CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,53045,79121,74862,89315,97726,6292,11052,8284133,3794,60161,2952,58755,89612,599121,2247,43725,6867,12580,686
4. Giá vốn hàng bán13,94541,83119,54159,42815,26821,64010748,4281,3142,1704,37158,3472,40852,97811,617110,5586,36721,6218,73276,820
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,5853,9602,2083,4667094,9882,0044,400-9011,2092302,9491792,91898310,6661,0704,065-1,6083,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính4514774534524474524513605951,5312455123535318
7. Chi phí tài chính8901,0159101,0446398076816606718037338467781,3664936678131,2571,4292,078
-Trong đó: Chi phí lãi vay8901,0159101,0446398076816606718037338467781,3664936678131,2571,4292,078
9. Chi phí bán hàng1521655374184860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5353,0272,7322,1941,0944,6671,5241,4732,0361,669-1,494-7,3521,0812,3891,4252,2661,6232,3191,1751,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-389395-982680-577-332512,627-3,0122689939,758-1,845-1,373-9347,767-1,363491-4,393-709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3911,474-1,018669-578592512,874-3,0151019699,642-1,847-1,806-1,1367,841-1,381490-5,375-573
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3911,469-1,018599-578-2142512,795-3,0151019699,325-1,847-1,966-1,1366,638-1,381490-5,375-738
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3911,469-1,018599-578-2142512,795-3,0151019699,325-1,847-1,966-1,1366,638-1,381490-5,375-738

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn254,454228,217234,099232,979255,863219,978235,994225,596252,895267,417225,955250,561270,653275,036401,594400,663414,660403,891373,960375,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,6313,9705697,36116,2981,4001,6303,4903981,84089530,2112,4015,9425,5385,05916,97517,2373,1745,739
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn147,003133,909133,935135,561141,366146,437152,590143,328159,915187,324160,323163,219167,255167,257247,369245,005252,432254,854244,765241,580
IV. Tổng hàng tồn kho83,86976,25084,48675,08580,77757,16665,46162,46777,83277,62460,79853,46793,70794,558140,202141,586136,817124,159116,821118,009
V. Tài sản ngắn hạn khác13,95114,08815,10914,97217,42214,97516,31416,31014,7506303,9393,6647,2917,2798,4859,0138,4377,6419,2009,786
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn89,63189,92690,21690,46690,71891,00891,26691,55791,85192,14592,54392,73548,70848,94049,26936,39937,09537,32337,60037,946
I. Các khoản phải thu dài hạn6,8636,8636,8636,8636,8636,8636,8636,8636,8636,8636,8636,86310,86310,86310,86310,86310,86310,86310,86310,863
II. Tài sản cố định22,68922,87723,06523,20923,34623,53023,71423,89824,08524,27324,46624,66124,89325,12525,28325,51225,74025,96826,19626,424
III. Bất động sản đầu tư17,29817,40417,51117,61817,72417,83117,93818,04418,15118,25818,47118,46812,95012,95013,099
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,74442,74442,74442,74442,74442,74442,74442,74442,74442,74442,74442,744118
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn420420420420
VI. Tổng tài sản dài hạn khác38383333414188883325257373121121
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN344,085318,143324,315323,445346,580310,986327,261317,152344,746359,562318,498343,296319,362323,977450,863437,062451,755441,214411,560413,060
A. Nợ phải trả222,120195,787203,427201,539225,274189,102205,163195,385225,773237,574196,611221,717207,107209,875334,795320,636341,968330,046300,881294,849
I. Nợ ngắn hạn201,711175,251183,724181,715205,329169,037184,977169,627199,894211,574170,795188,501180,700183,467303,732281,608319,963319,109300,881266,121
II. Nợ dài hạn20,40920,53519,70319,82419,94520,06620,18625,75825,87926,00025,81633,21626,40726,40731,06339,02822,00610,93728,727
B. Nguồn vốn chủ sở hữu121,965122,356120,887121,906121,306121,884122,097121,768118,973121,988121,887121,579112,255114,102116,068116,426109,787111,168110,678118,211
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN344,085318,143324,315323,445346,580310,986327,261317,152344,746359,562318,498343,296319,362323,977450,863437,062451,755441,214411,560413,060
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |