Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 16,530 | 45,791 | 21,748 | 62,893 | 15,977 | 26,629 | 2,110 | 52,828 | 413 | 3,379 | 4,601 | 61,295 | 2,587 | 55,896 | 12,599 | 121,224 | 7,437 | 25,686 | 7,125 | 80,686 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 16,530 | 45,791 | 21,748 | 62,893 | 15,977 | 26,629 | 2,110 | 52,828 | 413 | 3,379 | 4,601 | 61,295 | 2,587 | 55,896 | 12,599 | 121,224 | 7,437 | 25,686 | 7,125 | 80,686 |
4. Giá vốn hàng bán | 13,945 | 41,831 | 19,541 | 59,428 | 15,268 | 21,640 | 107 | 48,428 | 1,314 | 2,170 | 4,371 | 58,347 | 2,408 | 52,978 | 11,617 | 110,558 | 6,367 | 21,621 | 8,732 | 76,820 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,585 | 3,960 | 2,208 | 3,466 | 709 | 4,988 | 2,004 | 4,400 | -901 | 1,209 | 230 | 2,949 | 179 | 2,918 | 983 | 10,666 | 1,070 | 4,065 | -1,608 | 3,865 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 451 | 477 | 453 | 452 | 447 | 452 | 451 | 360 | 595 | 1,531 | 2 | 455 | 1 | 2 | 35 | 3 | 5 | 3 | 18 | |
7. Chi phí tài chính | 890 | 1,015 | 910 | 1,044 | 639 | 807 | 681 | 660 | 671 | 803 | 733 | 846 | 778 | 1,366 | 493 | 667 | 813 | 1,257 | 1,429 | 2,078 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 890 | 1,015 | 910 | 1,044 | 639 | 807 | 681 | 660 | 671 | 803 | 733 | 846 | 778 | 1,366 | 493 | 667 | 813 | 1,257 | 1,429 | 2,078 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 152 | 165 | 537 | 4 | 184 | 860 | ||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,535 | 3,027 | 2,732 | 2,194 | 1,094 | 4,667 | 1,524 | 1,473 | 2,036 | 1,669 | -1,494 | -7,352 | 1,081 | 2,389 | 1,425 | 2,266 | 1,623 | 2,319 | 1,175 | 1,655 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -389 | 395 | -982 | 680 | -577 | -33 | 251 | 2,627 | -3,012 | 268 | 993 | 9,758 | -1,845 | -1,373 | -934 | 7,767 | -1,363 | 491 | -4,393 | -709 |
12. Thu nhập khác | 1,165 | 93 | 300 | 1 | 90 | 136 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 2 | 86 | 36 | 11 | 1 | 1 | 53 | 3 | 167 | 23 | 116 | 2 | 433 | 203 | 16 | 19 | 1 | 982 | 1 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | 1,079 | -36 | -11 | -1 | 92 | 247 | -3 | -167 | -23 | -116 | -2 | -432 | -203 | 74 | -19 | -1 | -982 | 135 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -391 | 1,474 | -1,018 | 669 | -578 | 59 | 251 | 2,874 | -3,015 | 101 | 969 | 9,642 | -1,847 | -1,806 | -1,136 | 7,841 | -1,381 | 490 | -5,375 | -573 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 5 | 70 | 273 | 79 | 317 | 160 | 1,203 | 165 | ||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5 | 70 | 273 | 79 | 317 | 160 | 1,203 | 165 | ||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -391 | 1,469 | -1,018 | 599 | -578 | -214 | 251 | 2,795 | -3,015 | 101 | 969 | 9,325 | -1,847 | -1,966 | -1,136 | 6,638 | -1,381 | 490 | -5,375 | -738 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -391 | 1,469 | -1,018 | 599 | -578 | -214 | 251 | 2,795 | -3,015 | 101 | 969 | 9,325 | -1,847 | -1,966 | -1,136 | 6,638 | -1,381 | 490 | -5,375 | -738 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 254,454 | 228,217 | 234,099 | 232,979 | 255,863 | 219,978 | 235,994 | 225,596 | 252,895 | 267,417 | 225,955 | 250,561 | 270,653 | 275,036 | 401,594 | 400,663 | 414,660 | 403,891 | 373,960 | 375,114 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,631 | 3,970 | 569 | 7,361 | 16,298 | 1,400 | 1,630 | 3,490 | 398 | 1,840 | 895 | 30,211 | 2,401 | 5,942 | 5,538 | 5,059 | 16,975 | 17,237 | 3,174 | 5,739 |
1. Tiền | 9,631 | 3,970 | 569 | 7,361 | 16,298 | 1,400 | 1,630 | 3,490 | 398 | 1,840 | 895 | 30,211 | 2,401 | 5,942 | 5,538 | 5,059 | 16,975 | 17,237 | 3,174 | 5,739 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 147,003 | 133,909 | 133,935 | 135,561 | 141,366 | 146,437 | 152,590 | 143,328 | 159,915 | 187,324 | 160,323 | 163,219 | 167,255 | 167,257 | 247,369 | 245,005 | 252,432 | 254,854 | 244,765 | 241,580 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 34,820 | 34,697 | 33,623 | 36,568 | 34,011 | 40,781 | 46,503 | 49,891 | 51,232 | 56,906 | 61,786 | 68,576 | 71,976 | 72,576 | 63,169 | 66,697 | 66,556 | 71,608 | 69,269 | 73,237 |
2. Trả trước cho người bán | 14,220 | 10,933 | 17,584 | 16,130 | 14,034 | 15,065 | 14,307 | 3,297 | 3,539 | 2,994 | 3,008 | 4,216 | 74,539 | 74,470 | 160,708 | 151,361 | 144,025 | 140,837 | 135,459 | 131,340 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 35,000 | 35,000 | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 84,709 | 75,025 | 68,926 | 69,060 | 79,518 | 78,273 | 77,976 | 76,337 | 91,743 | 94,022 | 62,129 | 94,147 | 34,304 | 33,776 | 36,677 | 39,443 | 54,348 | 54,953 | 52,379 | 48,337 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,746 | -1,746 | -1,197 | -1,197 | -1,197 | -2,683 | -1,197 | -1,197 | -1,599 | -1,599 | -1,599 | -3,720 | -13,565 | -13,565 | -13,184 | -12,496 | -12,496 | -12,544 | -12,343 | -11,334 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 83,869 | 76,250 | 84,486 | 75,085 | 80,777 | 57,166 | 65,461 | 62,467 | 77,832 | 77,624 | 60,798 | 53,467 | 93,707 | 94,558 | 140,202 | 141,586 | 136,817 | 124,159 | 116,821 | 118,009 |
1. Hàng tồn kho | 83,869 | 76,250 | 84,486 | 75,085 | 80,777 | 57,166 | 65,461 | 62,467 | 77,832 | 77,624 | 60,798 | 53,467 | 93,707 | 94,558 | 140,202 | 141,586 | 136,817 | 124,159 | 116,821 | 118,009 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13,951 | 14,088 | 15,109 | 14,972 | 17,422 | 14,975 | 16,314 | 16,310 | 14,750 | 630 | 3,939 | 3,664 | 7,291 | 7,279 | 8,485 | 9,013 | 8,437 | 7,641 | 9,200 | 9,786 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12,356 | 12,645 | 13,950 | 14,200 | 16,937 | 14,622 | 15,686 | 15,761 | 14,121 | 1 | 2,208 | 2,409 | 5,890 | 5,878 | 6,934 | 8,077 | 6,685 | 6,944 | 9,200 | 9,590 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,595 | 1,443 | 1,159 | 773 | 485 | 354 | 628 | 550 | 628 | 628 | 1,731 | 1,255 | 1,401 | 1,401 | 1,551 | 936 | 1,751 | 697 | 196 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 89,631 | 89,926 | 90,216 | 90,466 | 90,718 | 91,008 | 91,266 | 91,557 | 91,851 | 92,145 | 92,543 | 92,735 | 48,708 | 48,940 | 49,269 | 36,399 | 37,095 | 37,323 | 37,600 | 37,946 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 6,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 | 10,863 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 22,689 | 22,877 | 23,065 | 23,209 | 23,346 | 23,530 | 23,714 | 23,898 | 24,085 | 24,273 | 24,466 | 24,661 | 24,893 | 25,125 | 25,283 | 25,512 | 25,740 | 25,968 | 26,196 | 26,424 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 22,689 | 22,877 | 23,065 | 23,209 | 23,346 | 23,530 | 23,714 | 23,898 | 24,085 | 24,273 | 24,466 | 24,661 | 24,893 | 25,125 | 25,283 | 25,512 | 25,740 | 25,968 | 26,196 | 26,424 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 17,298 | 17,404 | 17,511 | 17,618 | 17,724 | 17,831 | 17,938 | 18,044 | 18,151 | 18,258 | 18,471 | 18,468 | 12,950 | 12,950 | 13,099 | |||||
- Nguyên giá | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 19,195 | 13,397 | 13,397 | 13,397 | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,897 | -1,791 | -1,684 | -1,577 | -1,471 | -1,364 | -1,257 | -1,151 | -1,044 | -938 | -724 | -727 | -447 | -447 | -298 | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 118 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 42,744 | 118 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 420 | 420 | 420 | 420 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 420 | 420 | 420 | 420 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 38 | 38 | 33 | 33 | 41 | 41 | 8 | 8 | 8 | 8 | 3 | 3 | 25 | 25 | 73 | 73 | 121 | 121 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 38 | 38 | 33 | 33 | 41 | 41 | 8 | 8 | 8 | 8 | 3 | 3 | 25 | 25 | 73 | 73 | 121 | 121 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 344,085 | 318,143 | 324,315 | 323,445 | 346,580 | 310,986 | 327,261 | 317,152 | 344,746 | 359,562 | 318,498 | 343,296 | 319,362 | 323,977 | 450,863 | 437,062 | 451,755 | 441,214 | 411,560 | 413,060 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 222,120 | 195,787 | 203,427 | 201,539 | 225,274 | 189,102 | 205,163 | 195,385 | 225,773 | 237,574 | 196,611 | 221,717 | 207,107 | 209,875 | 334,795 | 320,636 | 341,968 | 330,046 | 300,881 | 294,849 |
I. Nợ ngắn hạn | 201,711 | 175,251 | 183,724 | 181,715 | 205,329 | 169,037 | 184,977 | 169,627 | 199,894 | 211,574 | 170,795 | 188,501 | 180,700 | 183,467 | 303,732 | 281,608 | 319,963 | 319,109 | 300,881 | 266,121 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 55,241 | 49,738 | 49,909 | 49,867 | 43,408 | 29,747 | 30,856 | 16,116 | 28,279 | 32,842 | 37,364 | 27,585 | 29,952 | 29,932 | 29,983 | 29,949 | 34,068 | 39,600 | 53,961 | 37,718 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 42,515 | 41,354 | 33,997 | 32,465 | 36,331 | 34,601 | 52,507 | 58,928 | 38,098 | 39,048 | 40,859 | 77,894 | 40,992 | 40,771 | 38,695 | 47,953 | 54,144 | 70,704 | 69,306 | 76,429 |
4. Người mua trả tiền trước | 45,427 | 36,709 | 46,347 | 49,316 | 69,099 | 54,119 | 50,518 | 48,706 | 44,697 | 44,601 | 44,922 | 43,684 | 50,987 | 51,712 | 84,217 | 48,476 | 145,967 | 119,330 | 77,748 | 63,669 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 24 | 3,423 | 6,779 | 8,875 | 9,481 | 10,488 | 10,687 | 10,888 | 10,888 | 9,592 | 10,643 | 10,801 | 13,407 | 18,985 | 22,163 | 24,761 | 24,953 | 28,906 | 24,310 | |
6. Phải trả người lao động | 1,204 | 2,285 | 1,466 | 2,605 | 2,240 | 929 | 543 | 862 | 779 | 641 | 442 | 2,809 | 3,950 | 4,413 | 5,173 | 12,428 | 5,333 | 11,932 | 6,572 | 10,303 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,044 | 70 | 3,169 | 3,132 | 3,161 | 3,132 | 14,803 | 14,764 | 3,181 | 15,214 | 15,260 | 101,997 | 102,071 | 38,892 | 38,930 | 38,892 | 39,016 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 8,303 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 63 | 3 | 63 | 63 | 3 | 33 | 63 | 63 | 63 | 19 | 19 | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 57,261 | 42,094 | 48,520 | 40,551 | 45,376 | 36,988 | 36,900 | 31,105 | 74,021 | 68,752 | 22,789 | 22,642 | 28,805 | 27,953 | 24,662 | 18,568 | 16,798 | 13,661 | 17,194 | 14,676 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 20,409 | 20,535 | 19,703 | 19,824 | 19,945 | 20,066 | 20,186 | 25,758 | 25,879 | 26,000 | 25,816 | 33,216 | 26,407 | 26,407 | 31,063 | 39,028 | 22,006 | 10,937 | 28,727 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,451 | 5,451 | 5,451 | 5,451 | 12,851 | 12,851 | 12,851 | 17,351 | 25,297 | 8,919 | 28,727 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 20,409 | 20,535 | 19,703 | 19,824 | 19,945 | 20,066 | 20,186 | 20,307 | 20,428 | 20,549 | 20,366 | 20,366 | 13,557 | 13,557 | 13,713 | 13,732 | 13,087 | 10,937 | ||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 121,965 | 122,356 | 120,887 | 121,906 | 121,306 | 121,884 | 122,097 | 121,768 | 118,973 | 121,988 | 121,887 | 121,579 | 112,255 | 114,102 | 116,068 | 116,426 | 109,787 | 111,168 | 110,678 | 118,211 |
I. Vốn chủ sở hữu | 121,965 | 122,356 | 120,887 | 121,906 | 121,306 | 121,884 | 122,097 | 121,768 | 118,973 | 121,988 | 121,887 | 121,579 | 112,255 | 114,102 | 116,068 | 116,426 | 109,787 | 111,168 | 110,678 | 118,211 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 | 119,998 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 | -117 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 | 778 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,306 | 1,698 | 229 | 1,247 | 647 | 1,225 | 1,439 | 1,109 | -1,686 | 1,329 | 1,228 | 920 | -8,404 | -6,557 | -4,591 | -4,233 | -10,871 | -9,490 | -9,980 | -2,448 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 344,085 | 318,143 | 324,315 | 323,445 | 346,580 | 310,986 | 327,261 | 317,152 | 344,746 | 359,562 | 318,498 | 343,296 | 319,362 | 323,977 | 450,863 | 437,062 | 451,755 | 441,214 | 411,560 | 413,060 |