CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

76.70
0.20
(0.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh379,582380,238368,729365,584394,600366,219329,248297,747291,141237,575168,700112,68153,535145,764176,342157,548123,933114,144335,201440,039
4. Giá vốn hàng bán252,450255,278251,225251,341265,988250,918232,066225,487223,611158,080117,10592,01462,564107,472119,434131,512106,070100,031225,432265,725
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)127,133124,960117,504114,243128,611115,30197,18272,26067,53179,49551,59520,667-9,02938,29256,90826,03617,86414,113109,769174,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,35012,36313,0258,03015,52017,3363,7196,7046,2894,9163,3492,5622,7332,1942,2802,4363,5636,2205,9654,868
7. Chi phí tài chính18,041504303,83268-4168265,693266-56565463071371161443652,98775138
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng66
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,41950,59546,78186,58748,57236,13330,13936,11733,52223,91918,44014,9998,43916,50817,00722,78114,06913,96722,46538,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)91,02386,22583,71731,85495,49296,92069,93637,15440,03260,48136,4497,684-15,04323,84142,0655,5476,9933,37993,194140,792
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,37986,45984,53832,53895,64196,94469,95637,22738,48760,54336,4567,701-15,04323,80842,0655,5566,9533,49593,199140,971
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)72,99069,07167,59526,62778,83579,40456,20528,46930,64048,57528,4095,870-14,41617,85632,9234,6703,9702,62774,567112,519
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)68,37063,18561,87524,43772,30675,45355,26129,38830,09848,58230,1959,330-10,86220,50634,6296,5995,1675,62070,563104,689

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,203,7941,187,9881,103,7741,058,3461,089,9641,036,797915,242838,056814,857775,393671,881604,218621,051646,386628,935588,373617,963677,102783,698797,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền294,924471,643346,614322,313215,665144,79497,644126,945226,777167,272143,956335,747256,660264,488240,550223,318144,914204,508227,398460,778
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn597,000412,000412,000412,000425,000485,000485,000380,072211,027310,000260,00070,00070,00070,00070,00073,452203,380163,380213,3803,380
III. Các khoản phải thu ngắn hạn296,655290,441329,921304,622432,840391,751318,513317,899365,157283,805255,067184,287281,180297,668304,713276,251254,160291,333324,449318,120
IV. Tổng hàng tồn kho10,1659,65710,51910,48410,2699,2459,2118,2706,7206,0385,8415,7335,3215,3454,9595,1445,0175,2926,3906,170
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0514,2484,7208,9286,1926,0074,8734,8705,1778,2777,0188,4517,8918,8868,71310,20810,49312,58812,0829,124
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn244,488214,766226,698231,673221,810222,734237,386238,376258,626281,051307,360334,371366,100396,300427,448456,987490,144523,050515,743441,200
I. Các khoản phải thu dài hạn372372359359339339-2,4973393393393393393393398678671,2211,2241,2231,139
II. Tài sản cố định217,251192,436207,375210,490210,934213,794235,242232,084252,771276,673303,968332,027362,135392,939423,334453,558485,328517,336511,723435,998
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,8153,45890
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,86521,95818,96415,00910,5378,6004,6412,4955,5164,0393,0532,0053,6263,0223,2472,5623,5954,4902,7084,062
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,152,6271,076,4321,073,4831,056,444979,241938,589987,1521,042,6861,056,3831,045,3591,108,1071,200,1521,299,4411,238,771
A. Nợ phải trả338,233365,695250,557277,766326,148352,740234,514214,296239,817248,580130,543118,299172,731213,850138,392160,567220,839309,708271,034274,562
I. Nợ ngắn hạn316,428345,033229,400258,870307,466334,222217,282196,868221,109234,995117,117105,557160,256202,914127,009149,183209,248297,866256,951260,738
II. Nợ dài hạn21,80520,66221,15818,89618,68218,51817,23217,42818,70813,58413,42612,74212,47510,93611,38411,38311,59111,84314,08313,824
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,110,0491,037,0601,079,9151,012,253985,626906,791918,113862,136833,666807,864848,699820,290814,420828,837917,991884,793887,268890,4431,028,407964,209
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,311,7741,259,5311,152,6271,076,4321,073,4831,056,444979,241938,589987,1521,042,6861,056,3831,045,3591,108,1071,200,1521,299,4411,238,771
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |