Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 85,325 | 107,432 | 193,504 | 143,336 | 130,442 | 133,320 | 148,402 | 165,211 | 111,388 | 52,692 | 110,650 | 172,223 | 94,087 | 232,288 | 211,246 | 196,004 | 95,733 | 125,294 | 26,980 | 90,134 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 24,105 | 96,367 | 88,319 | 59,224 | 102,440 | 50,673 | 41,517 | 60,881 | 52,886 | 42,412 | 93,705 | 91,517 | 97,495 | 240,875 | 165,115 | 90,956 | 37,239 | 50,405 | 36,813 | 72,002 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 57,649 | -2,934 | 99,956 | 80,284 | 22,620 | 74,476 | 102,734 | 100,768 | 55,642 | 10,180 | -5,776 | 79,332 | -6,817 | -18,208 | 34,815 | 96,780 | 56,483 | 73,715 | -10,965 | 15,894 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 3,570 | 13,999 | 5,229 | 3,828 | 5,382 | 8,171 | 4,151 | 3,562 | 2,860 | 101 | 22,721 | 1,374 | 3,409 | 9,620 | 11,316 | 8,268 | 2,010 | 1,173 | 1,132 | 2,239 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 61,629 | 189,854 | 158,811 | 190,347 | 203,728 | 195,557 | 136,881 | 101,351 | 113,029 | 111,327 | 83,973 | 36,560 | 38,034 | 36,784 | 25,118 | 31,618 | 41,549 | 34,336 | 27,931 | 24,896 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 7,463 | 8,033 | 7,163 | 5,900 | 6,046 | 5,007 | 3,570 | 5,632 | 6,197 | 9,919 | 10,169 | 10,290 | 7,126 | 7,166 | 5,290 | 5,684 | 5,248 | 5,624 | 4,954 | 6,367 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | -8,750 | 53,000 | ||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 4,632 | 5,261 | 8,867 | 4,053 | 6,628 | 4,254 | 3,305 | 5,626 | 5,775 | 7,834 | 9,695 | 12,485 | 11,267 | 12,902 | 12,458 | 5,621 | 2,433 | 2,506 | 9,169 | 2,219 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 376 | 5,660 | 4,250 | 14,420 | 3,891 | 8,909 | ||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 1,500 | 926 | 7,004 | 900 | 2,043 | 12,575 | 4,578 | 12,275 | 2,480 | 2,465 | 6,900 | 500 | 4,471 | 4,545 | 450 | 909 | 5,522 | |||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 91 | 133 | 140 | -407 | 107 | 623 | 258 | 2,225 | 457 | 1,244 | 940 | 239 | 522 | 118 | 106 | 110 | 359 | 110 | 104 | 122 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 12,941 | 4,536 | 3,509 | 5,614 | 4,615 | 2,942 | 4,633 | 4,535 | 5,392 | 6,955 | 4,899 | 72,883 | 18,679 | 9,840 | 2,050 | 1,219 | 840 | 640 | 764 | 842 |
Cộng doanh thu hoạt động | 173,580 | 316,175 | 371,994 | 347,096 | 352,466 | 343,746 | 297,050 | 350,531 | 252,476 | 206,495 | 237,226 | 311,037 | 185,524 | 299,597 | 256,268 | 244,727 | 150,707 | 168,959 | 70,812 | 130,103 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 44,432 | 105,899 | 21,079 | 98,426 | 70,055 | 15,059 | 78,397 | 141,722 | 83,023 | 123,194 | 57,126 | 12,936 | 29,507 | 36,845 | 25,912 | 7,713 | 17,969 | 8,611 | 112,671 | 28,149 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 20,700 | 12,530 | 3,547 | 35,727 | 4,292 | 7,549 | 4,987 | 66,519 | 16,754 | 23,581 | 3,355 | 987 | 4,811 | 2,200 | 1,492 | 10,295 | 2,879 | 9,913 | 12,033 | 153 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 23,618 | 93,420 | 17,360 | 62,388 | 65,532 | 7,540 | 73,629 | 76,328 | 66,828 | 99,886 | 53,720 | 11,944 | 24,554 | 34,457 | 24,368 | -2,739 | 15,004 | -1,325 | 100,608 | 27,978 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 114 | -50 | 172 | 312 | 231 | -30 | -219 | -1,124 | -559 | -273 | 50 | 5 | 142 | 188 | 52 | 157 | 86 | 22 | 30 | 18 |
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 49 | 165 | 165 | 200 | ||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 645 | 4,796 | 1,297 | 5,951 | 7,417 | 5,260 | 5,256 | 3,931 | 3,908 | 3,739 | 3,909 | 3,414 | 4,379 | |||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 8,515 | 9,786 | 17,023 | 14,509 | 6,376 | 3,273 | 3,181 | 4,640 | 2,576 | 1,717 | 1,839 | -8,928 | 1,320 | 24,742 | 1,329 | 12,873 | 982 | 1,299 | 1,056 | 1,137 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 6,757 | 7,041 | 7,459 | 10,265 | 8,475 | 6,490 | 5,759 | 7,562 | 7,419 | 7,184 | 8,663 | 14,189 | 8,226 | 9,158 | 6,621 | 6,909 | 3,364 | 3,587 | 4,066 | 4,592 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 1,449 | 1,778 | 2,843 | 3,042 | 3,078 | 2,615 | 2,569 | 9,135 | 8,536 | 7,649 | 9,889 | 7,206 | 9,721 | 2,279 | 2,122 | 3,070 | 3,835 | 1,122 | 1,664 | 1,411 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 149 | 137 | 82 | 151 | 112 | 125 | 75 | 142 | 109 | 90 | 77 | 139 | 97 | 68 | 66 | 148 | 109 | 110 | 68 | 163 |
2.12. Chi phí khác | 3,747 | 4,482 | 3,980 | 11,274 | 2,877 | 3,368 | 2,293 | 3,831 | 2,554 | 3,465 | 2,342 | 4,696 | 2,409 | 7,358 | 1,826 | 4,693 | 1,266 | 1,256 | 1,116 | 1,426 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 65,049 | 129,123 | 53,112 | 137,716 | 91,139 | 31,094 | 92,274 | 172,028 | 105,513 | 149,251 | 79,936 | 37,655 | 56,540 | 85,706 | 41,808 | 39,313 | 31,264 | 19,894 | 124,056 | 41,256 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 169 | 4 | 10 | 65 | 74 | 1,663 | 1,286 | 24 | 35 | 3 | 4 | |||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 136 | 107 | 539 | 298 | 340 | 362 | 625 | 128 | 966 | 443 | 810 | 402 | 86 | 72 | 454 | 174 | 139 | 146 | 434 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 1,380 | |||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 6,231 | 1,480 | ||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 6,399 | 2,996 | 111 | 549 | 298 | 405 | 436 | 2,287 | 1,414 | 990 | 478 | 810 | 402 | 86 | 72 | 454 | 174 | 142 | 150 | 434 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 4 | 1 | 9,415 | 2,832 | 9,256 | 2,160 | 4,485 | 7 | 10 | 13 | ||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 43,913 | 42,264 | 44,714 | 41,939 | 53,981 | 53,498 | 54,450 | 58,130 | 41,208 | 38,599 | 38,781 | 22,422 | 23,882 | 22,582 | 20,961 | 30,870 | 28,389 | 23,100 | 25,214 | 23,177 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 108,182 | 125,157 | 109,347 | 110,332 | 99,684 | 86,818 | 68,275 | 73,043 | 57,688 | 42,676 | 26,453 | 12,199 | 800 | 267 | ||||||
Cộng chi phí tài chính | 43,913 | 150,446 | 169,874 | 151,286 | 164,313 | 153,183 | 141,268 | 135,820 | 117,083 | 105,542 | 83,617 | 53,360 | 36,081 | 23,389 | 21,229 | 30,880 | 28,389 | 23,100 | 25,214 | 23,190 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 12,430 | 16,841 | 18,817 | 29,524 | 15,184 | 11,691 | 9,993 | 12,818 | 8,828 | 7,605 | 7,360 | 21,628 | 7,215 | 6,826 | 6,245 | 11,499 | 4,664 | 4,064 | 4,911 | 7,208 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 58,586 | 22,761 | 130,302 | 29,118 | 82,129 | 148,182 | 53,950 | 32,152 | 22,465 | -54,912 | 66,790 | 199,204 | 86,090 | 183,763 | 187,058 | 163,489 | 86,565 | 122,043 | -83,219 | 58,883 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 6 | 990 | 1 | 18 | ||||||||||||||||
8.2. Chi phí khác | 447 | 226 | 63 | 2 | 425 | 4 | 58 | 100 | 54 | 269 | 12,905 | 241 | 60 | |||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -447 | -220 | 927 | -1 | -425 | -4 | -40 | -100 | -54 | -269 | -12,905 | -241 | -60 | |||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 58,140 | 22,540 | 131,229 | 29,117 | 81,704 | 148,178 | 53,910 | 32,152 | 22,365 | -54,967 | 66,521 | 186,299 | 85,848 | 183,755 | 186,997 | 163,489 | 86,564 | 122,043 | -83,219 | 58,883 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 24,109 | 118,894 | 48,633 | 11,221 | 124,616 | 79,864 | 26,184 | 35,675 | 28,723 | 24,584 | 126,017 | 111,676 | 122,007 | 238,268 | 177,343 | 62,575 | 45,476 | 48,526 | 28,354 | 70,967 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 34,031 | -96,353 | 82,595 | 17,897 | -42,912 | 68,315 | 27,726 | -3,523 | -6,358 | -79,550 | -59,496 | 74,623 | -36,159 | -54,513 | 9,654 | 100,914 | 41,088 | 73,517 | -111,573 | -12,084 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 9,699 | -3,619 | 29,504 | 3,768 | 19,491 | 25,348 | 12,595 | -16,247 | 4,197 | -27,302 | 10,828 | 38,381 | 16,490 | 35,623 | 36,140 | 31,486 | 17,062 | 11,019 | -3,618 | 11,742 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,886 | 13,744 | 13,913 | 544 | 26,452 | 20,456 | 9,608 | -4,903 | 5,814 | -10,533 | 20,960 | 22,926 | 23,875 | 45,899 | 33,716 | 15,041 | 10,645 | 9,382 | 56 | 15,590 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 4,813 | -17,363 | 15,591 | 3,223 | -6,961 | 4,892 | 2,987 | -11,344 | -1,617 | -16,769 | -10,132 | 15,456 | -7,386 | -10,277 | 2,424 | 16,445 | 6,417 | 1,637 | -3,674 | -3,848 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 48,441 | 26,159 | 101,725 | 25,350 | 62,213 | 122,831 | 41,315 | 48,399 | 18,169 | -27,664 | 55,693 | 147,918 | 69,359 | 148,132 | 150,857 | 132,002 | 69,502 | 111,024 | -79,601 | 47,141 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 48,419 | 26,203 | 101,480 | 25,270 | 62,046 | 122,706 | 41,260 | 48,391 | 18,062 | -27,897 | 55,502 | 147,722 | 69,298 | 148,104 | 150,826 | 131,966 | 69,503 | 111,025 | -79,601 | 47,142 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 22 | -44 | 245 | 80 | 167 | 125 | 55 | 8 | 106 | 233 | 191 | 196 | 61 | 28 | 31 | 36 | -1 | -1 | -1 | |
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | -12,154 | 12,154 | 298,989 | |||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | 298,989 | |||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | -12,154 | 12,154 | ||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | -12,154 | 12,154 | 55,693 | 298,989 | ||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | -12,154 | 12,154 | 55,502 | 298,930 | ||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | 191 | 59 | ||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 6,471,930 | 6,268,676 | 12,553,182 | 11,575,345 | 7,454,432 | 7,677,863 | 9,945,092 | 9,415,358 | 9,527,299 | 9,171,231 | 9,351,098 | 7,143,917 | 5,787,593 | 4,847,011 | 4,045,747 | 3,902,073 | 4,721,620 | 3,221,962 | 2,936,192 | 2,971,798 |
I. Tài sản tài chính | 6,466,158 | 6,264,191 | 12,546,805 | 11,568,636 | 7,448,531 | 7,671,116 | 9,935,138 | 9,404,083 | 9,516,176 | 9,154,848 | 9,344,468 | 7,135,693 | 5,783,638 | 4,844,236 | 4,040,764 | 3,888,539 | 4,717,647 | 3,220,688 | 2,934,640 | 2,970,839 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 275,030 | 280,744 | 451,330 | 181,137 | 169,581 | 164,357 | 151,849 | 296,711 | 248,996 | 381,404 | 547,914 | 350,067 | 178,169 | 325,721 | 118,665 | 130,048 | 59,841 | 45,176 | 133,072 | 24,829 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 983,266 | 1,141,513 | 2,217,185 | 1,679,010 | 1,803,991 | 1,412,084 | 1,720,049 | 1,631,918 | 1,345,978 | 1,177,945 | 1,374,839 | 1,639,496 | 1,309,668 | 1,040,596 | 955,297 | 744,629 | 702,093 | 527,818 | 382,797 | 882,113 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 4,334,462 | 3,968,416 | 7,854,511 | 7,477,429 | 4,722,532 | 5,337,052 | 7,422,248 | 6,797,420 | 7,102,498 | 6,747,711 | 6,602,601 | 4,369,565 | 3,723,263 | 2,969,359 | 2,599,618 | 2,642,734 | 3,594,154 | 2,367,562 | 2,080,523 | 1,830,484 |
4. Các khoản cho vay | 240,413 | 321,776 | 255,578 | 196,838 | 198,414 | 178,994 | 132,221 | 106,842 | 242,451 | 176,511 | 340,927 | 409,406 | 294,024 | 326,247 | 173,771 | 182,762 | 181,172 | 180,868 | 238,535 | 164,229 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 310,029 | 306,404 | 1,402,970 | 1,524,642 | 229,881 | 211,081 | 212,856 | 212,369 | 244,369 | 244,369 | 179,965 | 150,332 | 118,160 | 75,638 | 75,638 | 64,845 | 64,845 | 39,847 | 39,847 | 38,847 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -3,580 | -3,580 | -3,580 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 | -2,935 |
7. Các khoản phải thu | 296,161 | 95,626 | 328,798 | 313,843 | 260,986 | 267,374 | 192,037 | 272,130 | 238,182 | 239,090 | 181,173 | 126,359 | 90,790 | 86,717 | 103,099 | 116,024 | 113,129 | 56,868 | 55,218 | 19,446 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 187 | 208 | 126 | 107 | 104 | 1,021 | 1,807 | 17 | ||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 24,684 | 20,503 | 14,102 | 17,894 | 12,156 | 12,590 | 13,798 | 13,344 | 13,401 | 18,649 | 8,287 | 47,845 | 16,370 | 3,112 | 8,994 | 5,090 | 900 | 951 | 3,315 | 6,295 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 5,506 | 132,788 | 25,704 | 180,779 | 53,799 | 90,411 | 93,014 | 76,180 | 82,214 | 170,295 | 111,695 | 45,558 | 56,112 | 19,779 | 8,616 | 5,341 | 4,447 | 4,532 | 4,267 | 7,530 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | ||||||||||||||||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 5,772 | 4,485 | 6,377 | 6,709 | 5,901 | 6,747 | 9,953 | 11,275 | 11,123 | 16,383 | 6,630 | 8,224 | 3,955 | 2,776 | 4,984 | 13,534 | 3,973 | 1,274 | 1,552 | 960 |
1. Tạm ứng | 41 | 11 | 11 | 6 | 1,649 | 2,365 | 2,279 | 27 | 713 | 713 | 8 | 8 | 202 | 842 | 372 | 558 | 650 | 5 | 308 | 8 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 168 | 4,586 | 2,947 | |||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,731 | 4,474 | 5,024 | 3,867 | 4,221 | 4,351 | 7,539 | 7,894 | 6,964 | 5,639 | 5,349 | 6,797 | 3,752 | 1,913 | 3,188 | 1,270 | 1,245 | 952 | ||
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 36 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,342 | 2,837 | 104 | 3,322 | 3,414 | 10,000 | 1,274 | 1,251 | 22 | 26 | 10,029 | 99 | ||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 405,804 | 179,992 | 2,177,878 | 1,953,762 | 3,565,284 | 3,730,288 | 44,440 | 44,217 | 42,031 | 50,997 | 42,393 | 41,965 | 41,827 | 37,060 | 18,395 | 18,064 | 18,427 | 18,282 | 19,029 | 14,942 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 362,006 | 135,196 | 2,134,189 | 1,909,218 | 3,522,374 | 3,685,939 | ||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | 2,005 | |||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 360,001 | 135,196 | 2,134,189 | 1,909,218 | 3,522,374 | 3,685,939 | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 17,161 | 18,349 | 16,758 | 18,123 | 17,444 | 18,904 | 18,365 | 19,730 | 18,289 | 18,876 | 18,377 | 19,448 | 14,013 | 8,463 | 1,780 | 1,935 | 2,522 | 3,240 | 3,933 | 3,862 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,574 | 10,004 | 7,725 | 8,444 | 7,991 | 8,614 | 7,238 | 7,863 | 5,873 | 6,191 | 6,580 | 6,943 | 793 | 923 | 1,114 | 1,068 | 1,335 | 1,734 | 2,099 | 2,274 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,587 | 8,345 | 9,032 | 9,679 | 9,454 | 10,290 | 11,127 | 11,867 | 12,417 | 12,685 | 11,797 | 12,505 | 13,220 | 7,540 | 666 | 867 | 1,187 | 1,506 | 1,834 | 1,587 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 217 | 5,284 | 5,284 | 5,284 | 5,284 | 5,284 | 4,691 | 4,691 | 256 | |||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 26,637 | 26,448 | 26,932 | 26,204 | 25,465 | 25,445 | 26,074 | 24,487 | 23,742 | 32,121 | 24,016 | 22,517 | 22,530 | 23,314 | 11,331 | 10,845 | 10,621 | 10,351 | 10,404 | 10,824 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,264 | 1,248 | 1,702 | 1,489 | 1,473 | 1,103 | 1,688 | 1,098 | 1,294 | 1,137 | 1,159 | 1,210 | 1,678 | 1,678 | 1,299 | 1,215 | 1,135 | 1,132 | 1,134 | 1,136 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 2,524 | 2,356 | 2,391 | 2,524 | 2,273 | 2,625 | 2,680 | 2,876 | 2,291 | 2,222 | 2,700 | 2,643 | 2,553 | 3,341 | 1,743 | 1,618 | 1,843 | 1,576 | 1,627 | 1,777 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 2,266 | 2,266 | 2,266 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 10,741 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,137 |
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 10,514 | 10,514 | 10,514 | 9,999 | 9,535 | 9,535 | 9,535 | 8,341 | 8,004 | 8,004 | 8,004 | 6,512 | 6,153 | 6,153 | 6,153 | 5,876 | 5,507 | 5,507 | 5,507 | 5,318 |
5. Tài sản dài hạn khác | 10,069 | 10,063 | 10,058 | 10,055 | 10,048 | 10,045 | 10,035 | 10,035 | 10,017 | 10,017 | 10,017 | 10,015 | 10,010 | 10,005 | 457 | |||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,877,734 | 6,448,668 | 14,731,060 | 13,529,106 | 11,019,716 | 11,408,151 | 9,989,531 | 9,459,575 | 9,569,330 | 9,222,228 | 9,393,492 | 7,185,882 | 5,829,420 | 4,884,072 | 4,064,143 | 3,920,137 | 4,740,047 | 3,240,243 | 2,955,221 | 2,986,740 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 4,648,784 | 4,268,158 | 12,571,254 | 11,473,690 | 8,989,650 | 9,440,498 | 8,144,734 | 7,691,093 | 7,807,417 | 7,464,854 | 7,582,886 | 5,431,948 | 4,223,247 | 3,347,263 | 2,605,108 | 2,611,959 | 3,567,333 | 2,137,312 | 2,054,544 | 2,006,460 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 4,629,559 | 4,253,746 | 12,357,268 | 11,275,424 | 8,978,077 | 9,421,964 | 7,962,591 | 7,494,937 | 7,496,078 | 7,455,469 | 7,565,337 | 5,404,530 | 4,211,284 | 3,310,664 | 2,556,582 | 2,564,900 | 3,535,720 | 2,133,117 | 2,051,985 | 2,000,227 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 4,386,816 | 3,999,037 | 4,075,145 | 4,315,446 | 2,567,931 | 3,405,448 | 2,620,593 | 2,907,884 | 2,617,736 | 3,401,821 | 4,522,744 | 3,310,364 | 2,838,710 | 2,914,039 | 2,468,077 | 2,477,821 | 3,330,914 | 1,942,440 | 1,913,100 | 1,956,448 |
1.1. Vay ngắn hạn | 4,386,816 | 3,999,037 | 4,075,145 | 4,315,446 | 2,567,931 | 3,405,448 | 2,620,593 | 2,907,884 | 2,617,736 | 3,401,821 | 4,522,744 | 3,310,364 | 2,838,710 | 2,914,039 | 2,468,077 | 2,477,821 | 3,330,914 | 1,942,440 | 1,913,100 | 1,956,448 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 269 | 374 | 632 | 381 | 361 | 338 | 214 | 505 | 334 | 441 | 756 | 689 | 665 | 996 | 882 | 503 | 199 | 154 | 320 | 323 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | 30,957 | |||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 175,551 | 190,997 | 18,445 | 33,869 | 25,211 | 28,146 | 32,213 | 39,468 | 90,001 | 9,626 | 22,823 | 5,071 | 5,906 | 9,855 | 17,372 | 2,904 | 1,681 | 28,295 | 1,303 | |
9. Người mua trả tiền trước | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 870 | 870 | 870 | 62 | 12 | 9,962 | 12 | 12 | 12 | 161,973 | 158,898 | 12 | |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,754 | 12,112 | 18,786 | 16,276 | 36,217 | 25,296 | 8,476 | 8,764 | 11,552 | 5,909 | 27,135 | 82,167 | 71,596 | 77,232 | 37,329 | 27,605 | 12,712 | 10,027 | 549 | 19,444 |
11. Phải trả người lao động | 13,720 | 13,377 | 71 | 20,657 | 161 | 1,345 | 19 | 258 | 155 | 26,989 | 30,328 | 30,322 | 167 | 15,776 | 14,069 | 33 | 10 | 8,058 | ||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 74 | 64 | 138 | 28 | 60 | 52 | 49 | |||||||||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,812 | 6,288 | 65,346 | 17,559 | 71,828 | 52,624 | 37,605 | 43,279 | 29,283 | 34,446 | 13,887 | 10,120 | 15,737 | 60,196 | 7,798 | 18,163 | 8,580 | 13,590 | 12,107 | |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,166 | 11,614 | 5,925 | 11,438 | 7,458 | 32 | 8 | 32 | 57 | 83 | 26,587 | |||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 1,861 | 1,794 | 8,139,527 | 6,832,412 | 6,243,200 | 5,870,095 | 5,228,830 | 4,445,705 | 4,698,131 | 3,937,899 | 2,973,634 | 1,934,053 | 1,221,877 | 204,599 | 1,773 | 7,023 | 5,429 | 95,255 | 1,678 | |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 29,691 | 29,691 | 36,000 | 27,170 | 27,170 | 27,170 | 27,170 | 48,170 | 48,170 | 43,127 | 17,281 | 17,281 | 17,281 | 17,281 | 5,874 | 5,874 | 5,874 | 5,874 | 854 | 854 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 19,225 | 14,413 | 213,986 | 198,267 | 11,573 | 18,535 | 182,143 | 196,156 | 311,339 | 9,385 | 17,549 | 27,419 | 11,963 | 36,599 | 48,526 | 47,059 | 31,613 | 4,196 | 2,559 | 6,233 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 83,470 | 83,470 | 168,500 | 185,500 | 300,000 | 17,250 | 18,900 | 20,000 | 21,000 | |||||||||||
1.1. Vay dài hạn | 83,470 | 83,470 | 168,500 | 185,500 | 300,000 | 17,250 | 18,900 | 20,000 | 21,000 | |||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | 100,000 | 100,000 | ||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 19,225 | 14,413 | 30,516 | 14,797 | 11,573 | 18,535 | 13,643 | 10,656 | 11,339 | 9,385 | 17,549 | 27,419 | 11,963 | 19,349 | 29,626 | 27,059 | 10,613 | 4,196 | 2,559 | 6,233 |
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,228,950 | 2,180,509 | 2,159,806 | 2,055,416 | 2,030,066 | 1,967,653 | 1,844,797 | 1,768,482 | 1,761,913 | 1,757,374 | 1,810,605 | 1,753,933 | 1,606,173 | 1,536,809 | 1,459,035 | 1,308,177 | 1,172,713 | 1,102,931 | 900,677 | 980,280 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,228,950 | 2,180,509 | 2,159,806 | 2,055,416 | 2,030,066 | 1,967,653 | 1,844,797 | 1,768,482 | 1,761,913 | 1,757,374 | 1,810,605 | 1,753,933 | 1,606,173 | 1,536,809 | 1,459,035 | 1,308,177 | 1,172,713 | 1,102,931 | 900,677 | 980,280 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,685,214 | 1,685,214 | 1,527,258 | 1,527,258 | 1,527,258 | 1,527,258 | 1,105,863 | 1,070,863 | 1,070,863 | 1,070,863 | 1,070,863 | 1,070,863 | 982,463 | 982,463 | 982,463 | 982,463 | 910,367 | 910,367 | 810,367 | 810,367 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,669,953 | 1,669,953 | 1,513,147 | 1,513,147 | 1,513,147 | 1,513,147 | 1,091,752 | 1,070,752 | 1,070,752 | 1,070,752 | 1,070,752 | 1,070,752 | 982,352 | 982,352 | 982,352 | 982,352 | 901,247 | 901,247 | 801,247 | 801,247 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,261 | 15,261 | 14,111 | 14,111 | 14,111 | 14,111 | 14,111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 9,120 | 9,120 | 9,120 | 9,120 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 12,098 | |||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 2,385 | 2,385 | 2,385 | 2,385 | 2,385 | 2,385 | 2,385 | 2,385 | 2,385 | 2,385 | 2,385 | 18,098 | 18,098 | 18,098 | 18,098 | 18,098 | 6,692 | 6,692 | 6,692 | 6,692 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 2,516 | 2,516 | 2,516 | 2,516 | 2,516 | 2,516 | 54,917 | 54,917 | 54,917 | 54,917 | 54,917 | 54,917 | 54,917 | 54,917 | 54,917 | 54,917 | 43,511 | 43,511 | 43,511 | 43,511 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 538,060 | 489,642 | 613,958 | 521,294 | 496,024 | 433,978 | 680,266 | 639,006 | 632,446 | 627,994 | 681,752 | 609,443 | 550,257 | 480,938 | 403,181 | 252,354 | 211,593 | 142,090 | 39,803 | 119,409 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 481,288 | 462,093 | 507,454 | 481,779 | 469,396 | 371,386 | 681,117 | 664,588 | 656,547 | 635,168 | 625,844 | 505,217 | 505,200 | 409,338 | 287,352 | 144,750 | 188,035 | 153,203 | 122,798 | 94,507 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 56,772 | 27,548 | 106,504 | 39,515 | 26,628 | 62,593 | -852 | -25,582 | -24,101 | -7,174 | 55,908 | 104,225 | 45,058 | 71,600 | 115,829 | 107,604 | 23,558 | -11,113 | -82,995 | 24,902 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | 775 | 753 | 1,591 | 1,963 | 1,883 | 1,516 | 1,366 | 1,311 | 1,301 | 1,215 | 688 | 613 | 437 | 394 | 376 | 346 | 550 | 271 | 304 | 300 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 6,877,734 | 6,448,668 | 14,731,060 | 13,529,106 | 11,019,716 | 11,408,151 | 9,989,531 | 9,459,575 | 9,569,330 | 9,222,228 | 9,393,492 | 7,185,882 | 5,829,420 | 4,884,072 | 4,064,143 | 3,920,137 | 4,740,047 | 3,240,243 | 2,955,221 | 2,986,740 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |