CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817242,560201,891300,982424,319520,500301,050167,342
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817242,560201,891300,982424,319520,500301,050167,342
4. Giá vốn hàng bán96,44356,282119,040147,856342,64166,983201,531142,320149,513223,076182,144272,270397,910483,685278,031149,504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,1674,9386,46014,89635,47314,9158,48017,82417,30319,48419,74728,71326,40936,81523,01917,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8032,48945846391823606218024371303509767222
7. Chi phí tài chính3,1702,8673,4834,1667,3254,9615,4595,8416,8498,22010,95516,35710,60911,5196,5198,840
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1702,8673,4834,1667,3254,9615,4595,8416,8498,22010,95516,35710,60811,5196,5198,840
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8541874,069
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,4783,684-1,8868,07111,68912,915-26,74438,9078,9689,4158,5699,56411,11110,3927,9845,239
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3218764,4672,51812,430-2,94329,788-26,8641,5492,0294672,8634,99115,4129,2833,980
12. Thu nhập khác9330019013770322314225628871,60324299413
13. Chi phí khác132477541,01810,1906785551,1081723264602231,141177357204
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8153-753-928-10,05225-332-966-147-320-172-217461-152-59209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4029293,7141,5912,377-2,91829,455-27,8301,4021,7092942,6465,45315,2609,2244,189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3434401,716455283031,2621727281,3913,8691,158586
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3434401,716455283031,2621727281,3913,8691,158586
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,0984471231,9184,06111,3918,0663,602
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,0984471231,9184,06111,3918,0663,602

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn232,979225,557242,842388,143376,979623,494346,613308,370255,560293,636335,573399,127353,881433,343371,056267,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,3613,49030,2115,0595,7397,0569,06154,7387,8005,33913,70121,1196,59426,22965,7575,182
1. Tiền7,3613,49030,2115,0595,7397,0569,06154,7387,8004,03912,40120,1196,59426,22965,7575,182
2. Các khoản tương đương tiền1,3001,3001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn135,561143,211148,716245,598242,139291,383256,568172,960156,465144,474126,963184,815126,439126,21663,46481,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng36,56849,77468,88967,97974,92674,907104,464102,358119,520124,481101,653157,781100,48174,74255,73664,103
2. Trả trước cho người bán16,1303,2974,625151,361131,340184,130121,57187,17120,26118,33724,21624,67924,85849,3575,7627,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,00015,00035,000
6. Phải thu ngắn hạn khác69,06076,33744,99539,44348,21641,24734,59822,15925,7402,5401,9783,1901,8072,8252,3089,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,197-1,197-4,792-13,184-12,343-8,901-4,066-38,727-9,055-884-884-834-707-707-342
IV. Tổng hàng tồn kho75,08562,46759,773127,909118,009320,08480,98480,64991,294135,580185,365179,992210,757268,790229,536157,400
1. Hàng tồn kho75,08562,46759,773127,909118,009320,08480,98480,64991,294135,580185,365179,992210,757268,790229,536157,400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,97216,3894,1429,57711,0924,972248,2439,54413,20110,09312,10712,29923,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4095790320
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,20015,7618,0774,3192828585
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7736281,7321,50011,09265324500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,2439,26213,20110,00711,96512,20923,165
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn90,46691,55792,73849,49837,82841,08239,94043,34544,67249,80751,47557,15056,41226,21525,07720,087
I. Các khoản phải thu dài hạn6,8636,8636,86310,86310,86310,96410,9644,0004,00010,9326,932252550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,8636,8636,86310,86310,86310,96410,9644,0004,00010,9326,932252550
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,20923,89824,66125,51226,42427,54028,28830,74033,32837,74142,49447,44253,03522,67124,18919,590
1. Tài sản cố định hữu hình23,20923,89824,66125,51226,42427,54028,28830,74033,32837,74142,49446,64452,21421,51222,94317,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính332397902
3. Tài sản cố định vô hình7998218278481,117
III. Bất động sản đầu tư17,61818,04418,47113,099
- Nguyên giá19,19519,19519,19513,397
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,577-1,151-724-298
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,74442,74442,7441181187,8927,0501183671,229
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang42,74442,74442,7441181187,8927,050
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4204206,932
1. Đầu tư vào công ty con420
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,932
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn420
VI. Tổng tài sản dài hạn khác338251212,0415697132951,0172,0492,4093,3772,289863447
1. Chi phí trả trước dài hạn338251212,0415697132951,0172,0492,4093,3772,289863447
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN323,445317,114335,580437,641414,807664,577386,552351,715300,232343,443387,048456,277410,293459,557396,133287,780
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả201,539195,268214,662320,437299,141546,764265,777259,867246,331305,550349,538416,709368,400417,971362,326259,643
I. Nợ ngắn hạn181,715174,960188,846281,428299,141491,754265,777259,864246,328300,649287,797376,027352,582362,821258,925155,996
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn49,86721,56734,98529,94966,44549,93156,40969,90285,03691,784114,037168,545170,632149,19899,30238,610
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,46558,92852,32947,95376,42965,76166,00675,86076,77881,62594,475117,73380,93094,00869,39759,132
4. Người mua trả tiền trước49,31648,68443,68448,47663,669232,25358,37654,75620,39817,1917,41413,37450,31689,11064,95628,589
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,77910,59210,64321,96428,7243,49910,36312,74822,23433,12930,76227,85920,29411,3576,7862,211
6. Phải trả người lao động2,6058622,80912,42810,3038,1427,5435,8549,2966,32212,44832,49120,77010,7476,18516,148
7. Chi phí phải trả ngắn hạn703,16114,813102,07139,01693,02883961,6761,3731,0203,1742,1133912,718
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn389
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn63636319161919
11. Phải trả ngắn hạn khác40,55131,10529,52018,56814,55539,14166,98040,62930,89169,18927,34812,8127,1457,80512,0698,164
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi362923938220423035
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,82420,30725,81639,00955,010334,90061,74040,68115,81855,151103,401103,646
1. Phải trả người bán dài hạn4,606
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33348,14039,3817,13738,447100,489101,731
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,45125,29755,0104,89713,5971,3002,6003,0082,9011,903
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm771212
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn19,82420,30720,36613,71331,46813,689
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu121,906121,847120,918117,204115,665117,813120,77691,84853,90237,89337,51039,56841,89341,58633,80728,137
I. Vốn chủ sở hữu121,906121,847120,918117,204115,665117,813120,77691,84853,90237,89337,51039,56841,89341,58633,80728,137
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu119,998119,998119,998119,998119,998119,998119,998119,99840,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-117-117-117-117-117-117-117-1173,3003,3003,3003,3003,3003,3003,3003,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển77877877877877877883837,08212,23712,23712,23711,8376,5773,7552,620
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4882,3652,3652,1651,5951,192832
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,2471,188259-3,455-4,993-2,845812-28,1153,5202,8692,6094,6677,59113,1148,5604,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN323,445317,114335,580437,641414,807664,577386,552351,715300,232343,443387,048456,277410,293459,557396,133287,780
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |