CTCP Tài Nguyên (tnt)

4.05
-0.27
(-6.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh220,271315,379194,898261,804208,538106,21250,6355,42835,31726,652311,881107,685211,715212,063109,4866,4146,45310,877
4. Giá vốn hàng bán217,710314,279191,061252,675202,088104,58649,8745,15733,87624,520286,93198,982194,715194,15099,6606,1086,13110,375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,5611,1013,8379,1296,4501,6267612711,4412,13224,9508,70317,00017,9149,826305322502
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,59422,25525,83142,5721,3051,6759674,6272841,14227320542111416,500
7. Chi phí tài chính17,83226,87924,41034,042342-1,126-1,1318,520141618202224262831-280371,571
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,47921,96823,88730843372835814161820222426283134371,542
9. Chi phí bán hàng5761,0251,5486,2404382041722911407453545424323953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp783-6,230-444-2,3281,807-1,604-1,81517,6287822,6548964,59754011,0208874255571,6706645,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9651,6814,15413,7475,1685,8284,503-21,54178953024,2574,23716,8056,9608,882-453-588-1,085-4189,849
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8811,6434,15413,7752,8525,8224,503-21,5637765,42924,1074,23716,8057,1218,628-453-723-1,076-413-271
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6575093,32411,5962,2694,6463,603-17,2866104,33119,2783,38513,4365,5737,343-453-723-1,076-413-354
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7379372,88311,5962,2694,6463,603-17,2866104,33119,2783,38513,4365,5737,343-453-723-1,076-413433

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn655,579450,157464,735585,947640,341612,638539,223503,197499,115518,147519,013504,617249,463234,123288,823232,502232,144191,546174,177168,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền102,86418,76724,252259,797168,577307,043375,399358,316327,702321,365207,070142,2786,68585,8367,3785021,2533421,661598
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn225,34321,02131333310,60240,274
III. Các khoản phải thu ngắn hạn516,873389,646384,608293,228426,346279,428126,99778,306145,123170,041285,486299,127186,196121,533254,389204,363202,817163,168144,522139,455
IV. Tổng hàng tồn kho28,56129,17028,55528,55534,08126,09526,09526,09525,67925,62525,57162,31955,62625,51725,51725,51726,87726,85326,82926,764
V. Tài sản ngắn hạn khác7,2607,2316,2984,33511,305391302066111,1178868949561,2371,5392,1211,1971,1831,1651,198
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn827,7391,165,8121,129,4361,022,8781,119,699100,16399,16299,230104,24974,35674,46381,57194,67894,806119,959120,113120,258120,538135,675135,113
I. Các khoản phải thu dài hạn799,4791,137,4791,101,028996,7131,093,47874,00374,00374,00374,00374,00274,00281,00294,00294,002119,002119,002119,002119,134119,134119,134
II. Tài sản cố định1,4841,5441,605273134721402463514565616668029521,1031,2531,4041,5541,704
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,71526,71526,71526,09426,09426,09425,08725,08730,00014,98714,274
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6074884397321358103683
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,483,3181,615,9701,594,1711,608,8241,760,040712,800638,385602,427603,364592,503593,476586,188344,141328,929408,782352,614352,402312,084309,852303,128
A. Nợ phải trả800,381933,689912,794927,0331,128,597144,96275,19342,83726,48816,23721,54133,53049,78048,004133,43084,60683,94042,89939,59133,024
I. Nợ ngắn hạn232,868300,33439,87485,243295,935142,33572,44939,09413,30312,98318,21730,13749,31847,472132,82983,93583,20042,08938,71232,075
II. Nợ dài hạn567,513633,355872,920841,789832,6622,6282,7433,74313,1853,2553,3243,393463532601671740810879948
B. Nguồn vốn chủ sở hữu682,937682,280681,377681,791631,444567,838563,192559,590576,876576,266571,936552,658294,361280,925275,352268,009268,462269,185270,261270,104
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,483,3181,615,9701,594,1711,608,8241,760,040712,800638,385602,427603,364592,503593,476586,188344,141328,929408,782352,614352,402312,084309,852303,128
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |