TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,057,521 | 838,027 | 604,218 | 588,350 | 781,265 | 644,682 | 382,573 | 319,949 | 209,263 | 347,826 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 322,313 | 126,945 | 335,747 | 223,318 | 250,778 | 423,800 | 170,008 | 127,817 | 78,370 | 210,659 |
1. Tiền | 318,313 | 99,145 | 131,747 | 33,318 | 140,778 | 263,800 | 110,008 | 97,817 | 58,370 | 189,890 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 27,800 | 204,000 | 190,000 | 110,000 | 160,000 | 60,000 | 30,000 | 20,000 | 20,769 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 412,000 | 380,072 | 70,000 | 70,000 | 213,380 | 3,027 | 13,027 | | | 14,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 14,000 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 412,000 | 380,072 | 70,000 | 70,000 | 213,380 | 3,027 | 13,027 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 303,729 | 317,870 | 184,287 | 279,703 | 302,114 | 201,373 | 174,798 | 178,852 | 118,551 | 100,055 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 347,171 | 299,685 | 180,453 | 274,475 | 293,931 | 195,360 | 172,098 | 179,005 | 118,119 | 66,443 |
2. Trả trước cho người bán | 11,062 | 10,497 | 117 | 110 | 3,497 | 4,221 | 1,059 | 6,473 | 5,316 | 446 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,238 | 10,685 | 5,699 | 5,117 | 4,687 | 1,791 | 1,642 | 1,809 | 9,730 | 33,166 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -64,742 | -2,997 | -1,982 | | | | | -8,435 | -14,613 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,484 | 8,270 | 5,733 | 5,144 | 6,168 | 9,291 | 5,397 | 5,599 | 7,848 | 6,906 |
1. Hàng tồn kho | 10,484 | 8,270 | 5,733 | 5,144 | 6,168 | 9,291 | 5,397 | 5,599 | 7,848 | 6,906 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,995 | 4,870 | 8,451 | 10,185 | 8,825 | 7,190 | 19,342 | 7,681 | 4,494 | 16,206 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,274 | 2,391 | 2,407 | 2,483 | 2,036 | 898 | 712 | 301 | 252 | 60 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 142 | | 2,253 | 3,982 | 6,789 | 6,265 | 18,445 | 7,380 | 4,242 | 16,134 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,578 | 2,479 | 3,790 | 3,720 | | 27 | 185 | | | 11 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 231,673 | 238,515 | 334,371 | 457,171 | 472,160 | 318,996 | 315,519 | 220,277 | 117,766 | 104,606 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 359 | 339 | 339 | 867 | 1,139 | 256 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 7,269 | 7,269 | 7,269 | 7,269 | 7,277 | 5,508 | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 20,959 | 20,939 | 20,939 | 20,939 | 20,856 | 20,856 | | 20,600 | 14,600 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -27,869 | -27,869 | -27,869 | -27,341 | -26,994 | -26,108 | | -20,600 | -14,600 | |
II. Tài sản cố định | 210,490 | 232,084 | 332,027 | 453,558 | 435,998 | 309,283 | 306,869 | 218,356 | 116,301 | 88,983 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 198,179 | 219,773 | 319,716 | 441,247 | 423,688 | 309,283 | 306,869 | 218,356 | 116,301 | 88,974 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 12,310 | 12,310 | 12,310 | 12,310 | 12,310 | | | | | 8 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,815 | 3,459 | | | 30,961 | 3,000 | 5,489 | | | 14,409 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,815 | 3,459 | | | 30,961 | 3,000 | 5,489 | | | 14,409 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | 190 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | 190 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,009 | 2,634 | 2,005 | 2,746 | 4,062 | 6,458 | 3,161 | 1,921 | 1,275 | 1,215 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 196 | 35 | 144 | 337 | 1,682 | 3,357 | 1,870 | 731 | 776 | 1,215 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 14,813 | 2,599 | 1,862 | 2,409 | 2,380 | 3,101 | 1,291 | 1,190 | 500 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,289,193 | 1,076,543 | 938,589 | 1,045,520 | 1,253,425 | 963,678 | 698,092 | 540,226 | 327,029 | 452,432 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 276,873 | 214,635 | 118,299 | 160,453 | 285,090 | 268,381 | 203,892 | 188,132 | 118,257 | 311,924 |
I. Nợ ngắn hạn | 257,977 | 197,207 | 105,557 | 149,069 | 271,266 | 254,038 | 191,091 | 179,762 | 118,257 | 311,924 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 52,829 | 33,862 | 11,422 | 18,696 | 58,914 | 65,784 | 49,824 | 51,986 | 35,098 | 18,428 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,005 | 1,731 | 6,937 | 3,367 | 554 | 434 | 425 | 200 | 372 | 91 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,950 | 14,349 | 1,933 | 2,695 | 39,561 | 17,329 | 13,901 | 11,290 | 8,036 | 4,527 |
6. Phải trả người lao động | 102,150 | 76,049 | 47,548 | 56,910 | 102,312 | 85,936 | 109,621 | 107,692 | 67,358 | 61,607 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 72,900 | 57,679 | 22,287 | 41,047 | 53,518 | 60,911 | 3,735 | 1,858 | 401 | 14,700 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,522 | 7,427 | 915 | 6,267 | 4,392 | 4,116 | 3,617 | 2,514 | 2,770 | 212,573 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 622 | 6,111 | 14,516 | 20,087 | 12,013 | 19,528 | 9,968 | 4,221 | 4,221 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 18,896 | 17,428 | 12,742 | 11,383 | 13,824 | 14,343 | 12,800 | 8,370 | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 18,896 | 17,428 | 12,742 | 11,383 | 13,824 | 14,343 | 12,800 | 8,370 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,012,320 | 861,908 | 820,290 | 885,068 | 968,335 | 695,298 | 494,200 | 352,094 | 208,772 | 140,507 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,012,320 | 861,908 | 820,290 | 885,068 | 968,335 | 695,298 | 494,200 | 352,094 | 208,772 | 140,507 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 335,817 | 335,817 | 335,817 | 335,817 | 335,817 | 239,960 | 239,960 | 200,000 | 140,508 | 140,507 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,604 | 6,604 | 6,604 | 6,604 | 6,604 | 6,604 | 6,604 | 6,604 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 23,652 | 23,652 | 23,652 | 23,652 | 23,652 | 9,486 | 9,486 | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -753 | -753 | -753 | -753 | -753 | -518 | -497 | -133 | -28 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 325,979 | 302,515 | 286,585 | 260,833 | 174,130 | 134,095 | 54,145 | 7,140 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 247,081 | 151,715 | 123,890 | 203,049 | 348,038 | 241,575 | 147,332 | 138,484 | 68,292 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 73,942 | 42,358 | 44,496 | 55,867 | 80,848 | 64,096 | 37,171 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,289,193 | 1,076,543 | 938,589 | 1,045,520 | 1,253,425 | 963,678 | 698,092 | 540,226 | 327,029 | 452,432 |