CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

81.80
5.10
(6.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh379,582380,238368,729365,584394,600366,219329,248297,747291,141237,575168,700112,68153,535145,764176,342157,548123,933114,144335,201440,039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)379,582380,238368,729365,584394,600366,219329,248297,747291,141237,575168,700112,68153,535145,764176,342157,548123,933114,144335,201440,039
4. Giá vốn hàng bán252,450255,278251,225251,341265,988250,918232,066225,487223,611158,080117,10592,01462,564107,472119,434131,512106,070100,031225,432265,725
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)127,133124,960117,504114,243128,611115,30197,18272,26067,53179,49551,59520,667-9,02938,29256,90826,03617,86414,113109,769174,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,35012,36313,0258,03015,52017,3363,7196,7046,2894,9163,3492,5622,7332,1942,2802,4363,5636,2205,9654,868
7. Chi phí tài chính18,041504303,83268-4168265,693266-56565463071371161443652,98775138
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng66
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,41950,59546,78186,58748,57236,13330,13936,11733,52223,91918,44014,9998,43916,50817,00722,78114,06913,96722,46538,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)91,02386,22583,71731,85495,49296,92069,93637,15440,03260,48136,4497,684-15,04323,84142,0655,5476,9933,37993,194140,792
12. Thu nhập khác3572418257241774022739961017391221175225
13. Chi phí khác6441281621,553353351161146
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)357234821683149242073-1,54562817-329-391165179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,37986,45984,53832,53895,64196,94469,95637,22738,48760,54336,4567,701-15,04323,80842,0655,5566,9533,49593,199140,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,33020,34620,92610,35418,59521,48315,7895,7379,38612,9769,1192015,8849,6661002,2702,98817,85629,305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,941-2,958-3,983-4,443-1,789-3,943-2,0393,021-1,540-1,009-1,0711,630-62668-525786713-2,120776-854
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,39017,38816,9435,91116,80617,53913,7518,7587,84711,9678,0481,831-6265,9529,1428862,98386818,63228,452
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)72,99069,07167,59526,62778,83579,40456,20528,46930,64048,57528,4095,870-14,41617,85632,9234,6703,9702,62774,567112,519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,6205,8855,7202,1906,5293,951944-918542-7-1,786-3,460-3,555-2,650-1,706-1,930-1,196-2,9934,0047,831
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)68,37063,18561,87524,43772,30675,45355,26129,38830,09848,58230,1959,330-10,86220,50634,6296,5995,1675,62070,563104,689

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,203,7941,187,9881,103,7741,058,3461,089,9641,036,797915,242838,056814,857775,393671,881604,218621,051646,386628,935588,373617,963677,102783,698797,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền294,924471,643346,614322,313215,665144,79497,644126,945226,777167,272143,956335,747256,660264,488240,550223,318144,914204,508227,398460,778
1. Tiền290,924467,643338,614318,313210,665141,79488,84499,14574,977104,67287,356131,74758,58864,48850,55033,31854,91464,508137,398140,778
2. Các khoản tương đương tiền4,0004,0008,0004,0005,0003,0008,80027,800151,80062,60056,600204,000198,072200,000190,000190,00090,000140,00090,000320,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn597,000412,000412,000412,000425,000485,000485,000380,072211,027310,000260,00070,00070,00070,00070,00073,452203,380163,380213,3803,380
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn597,000412,000412,000412,000425,000485,000485,000380,072211,027310,000260,00070,00070,00070,00070,00073,452203,380163,380213,3803,380
III. Các khoản phải thu ngắn hạn296,655290,441329,921304,622432,840391,751318,513317,899365,157283,805255,067184,287281,180297,668304,713276,251254,160291,333324,449318,120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng359,883357,968380,120347,171411,658372,287306,330299,685358,282276,800250,920180,453276,342294,063299,052274,475251,612286,141320,059293,931
2. Trả trước cho người bán9,85411,19611,17812,02616,4737,8644,59110,4972,1079801441174545872971105741632,66520,197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12,1559,24414,36610,16714,28615,9607,81810,7147,7659,0225,9855,6996,3665,0005,3641,6651,9745,0291,7253,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-85,237-87,967-75,743-64,742-9,578-4,360-227-2,997-2,997-2,997-1,982-1,982-1,982-1,982
IV. Tổng hàng tồn kho10,1659,65710,51910,48410,2699,2459,2118,2706,7206,0385,8415,7335,3215,3454,9595,1445,0175,2926,3906,170
1. Hàng tồn kho10,1659,65710,51910,48410,2699,2459,2118,2706,7206,0385,8415,7335,3215,3454,9595,1445,0175,2926,3906,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0514,2484,7208,9286,1926,0074,8734,8705,1778,2777,0188,4517,8918,8868,71310,20810,49312,58812,0829,124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6324,2484,4517,2743,5533,5492,3642,3912,5783,6422,6922,4072,7243,7433,1222,4832,1321,9322,2642,036
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3311425781,7022,2532,5112,4963,1923,9824,6237,2718,4097,088
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước882691,5112,6392,4582,5092,4792,6004,0582,6243,7902,6572,6462,3993,7433,7373,3861,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn244,488214,766226,698231,673221,810222,734237,386238,376258,626281,051307,360334,371366,100396,300427,448456,987490,144523,050515,743441,200
I. Các khoản phải thu dài hạn372372359359339339-2,4973393393393393393393398678671,2211,2241,2231,139
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2697,2767,2797,2777,277
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,97220,97220,95920,95920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,93920,856
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-27,869-27,869-27,869-27,869-27,869-27,869-30,705-27,869-27,869-27,869-27,869-27,869-27,869-27,869-27,341-27,341-26,994-26,994-26,994-26,994
II. Tài sản cố định217,251192,436207,375210,490210,934213,794235,242232,084252,771276,673303,968332,027362,135392,939423,334453,558485,328517,336511,723435,998
1. Tài sản cố định hữu hình204,940180,126195,065198,179198,624201,484222,931219,773240,461264,362291,658319,716349,825380,629411,023441,247473,018505,025499,412423,688
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,31012,310
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,8153,45890
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,8153,45890
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,86521,95818,96415,00910,5378,6004,6412,4955,5164,0393,0532,0053,6263,0223,2472,5623,5954,4902,7084,062
1. Chi phí trả trước dài hạn1702041681961671933535981201441341563143375847661,1041,682
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại26,69521,75418,79614,81310,3708,5814,6382,4605,4813,9422,9331,8623,4922,8652,9332,2253,0113,7241,6042,380
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,152,6271,076,4321,073,4831,056,444979,241938,589987,1521,042,6861,056,3831,045,3591,108,1071,200,1521,299,4411,238,771
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả338,233365,695250,557277,766326,148352,740234,514214,296239,817248,580130,543118,299172,731213,850138,392160,567220,839309,708271,034274,562
I. Nợ ngắn hạn316,428345,033229,400258,870307,466334,222217,282196,868221,109234,995117,117105,557160,256202,914127,009149,183209,248297,866256,951260,738
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn38,17631,03129,80752,82929,99527,02825,48633,87834,86327,54522,63411,42222,74615,68516,53718,69614,48729,29266,46849,496
4. Người mua trả tiền trước1,8082,3672,3902,0051,8672,4042,2601,7312,5354,4727,8176,9377,2226,3165,8653,3672,9931,823372554
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,98324,57421,12517,95020,31126,14320,98014,33511,19015,15510,6751,9339,2129,08512,1132,6957,71820,29117,57838,530
6. Phải trả người lao động192,330147,25583,645109,200205,420147,31384,89568,549135,13680,70436,49247,54854,01951,43936,77976,78676,08173,754102,312
7. Chi phí phải trả ngắn hạn30,45327,13284,26765,85038,21933,18271,82065,10323,38311,92727,52022,28711,1389,30640,264103,82018,23213,95373,43453,491
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,72094,26910,82610,4158,50693,3279,1297,1615,77885,3501,19491538,86885,2266,1626,26769,100136,0041,6934,342
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,95918,404-2,6616223,1494,8242,7136,1118,2239,84210,78614,51617,05225,8579,28914,33819,93320,42123,65212,013
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21,80520,66221,15818,89618,68218,51817,23217,42818,70813,58413,42612,74212,47510,93611,38411,38311,59111,84314,08313,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21,80520,66221,15818,89618,68218,51817,23217,42818,70813,58413,42612,74212,47510,93611,38411,38311,59111,84314,08313,824
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,110,0491,037,0601,079,9151,012,253985,626906,791918,113862,136833,666807,864848,699820,290814,420828,837917,991884,793887,268890,4431,028,407964,209
I. Vốn chủ sở hữu1,110,0491,037,0601,079,9151,012,253985,626906,791918,113862,136833,666807,864848,699820,290814,420828,837917,991884,793887,268890,4431,028,407964,209
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu342,421335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817335,817
2. Thặng dư vốn cổ phần6,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,604
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu23,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,65223,652
5. Cổ phiếu quỹ-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753-753
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển389,966389,966325,979343,916343,916343,916302,515302,515302,515302,515286,585286,585286,585286,585260,833260,833260,833260,833174,130174,130
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối265,300196,929308,956247,046222,609150,303206,977151,975122,58797,327154,085123,890114,560125,422237,678202,864196,265191,098404,285344,097
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát89,46584,84579,66255,97253,78247,25443,30242,32743,24542,70342,71044,49647,95651,51154,16155,77764,85273,19384,67380,663
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,152,6271,076,4321,073,4831,056,444979,241938,589987,1521,042,6861,056,3831,045,3591,108,1071,200,1521,299,4411,238,771
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |