CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

30.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,962117,359125,165118,119125,681130,848121,062116,430135,085126,803134,500119,385137,272109,23598,36586,872112,04486,40065,181426,735
4. Giá vốn hàng bán95,712103,966109,990102,226112,292110,928103,777106,006118,897115,634120,469107,189119,03792,34482,90173,67495,93373,97952,955419,793
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,25013,39315,17515,89213,38919,44416,82910,16915,80510,61813,83412,15418,02716,73215,39313,19115,50212,36411,0426,875
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,6495626024415127312662891705126974674888701,0011,5131,7826,099868
7. Chi phí tài chính4404903104246922445051,2581,9461,0182,8647909935648691,3251,6291,7215,8942,300
-Trong đó: Chi phí lãi vay33213350844736907707571,6607078915641,3071,3241,6291,6814,9252,300
9. Chi phí bán hàng3,3673,5634,1173,6744,4224,2143,8863,1924,2223,6214,5124,3695,4483,7153,3713,8165,5033,7683,4692,278
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,6644,6353,3823,9425,4624,9634,2624,1274,0444,1004,3784,0884,8794,6794,4144,0205,4564,7026,3725,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,4295,2677,9688,2933,32410,0318,2071,8585,8812,0482,5923,6037,1748,2637,6095,0324,4273,9551,406-2,172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,4725,3268,0108,2962,58510,2168,2421,8585,9311,9852,6383,5916,7648,2648,3784,9867,8975,1437,1403,478
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,4764,2256,3776,6361,9498,1736,5661,4864,7371,5292,0752,9755,2896,6116,7023,9896,3184,1155,7122,782
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,4764,2256,3776,6361,9498,1736,5661,4864,7371,5292,0752,9755,2896,6116,7023,9896,3184,1155,7122,782

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn295,421243,233237,777229,113238,738227,700212,981219,137222,294254,483310,352290,372244,557250,021226,042256,015320,110328,678274,437631,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,92818,5836,9313,75211,11210,1206,06814,1475,2679,74956,35428,10424,52611,81621,85210,89754,91718,95445,53935,526
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn85,00061,00047,00031,00025,00025,0003,20027,2007,20041,20022,20056,00071,000105,00079,00058,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn130,12575,602100,24996,15290,35996,76896,43797,61693,64499,54596,254106,138100,64286,38975,69079,06082,09189,40750,811439,347
IV. Tổng hàng tồn kho62,15586,88082,06896,592110,20790,850106,973104,142120,245143,536150,729127,330110,453109,293105,138108,565110,849114,73597,60093,989
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2131,1681,5291,6172,0594,9633,5043,2323,1381,6533,8151,6011,7361,3241,1611,4921,2545821,4874,433
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,47673,45076,80878,38680,54981,57882,98586,21389,03583,90086,64886,51689,23990,79294,85196,63452,71755,73159,33463,827
I. Các khoản phải thu dài hạn55555555-166555555555515
II. Tài sản cố định17,04719,68022,31323,36425,95627,75929,09831,69734,62730,05232,62833,21535,67538,91442,49945,72649,41853,03456,91260,581
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn602914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,97248,98448,98448,98448,98448,79848,79848,79848,79848,98448,98448,98448,98448,98448,98448,5457077077071,527
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4524,7815,5066,0345,6045,0155,0835,7125,7754,7995,0024,2994,5752,8893,3642,3582,5871,9851,7091,704
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN318,898316,683314,585307,499319,286309,278295,965305,349311,329338,383397,000376,889333,796340,813320,893352,649372,827384,409333,771695,122
A. Nợ phải trả42,60152,86954,97252,52070,40562,15257,01271,83479,263111,054171,200150,921110,803122,94495,789134,247158,876176,683130,034497,097
I. Nợ ngắn hạn42,60152,86954,97252,52070,40562,15257,01271,83479,263111,054171,200150,921110,803122,94495,789134,247158,876176,683130,034497,097
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu276,297263,814259,613254,980248,881247,126238,953233,516232,066227,329225,800225,968222,993217,869225,104218,402213,951207,725203,737198,025
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN318,898316,683314,585307,499319,286309,278295,965305,349311,329338,383397,000376,889333,796340,813320,893352,649372,827384,409333,771695,122
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |