Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 220,271 | 315,379 | 194,898 | 261,804 | 208,538 | 106,212 | 50,635 | 5,428 | 35,317 | 26,652 | 311,881 | 107,685 | 211,715 | 212,063 | 109,486 | 6,414 | 6,453 | 10,877 | ||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 220,271 | 315,379 | 194,898 | 261,804 | 208,538 | 106,212 | 50,635 | 5,428 | 35,317 | 26,652 | 311,881 | 107,685 | 211,715 | 212,063 | 109,486 | 6,414 | 6,453 | 10,877 | ||
4. Giá vốn hàng bán | 217,710 | 314,279 | 191,061 | 252,675 | 202,088 | 104,586 | 49,874 | 5,157 | 33,876 | 24,520 | 286,931 | 98,982 | 194,715 | 194,150 | 99,660 | 6,108 | 6,131 | 10,375 | ||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,561 | 1,101 | 3,837 | 9,129 | 6,450 | 1,626 | 761 | 271 | 1,441 | 2,132 | 24,950 | 8,703 | 17,000 | 17,914 | 9,826 | 305 | 322 | 502 | ||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 17,594 | 22,255 | 25,831 | 42,572 | 1,305 | 1,675 | 967 | 4,627 | 284 | 1,142 | 273 | 205 | 421 | 114 | 16,500 | |||||
7. Chi phí tài chính | 17,832 | 26,879 | 24,410 | 34,042 | 342 | -1,126 | -1,131 | 8,520 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 26 | 28 | 31 | -280 | 37 | 1,571 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 17,479 | 21,968 | 23,887 | 308 | 433 | 728 | 358 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 26 | 28 | 31 | 34 | 37 | 1,542 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 576 | 1,025 | 1,548 | 6,240 | 438 | 204 | 172 | 291 | 140 | 74 | 53 | 54 | 54 | 24 | 32 | 39 | 53 | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 783 | -6,230 | -444 | -2,328 | 1,807 | -1,604 | -1,815 | 17,628 | 782 | 2,654 | 896 | 4,597 | 540 | 11,020 | 887 | 425 | 557 | 1,670 | 664 | 5,529 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 965 | 1,681 | 4,154 | 13,747 | 5,168 | 5,828 | 4,503 | -21,541 | 789 | 530 | 24,257 | 4,237 | 16,805 | 6,960 | 8,882 | -453 | -588 | -1,085 | -418 | 9,849 |
12. Thu nhập khác | 1 | 28 | 247 | 1 | 4,926 | 20 | 8 | 10 | 5 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 86 | 38 | 2,562 | 6 | 22 | 14 | 26 | 150 | -142 | 262 | 136 | 1 | 10,120 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -84 | -38 | 28 | -2,316 | -6 | -22 | -13 | 4,900 | -150 | 162 | -254 | -135 | 8 | 5 | -10,120 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 881 | 1,643 | 4,154 | 13,775 | 2,852 | 5,822 | 4,503 | -21,563 | 776 | 5,429 | 24,107 | 4,237 | 16,805 | 7,121 | 8,628 | -453 | -723 | -1,076 | -413 | -271 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 224 | 1,135 | 831 | 2,179 | 583 | 1,176 | 901 | -4,277 | 166 | 1,099 | 4,829 | 852 | 3,369 | 1,548 | 1,285 | 83 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 224 | 1,135 | 831 | 2,179 | 583 | 1,176 | 901 | -4,277 | 166 | 1,099 | 4,829 | 852 | 3,369 | 1,548 | 1,285 | 83 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 657 | 509 | 3,324 | 11,596 | 2,269 | 4,646 | 3,603 | -17,286 | 610 | 4,331 | 19,278 | 3,385 | 13,436 | 5,573 | 7,343 | -453 | -723 | -1,076 | -413 | -354 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -80 | -429 | 440 | -787 | ||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 737 | 937 | 2,883 | 11,596 | 2,269 | 4,646 | 3,603 | -17,286 | 610 | 4,331 | 19,278 | 3,385 | 13,436 | 5,573 | 7,343 | -453 | -723 | -1,076 | -413 | 433 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 655,579 | 450,157 | 464,735 | 585,947 | 640,341 | 612,638 | 539,223 | 503,197 | 499,115 | 518,147 | 519,013 | 504,617 | 249,463 | 234,123 | 288,823 | 232,502 | 232,144 | 191,546 | 174,177 | 168,015 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 102,864 | 18,767 | 24,252 | 259,797 | 168,577 | 307,043 | 375,399 | 358,316 | 327,702 | 321,365 | 207,070 | 142,278 | 6,685 | 85,836 | 7,378 | 502 | 1,253 | 342 | 1,661 | 598 |
1. Tiền | 32,864 | 18,767 | 24,252 | 59,797 | 14,494 | 7,043 | 45,093 | 28,016 | 327,702 | 71,365 | 2,020 | 2,498 | 6,685 | 5,836 | 7,378 | 502 | 1,253 | 342 | 1,661 | 598 |
2. Các khoản tương đương tiền | 70,000 | 200,000 | 154,083 | 300,000 | 330,306 | 330,300 | 250,000 | 205,050 | 139,780 | 80,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22 | 5,343 | 21,021 | 31 | 33 | 33 | 10,602 | 40,274 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 38 | 5,954 | 21,463 | 38 | 38 | 38 | 11,172 | 43,470 | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -15 | -612 | -442 | -7 | -5 | -5 | -570 | -3,196 | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 516,873 | 389,646 | 384,608 | 293,228 | 426,346 | 279,428 | 126,997 | 78,306 | 145,123 | 170,041 | 285,486 | 299,127 | 186,196 | 121,533 | 254,389 | 204,363 | 202,817 | 163,168 | 144,522 | 139,455 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 194,267 | 140,567 | 121,709 | 82,644 | 147,453 | 216,499 | 102,166 | 77,823 | 80,836 | 56,481 | 112,005 | 93,087 | 136,002 | 90,716 | 190,463 | 136,932 | 136,982 | 146,185 | 144,080 | 139,982 |
2. Trả trước cho người bán | 93,430 | 69,829 | 35,510 | 99,661 | 11,834 | 10,000 | 1,388 | 4,351 | 4,927 | 19,685 | 186,755 | 219,110 | 4,033 | 1,790 | 1,688 | 1,994 | 3,749 | 3,596 | 11,027 | 10,654 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 14,000 | 23,000 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 251,488 | 193,562 | 272,401 | 153,136 | 314,071 | 99,941 | 72,956 | 48,754 | 95,316 | 129,830 | 20,745 | 20,948 | 76,369 | 59,235 | 82,121 | 85,321 | 81,970 | 33,270 | 8,291 | 7,696 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -36,312 | -37,312 | -45,012 | -42,212 | -47,012 | -47,012 | -49,512 | -52,621 | -35,956 | -35,956 | -34,018 | -34,018 | -30,208 | -30,208 | -19,882 | -19,884 | -19,884 | -19,884 | -18,876 | -18,876 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 28,561 | 29,170 | 28,555 | 28,555 | 34,081 | 26,095 | 26,095 | 26,095 | 25,679 | 25,625 | 25,571 | 62,319 | 55,626 | 25,517 | 25,517 | 25,517 | 26,877 | 26,853 | 26,829 | 26,764 |
1. Hàng tồn kho | 28,561 | 29,170 | 28,555 | 28,555 | 34,081 | 26,095 | 26,095 | 26,095 | 25,679 | 25,625 | 25,571 | 62,319 | 55,626 | 25,517 | 25,517 | 25,517 | 26,877 | 26,853 | 26,829 | 26,764 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,260 | 7,231 | 6,298 | 4,335 | 11,305 | 39 | 130 | 206 | 611 | 1,117 | 886 | 894 | 956 | 1,237 | 1,539 | 2,121 | 1,197 | 1,183 | 1,165 | 1,198 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 133 | 60 | 183 | 154 | 9,882 | 38 | 129 | 205 | 499 | 20 | 6 | 14 | 22 | 21 | 6 | 14 | 23 | 25 | 14 | 29 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,995 | 7,040 | 5,884 | 4,052 | 1,218 | 108 | 1,094 | 877 | 877 | 933 | 1,216 | 1,533 | 2,080 | 1,148 | 1,131 | 1,125 | 1,142 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 132 | 132 | 232 | 129 | 205 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 827,739 | 1,165,812 | 1,129,436 | 1,022,878 | 1,119,699 | 100,163 | 99,162 | 99,230 | 104,249 | 74,356 | 74,463 | 81,571 | 94,678 | 94,806 | 119,959 | 120,113 | 120,258 | 120,538 | 135,675 | 135,113 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 799,479 | 1,137,479 | 1,101,028 | 996,713 | 1,093,478 | 74,003 | 74,003 | 74,003 | 74,003 | 74,002 | 74,002 | 81,002 | 94,002 | 94,002 | 119,002 | 119,002 | 119,002 | 119,134 | 119,134 | 119,134 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 119,134 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 799,479 | 1,137,479 | 1,101,028 | 996,713 | 1,093,478 | 74,003 | 74,003 | 74,003 | 74,003 | 74,002 | 74,002 | 81,002 | 94,002 | 94,002 | 119,002 | 119,002 | 119,002 | 119,134 | 119,134 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,484 | 1,544 | 1,605 | 27 | 31 | 34 | 72 | 140 | 246 | 351 | 456 | 561 | 666 | 802 | 952 | 1,103 | 1,253 | 1,404 | 1,554 | 1,704 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,484 | 1,544 | 1,605 | 27 | 31 | 34 | 72 | 140 | 246 | 351 | 456 | 561 | 666 | 802 | 952 | 1,103 | 1,253 | 1,404 | 1,554 | 1,704 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 26,715 | 26,715 | 26,715 | 26,094 | 26,094 | 26,094 | 25,087 | 25,087 | 30,000 | 14,987 | 14,274 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 30,000 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 15,300 | 15,300 | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,285 | -3,285 | -3,285 | -3,906 | -3,906 | -3,906 | -4,913 | -4,913 | -313 | -1,026 | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 60 | 74 | 88 | 43 | 97 | 32 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 | 3 | 6 | 8 | 3 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 60 | 74 | 88 | 43 | 97 | 32 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 | 3 | 6 | 8 | 3 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,483,318 | 1,615,970 | 1,594,171 | 1,608,824 | 1,760,040 | 712,800 | 638,385 | 602,427 | 603,364 | 592,503 | 593,476 | 586,188 | 344,141 | 328,929 | 408,782 | 352,614 | 352,402 | 312,084 | 309,852 | 303,128 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 800,381 | 933,689 | 912,794 | 927,033 | 1,128,597 | 144,962 | 75,193 | 42,837 | 26,488 | 16,237 | 21,541 | 33,530 | 49,780 | 48,004 | 133,430 | 84,606 | 83,940 | 42,899 | 39,591 | 33,024 |
I. Nợ ngắn hạn | 232,868 | 300,334 | 39,874 | 85,243 | 295,935 | 142,335 | 72,449 | 39,094 | 13,303 | 12,983 | 18,217 | 30,137 | 49,318 | 47,472 | 132,829 | 83,935 | 83,200 | 42,089 | 38,712 | 32,075 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 125,180 | 189,856 | 15,106 | 7,344 | 10,935 | 5,255 | 11,145 | 30,146 | 278 | 278 | 278 | 278 | 278 | 278 | 278 | 278 | 278 | 300 | 734 | 769 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,940 | 14,357 | 7,868 | 50,028 | 113,122 | 130,597 | 54,818 | 2,754 | 2,606 | 2,275 | 2,275 | 10,041 | 10,987 | 14,516 | 65,532 | 25,664 | 25,721 | 34,230 | 32,461 | 25,767 |
4. Người mua trả tiền trước | 15,000 | 1,283 | 149,472 | 30 | 30 | 8,100 | ||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,380 | 4,134 | 5,263 | 4,939 | 2,702 | 2,199 | 2,244 | 1,957 | 5,910 | 5,942 | 8,737 | 3,917 | 6,092 | 2,721 | 1,289 | 5 | 5 | 6 | 253 | 104 |
6. Phải trả người lao động | 332 | 258 | 495 | 1,319 | 414 | 203 | 168 | 165 | 173 | 153 | 136 | 121 | 121 | 111 | 81 | 101 | 98 | 98 | 98 | 104 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 66,426 | 80,849 | 2,191 | 11,204 | 11,971 | 1,991 | 1,991 | 1,991 | 1,991 | 1,991 | 3,077 | 3,598 | 3,510 | 1,519 | 1,519 | 1,519 | 3,085 | 3,293 | 983 | 983 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,610 | 10,881 | 8,951 | 8,697 | 7,319 | 2,059 | 2,053 | 2,080 | 2,346 | 2,343 | 3,714 | 12,182 | 28,330 | 28,328 | 56,030 | 56,368 | 54,014 | 4,162 | 4,182 | 4,348 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 430 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 567,513 | 633,355 | 872,920 | 841,789 | 832,662 | 2,628 | 2,743 | 3,743 | 13,185 | 3,255 | 3,324 | 3,393 | 463 | 532 | 601 | 671 | 740 | 810 | 879 | 948 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 17,158 | 57,337 | 27,271 | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,928 | 1,928 | 1,928 | 2,628 | 2,628 | 3,628 | 13,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 550,355 | 633,355 | 813,655 | 812,591 | 830,734 | 116 | 116 | 185 | 255 | 324 | 393 | 463 | 532 | 601 | 671 | 740 | 810 | 879 | 948 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 682,937 | 682,280 | 681,377 | 681,791 | 631,444 | 567,838 | 563,192 | 559,590 | 576,876 | 576,266 | 571,936 | 552,658 | 294,361 | 280,925 | 275,352 | 268,009 | 268,462 | 269,185 | 270,261 | 270,104 |
I. Vốn chủ sở hữu | 682,937 | 682,280 | 681,377 | 681,791 | 631,444 | 567,838 | 563,192 | 559,590 | 576,876 | 576,266 | 571,936 | 552,658 | 294,361 | 280,925 | 275,352 | 268,009 | 268,462 | 269,185 | 270,261 | 270,104 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 1,931 | 2,019 | 2,019 | 2,019 | 2,019 | 2,019 | 2,019 | 2,019 | 2,019 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 65,396 | 64,660 | 65,450 | 66,305 | 55,274 | 55,907 | 51,261 | 47,659 | 64,945 | 64,335 | 60,005 | 40,727 | 37,342 | 23,906 | 18,333 | 10,990 | 11,443 | 12,166 | 13,242 | 13,085 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 105,610 | 105,689 | 103,996 | 103,555 | 64,239 | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,483,318 | 1,615,970 | 1,594,171 | 1,608,824 | 1,760,040 | 712,800 | 638,385 | 602,427 | 603,364 | 592,503 | 593,476 | 586,188 | 344,141 | 328,929 | 408,782 | 352,614 | 352,402 | 312,084 | 309,852 | 303,128 |