Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 3 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 332,167 | 287,910 | 104,515 | 97,652 | 45,507 | 98,870 |
4. Giá vốn hàng bán | 320,913 | 283,659 | 87,894 | 82,672 | 24,073 | 77,494 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,255 | 4,251 | 16,621 | 14,980 | 21,434 | 21,376 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,599 | 2,044 | 1,204 | 167 | 3,833 | |
7. Chi phí tài chính | 614 | 773 | 508 | 669 | 662 | 668 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 614 | 773 | 669 | 662 | 668 | |
9. Chi phí bán hàng | 989 | 1,851 | 440 | 721 | 1,694 | 612 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,675 | -1,292 | 7,985 | 9,235 | 8,028 | 4,581 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,576 | 4,963 | 8,891 | 4,523 | 14,883 | 15,516 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,837 | 7,067 | 2,633 | 939 | 15,666 | 15,048 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,118 | 5,651 | 778 | 272 | 12,518 | 15,048 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,118 | 5,651 | 778 | 272 | 12,518 | 15,048 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 478,151 | 418,031 | 328,757 | 449,288 | 562,531 | 498,312 | 576,214 | 592,370 | 1,216,993 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,681 | 18,641 | 21,506 | 30,491 | 9,914 | 3,313 | 1,033 | 1,147 | 3,217 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 40,863 | 43,372 | 37,760 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 403,203 | 269,437 | 186,823 | 280,935 | 439,896 | 401,207 | 185,187 | 111,608 | 656,104 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 65,267 | 129,788 | 120,428 | 137,862 | 111,591 | 93,791 | 341,529 | 436,243 | 519,764 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 165 | 1,130 | 7,603 | 149 | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 949,064 | 912,103 | 968,697 | 913,749 | 845,209 | 799,221 | 707,254 | 618,676 | 577,270 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 62 | 72,553 | 78,853 | 91,490 | 78,853 | 84,000 | |||
II. Tài sản cố định | 537,897 | 554,638 | 556,500 | 686,126 | 602,155 | 653,849 | 534,646 | 445,340 | 409,547 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 146,607 | 103,423 | 92,947 | 152 | 87,680 | 37,630 | 122,822 | 135,925 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 161,300 | 161,300 | 161,300 | 85,800 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | ||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 103,259 | 92,680 | 85,397 | 62,818 | 63,884 | 66,519 | 48,478 | 48,014 | 29,299 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,427,215 | 1,330,133 | 1,297,453 | 1,363,037 | 1,407,740 | 1,297,533 | 1,283,468 | 1,211,046 | 1,794,263 |
A. Nợ phải trả | 236,460 | 144,479 | 117,450 | 182,685 | 226,776 | 129,950 | 217,749 | 949,289 | 1,479,337 |
I. Nợ ngắn hạn | 235,084 | 143,584 | 116,075 | 181,198 | 225,288 | 128,102 | 215,501 | 948,799 | 236,546 |
II. Nợ dài hạn | 1,375 | 895 | 1,375 | 1,487 | 1,488 | 1,848 | 2,249 | 490 | 1,242,791 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,190,756 | 1,185,655 | 1,180,004 | 1,180,352 | 1,180,964 | 1,167,584 | 1,065,719 | 261,758 | 314,926 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,427,215 | 1,330,133 | 1,297,453 | 1,363,037 | 1,407,740 | 1,297,533 | 1,283,468 | 1,211,046 | 1,794,263 |