CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

30.60
-0.10
(-0.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh466,606494,021515,773431,744690,359271,823345,547361,869388,573381,271370,608378,047334,634377,656266,089197,831
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1881,1734461,916568952728750201781,8413,3892631
3. Doanh thu thuần (1)-(2)466,606492,834514,599431,298688,443271,254345,452361,842388,286381,221370,407377,969332,793374,267266,063197,800
4. Giá vốn hàng bán411,895432,645462,348367,956642,254243,294281,357293,647307,279324,979319,208316,105282,808294,376219,765163,859
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)54,71160,18952,25163,34246,18927,96064,09668,19581,00656,24251,19961,86349,98579,89046,29833,941
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,2548651,6682,82610,1963981791692682324275691,1931,6901,0061,103
7. Chi phí tài chính1,6652,7366,6193,75010,7181,1842,6204,1144,80010,16511,0036,6576,57711,6415,7238,161
-Trong đó: Chi phí lãi vay2461,5983,8954,08610,5341,2042,0183,9835,3909,4798,4996,7566,2834,6222,2923,076
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,72115,48116,74916,34914,99713,37614,22113,85814,96713,83413,62713,3509,42410,5687,5593,748
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,62319,99816,63917,99221,90922,62119,66221,12019,73614,35512,29110,1168,59311,5909,9127,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,95722,83813,91228,0778,760-8,82227,77129,27241,77218,12114,70532,30926,58447,78124,11115,302
12. Thu nhập khác3833481121,04618,85211,3902021,4755604,4121,2535731,971899568930
13. Chi phí khác235922927313,3091,29532528414,2251,3457062,697253
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)148-5752031515,54310,095-1221,191-13,6654,4121,253-7721,266-1,798543927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,10522,26413,93228,39224,3031,27327,64930,46328,10722,53315,95831,53727,85045,98324,65516,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,3904,8222,6535,8015,0062855,7036,3246,4254,8753,3477,8946,98311,4956,1844,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-31-100-96-90183134
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,3904,8222,6535,8015,0062855,7036,2946,3264,7793,2568,0767,11711,4956,1844,013
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,71417,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,70223,46120,73334,48818,47112,215
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,71417,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,70223,46120,73334,48818,47112,215

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn295,421237,819222,155244,557319,600231,684182,955211,973188,556183,462255,594191,977176,147197,166145,539124,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,92811,1615,26724,52654,84644,69115,40815,94819,2664,8496,27111,8675,62212,9009,32125,918
1. Tiền15,92811,1615,26724,52654,84644,69115,40815,94819,2664,8496,27111,8675,6223,9009,3216,418
2. Các khoản tương đương tiền1,0009,00019,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn85,00025,0007,20071,00043,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn85,00025,0007,20071,00043,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn130,12589,60793,508100,64281,59364,88463,00373,28363,68266,902108,10349,42853,24335,95232,05227,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng65,49785,87492,10199,44479,59062,67562,79072,68962,88567,19161,68249,75941,07336,03831,57226,998
2. Trả trước cho người bán4,5534,2041,4491,0441891,5477501,1371,56939747,03628312,7938011,3681,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn64,940
6. Phải thu ngắn hạn khác6457331291541,812661451443297313196312303407844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,510-1,203-1711-987-986-1,069-999-811-926-926-926-966-894
IV. Tổng hàng tồn kho62,155109,825120,300110,453110,92577,858103,344121,329104,334110,436131,744129,436108,146146,313103,24267,875
1. Hàng tồn kho62,155109,825120,300110,453111,08878,021103,344121,329104,334110,436131,744129,436108,146146,313103,24267,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-164-164
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2132,2263,0801,7361,2371,2521,2001,4131,2731,2749,4771,2479,1362,001924714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1101,3172,6571,5771,2371,2528929381,022784354295561618772409
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3074751553504,7651842751,010
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1039094221961411,770275351496490
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1592,5874937,94932488215
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,47681,26689,25789,23953,54468,22682,236100,831119,507144,044116,327129,06099,759107,88782,55277,953
I. Các khoản phải thu dài hạn5555515101,0101,0101,353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5555515101,0101,0101,353
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,04724,73234,62735,67549,41864,51978,52295,856113,576135,803105,559122,09295,471106,14079,34076,678
1. Tài sản cố định hữu hình17,04724,73234,62735,67549,41864,51978,52259,90172,71988,221103,445119,68692,773106,14079,34076,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính35,95440,85747,5832,1142,4062,698
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2245081392,032
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,97248,98448,79848,9841,5331,5271,4871,9071,9721,2201,1931,4678208531,1801,275
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,97248,98448,98448,9841,9721,9721,9721,9721,9721,9721,9721,9721,9721,9721,9721,972
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-185-439-445-485-65-752-779-505-1,152-1,119-792-697
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4526,3215,8264,5752,5872,1652,2182,0582,9495,6679,0665,5023,328894
1. Chi phí trả trước dài hạn4,4526,3215,8264,5752,5872,1652,2182,0582,9495,6677,7135,1492,976551
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,353353353343
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN318,898319,085311,411333,796373,144299,909265,192312,804308,063327,505371,921321,038275,906305,053228,091201,979
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả42,60170,74179,382110,803158,730104,66756,700105,495100,627123,656214,062157,238116,877135,08097,75779,669
I. Nợ ngắn hạn42,60170,74179,382110,803158,730104,66756,700101,03684,69399,324169,842138,084100,973112,21972,04143,441
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,15929,85663,530102,16251,38424,12049,00143,66662,180113,81168,94650,37360,62332,48621,259
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,94516,74527,32019,01328,17918,31412,45421,84414,66113,52531,20538,69712,32723,49516,1881,875
4. Người mua trả tiền trước2768322526554144381151426151,5861,83681956202
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,4735,6092,8252,4554,9251,8334,4553,0285,8884,7372333,9236,7097,8753,6602,402
6. Phải trả người lao động10,3667,8035,27410,50210,9795,6994,8327,3738,9256,1054,3325,2444,29010,1355,7403,329
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7851,3471,0131,1121,1612,0031,1091,4471,5051,0661,4261,3331,060987692581
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,15210,06511,30111,82610,67723,6178,36616,5599,48111,52717,84316,86821,2748,41112,19913,520
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6049311,7711,8395921,7761,3611,347451433781,4883,103612120274
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,45915,93524,33244,22019,15415,90522,86025,71636,227
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,45915,90424,20243,99418,83715,77122,70025,61536,212
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả31130226316134
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm16110115
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu276,297248,343232,029222,993214,414195,242208,492207,308207,436203,849157,859163,799159,029169,974130,333122,310
I. Vốn chủ sở hữu276,297248,343232,029222,993214,414195,242208,492207,308207,436203,849157,859163,799159,029169,974130,333122,310
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713105,463103,395103,395103,39581,97681,976
2. Thặng dư vốn cổ phần15,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55724,01524,08124,08124,08124,08124,081
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển65,57564,94854,79734,61328,30228,30228,11827,72327,22826,45815,54913,74012,7347,8546,0445,720
9. Quỹ dự phòng tài chính8,8707,6976,6604,9364,0123,401
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu141
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,76917,44211,27922,42620,15998814,42013,63314,25511,4374,28015,20412,47630,02514,5377,308
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN318,898319,085311,411333,796373,144299,909265,192312,804308,063327,505371,921321,038275,906305,053228,091201,979
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |