CTCP Lilama 10 (l10)

21.15
1.35
(6.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh270,149299,357213,320247,120168,686380,154252,153269,346205,566357,934203,050218,099253,301235,464365,007367,203258,012331,160244,429270,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)270,149299,357213,320247,120168,686380,154252,153269,346205,566357,934203,050218,099253,301235,464365,007367,203258,012331,160244,429270,977
4. Giá vốn hàng bán260,990291,521205,104234,934161,282368,757241,035259,841195,586348,163194,438207,350247,636225,889357,485356,194248,737316,867234,162257,868
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,1597,8368,21612,1867,40411,39711,1189,5049,9809,7718,61210,7505,6669,5757,52311,0099,27514,29410,26713,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,10512,1291,84410,9852,7971,6412462,9631,3133,4451546119151451,5862001467957
7. Chi phí tài chính2,3102,4671,8031,9292,0201,7812,6392,2852,9731,2931,1935,8442,1193,9212,1972,0701,8252,2732,0383,361
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3102,4591,8031,9292,0201,7142,6392,2852,0601,2931,1931,8562,1192,4292,1972,0661,8252,2731,9702,615
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9464,9494,1697,3444,9475,0004,3545,1074,9575,7483,7204,7603,0629065483,8232,5255,7684,9905,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,00712,5494,08813,8973,2346,2584,3705,0763,3626,1743,8522066764,7984,8226,7015,1256,3993,3184,372
12. Thu nhập khác2,0463,222976428894441,1454,3134,6995193558976577122,920
13. Chi phí khác1662362,33951848638921221,241710238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,385-36884-595842889444659-34,2254,699517-122355-344-537122,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,00613,9344,05114,7813,2297,2164,7985,1653,8066,8343,8504,4315,3755,3154,7007,0564,7816,3464,0307,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6037318191,2186491,2879616377638627721,6291,2291,3659429709581,3988081,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6037318191,2186491,2879616377638627721,6291,2291,3659429709581,3988081,564
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,40313,2033,23213,5632,5805,9293,8374,5273,0435,9713,0782,8024,1473,9503,7586,0853,8234,9483,2225,491
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,40313,2033,23213,5632,5805,9293,8374,5273,0435,9713,0782,8024,1473,9503,7586,0853,8234,9483,2225,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,063,3061,085,1801,073,8741,080,417995,100962,421914,256864,402854,438830,285956,1461,075,4571,098,128977,069832,317844,298807,144866,810861,003980,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền379,829375,908403,388471,086561,319457,035438,399310,671370,353319,113353,123401,413379,572335,819276,383230,275227,123209,664209,013306,200
1. Tiền379,829375,908351,933419,828510,609406,244388,261310,671370,353319,113353,123401,413379,572335,819276,383230,275227,123209,664209,013306,200
2. Các khoản tương đương tiền51,45551,25850,71050,79150,138
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,15750,00050,00050,00050,00050,00050,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,15750,00050,00050,00050,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn342,334471,623363,719319,903293,446400,459323,611406,187330,135346,219326,552340,985434,976380,207435,223409,454381,922454,658412,226364,816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng305,407397,934332,690281,509260,293356,704253,761347,117273,248288,377263,323287,486376,471326,619394,622372,977317,637391,982340,860340,105
2. Trả trước cho người bán43,46380,17439,43447,70241,99651,13972,63965,63063,65863,51470,62256,48855,56753,55655,43265,26690,64996,709106,89660,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,0399,0927,2176,4884,7056,16310,7596,9877,2578,3556,63511,70318,62917,45112,0962,8327,2133,1751,9401,340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,576-15,576-15,622-15,796-13,548-13,548-13,548-13,548-14,028-14,028-14,028-14,691-15,691-17,420-26,927-31,620-33,578-37,207-37,470-37,470
IV. Tổng hàng tồn kho278,364183,514242,755227,68686,01554,92494,868134,566138,550145,279257,967314,769272,827249,015120,709195,158193,088201,284234,438303,577
1. Hàng tồn kho278,364183,514242,755227,68686,01554,92494,868134,566138,550145,279257,967314,769272,827249,015120,709195,158193,088201,284234,438303,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,6224,13514,01211,7424,31927,37812,97815,39919,67418,50418,29110,75312,02829,4105,0111,2035,3265,834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5454
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,6203,75013,84211,5714,3177,37612,97615,22019,49518,32518,11210,75112,0269,4085,0091,2015,2725,780
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23841711712222179179179179222222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn173,662180,099184,318186,851175,254175,056176,065180,101184,710189,708181,960186,665190,915191,311195,555197,439203,633209,720211,200209,461
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,54897,472101,178103,19991,08990,37990,87594,39998,495102,98094,72098,912102,649102,532106,264107,629111,005115,706114,751100,475
1. Tài sản cố định hữu hình85,54689,47093,17695,19783,08782,37782,87386,39790,49394,97886,71890,91094,64794,51598,18499,487102,800107,438106,42192,083
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,0028,0028,0028,0028,0028,0028,0028,0028,0028,0028,0028,0028,0028,0178,0808,1428,2058,2678,3308,392
III. Bất động sản đầu tư53,83354,34654,85955,37155,88456,39756,90957,42257,93458,44758,96059,47259,98560,49861,01061,53062,53363,53664,53865,541
- Nguyên giá110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561
- Giá trị hao mòn lũy kế-56,727-56,215-55,702-55,190-54,677-54,164-53,652-53,139-52,626-52,114-51,601-51,088-50,576-50,063-49,551-49,031-48,028-47,025-46,022-45,020
IV. Tài sản dở dang dài hạn38311,534
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38311,534
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,281
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,281
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8151,8153,6303,630
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8151,8153,6303,630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,236,9681,265,2781,258,1911,267,2681,170,3531,137,4771,090,3211,044,5031,039,1491,019,9931,138,1061,262,1221,289,0421,168,3801,027,8721,041,7381,010,7771,076,5291,072,2031,189,889
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả962,950993,664986,417998,726915,374885,078831,279789,523788,696772,582883,9461,011,0401,040,762924,247774,593792,217767,341836,917824,248945,157
I. Nợ ngắn hạn643,638629,612556,410581,301473,068514,052521,707555,924510,738511,699594,279751,764764,771732,447609,062581,043501,570582,277563,674696,613
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn159,420146,117114,849100,90891,462105,884108,299136,175118,469103,95179,333104,242101,114139,208146,798140,254110,099118,504114,328120,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn128,776168,463204,098186,832145,194136,681149,191169,189137,318138,198155,985202,101180,871174,322130,707166,975110,335119,022111,092143,692
4. Người mua trả tiền trước231,545197,447130,149122,081133,223122,083135,231138,965133,686140,904250,561326,286308,744240,212148,455144,231156,644191,447217,542310,229
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,4921,2009828432,1279,5678477618036078511,8601,1511,8813,2551,3261,4303,8489321,849
6. Phải trả người lao động50,52236,54618,46530,20621,60117,62425,44121,29225,59628,82528,56536,81245,17542,84326,23028,83220,81116,92310,90914,857
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,72736,21443,56384,25142,84579,54854,31941,13957,43749,79641,66643,52778,41976,83198,18453,07262,20975,08264,77862,280
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,3353,6562,5262,9192,7503,0282,6452,9963,2753,1902,6542,6092,8073,3783,0543,4042,9393,2842,6942,624
11. Phải trả ngắn hạn khác16,42217,07016,73615,75917,68217,32317,38816,55719,33631,31322,25921,78927,62831,61132,72222,64425,14634,78025,12823,801
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1966,22011,47722,9698306,57014,87514,9075,8228,9428,9429,3296,9656,9656,965
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,20316,68013,56414,53215,35415,74313,47013,94114,81714,91512,40412,53613,03913,21810,71610,97611,95612,4229,3079,596
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn319,312364,051430,007417,424442,307371,026309,572233,599277,958260,883289,667259,276275,991191,800165,531211,174265,772254,640260,574248,543
1. Phải trả người bán dài hạn1,2861,2861,2861,2861,2861,786
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác256,203280,334320,466308,729306,974234,629219,602154,333178,568174,671205,958180,661196,565124,75996,503142,146183,639172,484177,717165,187
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,0004,0004,0004,0005,8005,8005,8005,8007,1015,5956,994
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,99532,60457,72656,87981,01682,08134,95224,24842,36930,69726,09527,99428,10315,71815,71815,71828,12128,14428,14428,144
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn47,11447,11447,81547,81548,51748,51749,21849,21849,92049,92050,62150,62151,32351,32352,02452,02452,72652,72653,42753,427
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu274,018271,615271,774268,542254,979252,399259,042254,981250,453247,410254,160251,082248,280244,133253,279249,521243,435239,612247,955244,732
I. Vốn chủ sở hữu274,018271,615271,774268,542254,979252,399259,042254,981250,453247,410254,160251,082248,280244,133253,279249,521243,435239,612247,955244,732
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu98,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,900
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển121,814121,814119,135119,135119,135119,135117,048117,048117,048117,048114,850114,850114,850114,850112,371112,371112,371112,371109,746109,746
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,789
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối47,53845,13547,97344,74131,17828,59837,32833,26628,73925,69634,64431,56628,76524,61836,24232,48426,39822,57533,54330,321
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,236,9681,265,2781,258,1911,267,2681,170,3531,137,4771,090,3211,044,5031,039,1491,019,9931,138,1061,262,1221,289,0421,168,3801,027,8721,041,7381,010,7771,076,5291,072,2031,189,889
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |