CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

76.70
0.20
(0.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
4. Giá vốn hàng bán1,000,313724,297381,484562,975995,214816,407722,000597,303413,643342,572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)455,338270,866106,835167,852589,936460,158383,950279,262185,293130,304
6. Doanh thu hoạt động tài chính41,22120,5209,65615,73314,53911,6884,3285,9535,5144,597
7. Chi phí tài chính9245,2889931,1201,1022,7341,1381,1107651,580
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp201,432112,33556,95373,238129,949101,65599,17366,37078,48635,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)294,202173,76358,544109,227473,423367,458287,965217,736111,55798,072
12. Thu nhập khác96418824253481139327406117191
13. Chi phí khác881,5913516210728215163292197
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)876-1,403-1290374-143312242-175-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành66,15437,23215,75223,23794,55276,19858,07144,46325,21622,285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-12,214-738547-29721-1,810-102-690-500
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)53,94036,49516,29923,20895,27474,38857,96943,77324,71722,285
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13,646-2,138-11,370-2,02432,45129,75821,981
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,057,521838,027604,218588,350781,265644,682382,573319,949209,263347,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền322,313126,945335,747223,318250,778423,800170,008127,81778,370210,659
1. Tiền318,31399,145131,74733,318140,778263,800110,00897,81758,370189,890
2. Các khoản tương đương tiền4,00027,800204,000190,000110,000160,00060,00030,00020,00020,769
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn412,000380,07270,00070,000213,3803,02713,02714,000
1. Chứng khoán kinh doanh14,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn412,000380,07270,00070,000213,3803,02713,027
III. Các khoản phải thu ngắn hạn303,729317,870184,287279,703302,114201,373174,798178,852118,551100,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng347,171299,685180,453274,475293,931195,360172,098179,005118,11966,443
2. Trả trước cho người bán11,06210,4971171103,4974,2211,0596,4735,316446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,23810,6855,6995,1174,6871,7911,6421,8099,73033,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-64,742-2,997-1,982-8,435-14,613
IV. Tổng hàng tồn kho10,4848,2705,7335,1446,1689,2915,3975,5997,8486,906
1. Hàng tồn kho10,4848,2705,7335,1446,1689,2915,3975,5997,8486,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,9954,8708,45110,1858,8257,19019,3427,6814,49416,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,2742,3912,4072,4832,03689871230125260
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1422,2533,9826,7896,26518,4457,3804,24216,134
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5782,4793,7903,7202718511
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn231,673238,515334,371457,171472,160318,996315,519220,277117,766104,606
I. Các khoản phải thu dài hạn3593393398671,139256
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,2697,2697,2697,2697,2775,508
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,95920,93920,93920,93920,85620,85620,60014,600
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-27,869-27,869-27,869-27,341-26,994-26,108-20,600-14,600
II. Tài sản cố định210,490232,084332,027453,558435,998309,283306,869218,356116,30188,983
1. Tài sản cố định hữu hình198,179219,773319,716441,247423,688309,283306,869218,356116,30188,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,31012,31012,31012,31012,3108
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,8153,45930,9613,0005,48914,409
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,8153,45930,9613,0005,48914,409
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn190
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,0092,6342,0052,7464,0626,4583,1611,9211,2751,215
1. Chi phí trả trước dài hạn196351443371,6823,3571,8707317761,215
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,8132,5991,8622,4092,3803,1011,2911,190500
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
I. Nợ ngắn hạn257,977197,207105,557149,069271,266254,038191,091179,762118,257311,924
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,82933,86211,42218,69658,91465,78449,82451,98635,09818,428
4. Người mua trả tiền trước2,0051,7316,9373,36755443442520037291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,95014,3491,9332,69539,56117,32913,90111,2908,0364,527
6. Phải trả người lao động102,15076,04947,54856,910102,31285,936109,621107,69267,35861,607
7. Chi phí phải trả ngắn hạn72,90057,67922,28741,04753,51860,9113,7351,85840114,700
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,5227,4279156,2674,3924,1163,6172,5142,770212,573
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6226,11114,51620,08712,01319,5289,9684,2214,221
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,89617,42812,74211,38313,82414,34312,8008,370
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18,89617,42812,74211,38313,82414,34312,8008,370
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507
I. Vốn chủ sở hữu1,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu335,817335,817335,817335,817335,817239,960239,960200,000140,508140,507
2. Thặng dư vốn cổ phần6,6046,6046,6046,6046,6046,6046,6046,604
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu23,65223,65223,65223,65223,6529,4869,486
5. Cổ phiếu quỹ-753-753-753-753-753-518-497-133-28
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển325,979302,515286,585260,833174,130134,09554,1457,140
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối247,081151,715123,890203,049348,038241,575147,332138,48468,292
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát73,94242,35844,49655,86780,84864,09637,171
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |