CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

33
0.60
(1.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh117,359125,165118,119125,681130,848121,062116,430135,085126,803134,500119,385137,272109,23598,36586,872112,04486,40065,181426,735100,030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu47645725538355119742209159717608561,18567504
3. Doanh thu thuần (1)-(2)117,359125,165118,119125,681130,372120,605116,175134,701126,253134,303119,343137,063109,07698,29386,865111,43586,34363,997426,66899,526
4. Giá vốn hàng bán103,966109,990102,226112,292110,928103,777106,006118,897115,634120,469107,189119,03792,34482,90173,67495,93373,97952,955419,79386,274
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,39315,17515,89213,38919,44416,82910,16915,80510,61813,83412,15418,02716,73215,39313,19115,50212,36411,0426,87513,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính5626024415127312662891705126974674888701,0011,5131,7826,09986829
7. Chi phí tài chính4903104246922445051,2581,9461,0182,8647909935648691,3251,6291,7215,8942,300627
-Trong đó: Chi phí lãi vay33213350844736907707571,6607078915641,3071,3241,6291,6814,9252,300460
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,5634,1173,6744,4224,2143,8863,1924,2223,6214,5124,3695,4483,7153,3713,8165,5033,7683,4692,2785,085
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6353,3823,9425,4624,9634,2624,1274,0444,1004,3784,0884,8794,6794,4144,0205,4564,7026,3725,3378,012
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,2677,9688,2933,32410,0318,2071,8585,8812,0482,5923,6037,1748,2637,6095,0324,4273,9551,406-2,172-444
12. Thu nhập khác59278245268355046162729081093,9542,2276,4176,2544,130
13. Chi phí khác2357848263284371391554831,038683605974
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)59432-7391863550-6346-12-4102769-463,4711,1895,7345,6503,156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,3268,0108,2962,58510,2168,2421,8585,9311,9852,6383,5916,7648,2648,3784,9867,8975,1437,1403,4782,713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1011,6331,6596362,0431,6763721,1944565636161,4751,6531,6769971,5791,0291,428696206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1011,6331,6596362,0431,6763721,1944565636161,4751,6531,6769971,5791,0291,428696206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,2256,3776,6361,9498,1736,5661,4864,7371,5292,0752,9755,2896,6116,7023,9896,3184,1155,7122,7822,506
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,2256,3776,6361,9498,1736,5661,4864,7371,5292,0752,9755,2896,6116,7023,9896,3184,1155,7122,7822,506

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn243,233237,777229,113238,738227,700212,981219,137222,294254,483310,352290,372244,557250,021226,042256,015320,110328,678274,437631,295231,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,5836,9313,75211,11210,1206,06814,1475,2679,74956,35428,10424,52611,81621,85210,89754,91718,95445,53935,52644,691
1. Tiền16,5834,9313,75211,11210,1206,06814,1475,2679,7498,35428,10424,52611,8165,85210,89754,91718,95445,53935,52644,691
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,00048,00016,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,00047,00031,00025,00025,0003,20027,2007,20041,20022,20056,00071,000105,00079,00058,00043,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn61,00047,00031,00025,00025,0003,20027,2007,20041,20022,20056,00071,000105,00079,00058,00043,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn75,602100,24996,15290,35996,76896,43797,61693,64499,54596,254106,138100,64286,38975,69079,06082,09189,40750,811439,34764,591
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng69,04285,56488,67685,87489,64689,83796,29892,10196,20893,13396,88499,44480,42473,46173,64579,59055,00041,393405,72462,675
2. Trả trước cho người bán1,95114,8588,2554,2046,9746,2811,3471,4493,0322,8779,1291,0445,3321,7993,14568931,5383,24333,2961,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,289506424743319490142943052451241546334292,2701,8122,8696,175327368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-680-680-1,203-461-171-171-171
IV. Tổng hàng tồn kho86,88082,06896,592110,20790,850106,973104,142120,245143,536150,729127,330110,453109,293105,138108,565110,849114,73597,60093,98977,858
1. Hàng tồn kho86,88082,06896,592110,20790,850106,973104,142120,245143,536150,729127,330110,453109,293105,281108,729111,013114,89997,76494,15378,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-143-164-164-164-164-164-164
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1681,5291,6172,0594,9633,5043,2323,1381,6533,8151,6011,7361,3241,1611,4921,2545821,4874,4331,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8571,2651,2561,2671,1901,7032,3222,7151,4631,3551,4421,5778941,0781,2521,2545826121,2641,252
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7513,162
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3112633617923,7731,8009104221902,460159430842411248
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác159
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,45076,80878,38680,54981,57882,98586,21389,03583,90086,64886,51689,23990,79294,85196,63452,71755,73159,33463,82768,220
I. Các khoản phải thu dài hạn5555555-16655555555551510
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5555555555555555551510
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-171
II. Tài sản cố định19,68022,31323,36425,95627,75929,09831,69734,62730,05232,62833,21535,67538,91442,49945,72649,41853,03456,91260,58164,519
1. Tài sản cố định hữu hình19,68022,31323,36425,95627,75929,09831,69734,62730,05232,62833,21535,67538,91442,49945,72649,41853,03456,91260,58164,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn602914
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang602914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn48,98448,98448,98448,98448,79848,79848,79848,79848,98448,98448,98448,98448,98448,98448,5457077077071,5271,527
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn48,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,9841,9721,9721,9721,9721,972
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-185-185-185-185-439-1,265-1,265-1,265-445-445
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7815,5066,0345,6045,0155,0835,7125,7754,7995,0024,2994,5752,8893,3642,3582,5871,9851,7091,7042,165
1. Chi phí trả trước dài hạn4,7815,5066,0345,6045,0155,0835,7125,7754,7995,0024,2994,5752,8893,3642,3582,5871,9851,7091,7042,165
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN316,683314,585307,499319,286309,278295,965305,349311,329338,383397,000376,889333,796340,813320,893352,649372,827384,409333,771695,122299,612
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,86954,97252,52070,40562,15257,01271,83479,263111,054171,200150,921110,803122,94495,789134,247158,876176,683130,034497,097104,531
I. Nợ ngắn hạn52,86954,97252,52070,40562,15257,01271,83479,263111,054171,200150,921110,803122,94495,789134,247158,876176,683130,034497,097100,511
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,63228,1235,50710,82929,61429,85661,026121,73171,11063,53060,45046,24091,518102,162125,24286,177385,57551,384
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,21628,49919,93816,74015,03817,94818,57527,32424,29622,96253,84519,01321,74122,93015,94128,17921,86322,69278,65918,314
4. Người mua trả tiền trước111152828342632422194202455261348716955100913241
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,4275,0267,4945,52421,8149,6803,8102,9623,8754,5642,3652,4554,6824,0145,3484,6506,4692,8452,8591,755
6. Phải trả người lao động8,9768,0577,4207,7346,4864,8436,1815,0136,3015,8278,67410,5029,9509,1319,0845,0405,9674,5463,2975,699
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1321,0309971,2919376967291,0137981,0521,0681,1128217241,0871,5811,5201,8922,0431,945
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,39510,05810,5459,98011,39511,08011,13611,30112,79211,38011,78211,82623,32612,36510,51016,61614,92410,99723,65619,598
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6122,1514129319321,8741,7651,7711,7743,6631,8321,8391,8402985905925998778771,776
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,020
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu263,814259,613254,980248,881247,126238,953233,516232,066227,329225,800225,968222,993217,869225,104218,402213,951207,725203,737198,025195,081
I. Vốn chủ sở hữu263,814259,613254,980248,881247,126238,953233,516232,066227,329225,800225,968222,993217,869225,104218,402213,951207,725203,737198,025195,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713
2. Thặng dư vốn cổ phần15,55730,62815,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,557
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4
8. Quỹ đầu tư phát triển65,57565,57564,94864,94864,94864,94854,79754,79754,79754,79734,61334,61334,61328,30228,30228,30228,30228,30228,30228,302
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,28613,01424,07817,98016,2258,05212,76611,3166,5795,05025,40122,42617,30230,85024,14719,69213,4709,4823,770826
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN316,683314,585307,499319,286309,278295,965305,349311,329338,383397,000376,889333,796340,813320,893352,649372,827384,409333,771695,122299,612
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |