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 720 | 1,200 | 1,680 | | 1,138,136 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 655 | 648 | 569 | 490 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,179,226 | 1,167,584 | 1,065,719 | 261,758 | 314,926 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,179,226 | 1,167,584 | 1,065,719 | 261,758 | 314,926 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,179,000 | 1,179,000 | 1,179,000 | 358,000 | 358,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 226 | -11,416 | -113,281 | -96,242 | -43,074 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,324,072 | 1,297,533 | 1,283,468 | 1,211,046 | 1,794,263 |