CTCP Lilama 10 (l10)

23.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh290,373270,149299,357213,320247,120168,686380,154252,153269,346205,566357,934203,050218,099253,301235,464365,007367,203258,012331,160244,429
4. Giá vốn hàng bán264,303260,990291,521205,104234,934161,282368,757241,035259,841195,586348,163194,438207,350247,636225,889357,485356,194248,737316,867234,162
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,0709,1597,8368,21612,1867,40411,39711,1189,5049,9809,7718,61210,7505,6669,5757,52311,0099,27514,29410,267
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7941,10512,1291,84410,9852,7971,6412462,9631,3133,4451546119151451,58620014679
7. Chi phí tài chính2,2782,3102,4671,8031,9292,0201,7812,6392,2852,9731,2931,1935,8442,1193,9212,1972,0701,8252,2732,038
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2782,3102,4591,8031,9292,0201,7142,6392,2852,0601,2931,1931,8562,1192,4292,1972,0661,8252,2731,970
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,2504,9464,9494,1697,3444,9475,0004,3545,1074,9575,7483,7204,7603,0629065483,8232,5255,7684,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,3353,00712,5494,08813,8973,2346,2584,3705,0763,3626,1743,8522066764,7984,8226,7015,1256,3993,318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,5383,00613,9344,05114,7813,2297,2164,7985,1653,8066,8343,8504,4315,3755,3154,7007,0564,7816,3464,030
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,7272,40313,2033,23213,5632,5805,9293,8374,5273,0435,9713,0782,8024,1473,9503,7586,0853,8234,9483,222
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,7272,40313,2033,23213,5632,5805,9293,8374,5273,0435,9713,0782,8024,1473,9503,7586,0853,8234,9483,222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,206,6851,063,3061,085,1801,073,8741,080,417995,100962,421914,256864,402854,438830,285956,1461,075,4571,098,128977,069832,317844,298807,144866,810861,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền327,734379,829375,908403,388471,086561,319457,035438,399310,671370,353319,113353,123401,413379,572335,819276,383230,275227,123209,664209,013
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,29954,15750,00050,00050,00050,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn417,353342,334471,623363,719319,903293,446400,459323,611406,187330,135346,219326,552340,985434,976380,207435,223409,454381,922454,658412,226
IV. Tổng hàng tồn kho408,748278,364183,514242,755227,68686,01554,92494,868134,566138,550145,279257,967314,769272,827249,015120,709195,158193,088201,284234,438
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5518,6224,13514,01211,7424,31927,37812,97815,39919,67418,50418,29110,75312,02829,4105,0111,2035,326
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn172,870173,662180,099184,318186,851175,254175,056176,065180,101184,710189,708181,960186,665190,915191,311195,555197,439203,633209,720211,200
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định93,26993,54897,472101,178103,19991,08990,37990,87594,39998,495102,98094,72098,912102,649102,532106,264107,629111,005115,706114,751
III. Bất động sản đầu tư53,32153,83354,34654,85955,37155,88456,39756,90957,42257,93458,44758,96059,47259,98560,49861,01061,53062,53363,53664,538
IV. Tài sản dở dang dài hạn383
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,28126,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,281
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8151,8153,630
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,379,5561,236,9681,265,2781,258,1911,267,2681,170,3531,137,4771,090,3211,044,5031,039,1491,019,9931,138,1061,262,1221,289,0421,168,3801,027,8721,041,7381,010,7771,076,5291,072,203
A. Nợ phải trả1,096,811962,950993,664986,417998,726915,374885,078831,279789,523788,696772,582883,9461,011,0401,040,762924,247774,593792,217767,341836,917824,248
I. Nợ ngắn hạn826,843643,638629,612556,410581,301473,068514,052521,707555,924510,738511,699594,279751,764764,771732,447609,062581,043501,570582,277563,674
II. Nợ dài hạn269,968319,312364,051430,007417,424442,307371,026309,572233,599277,958260,883289,667259,276275,991191,800165,531211,174265,772254,640260,574
B. Nguồn vốn chủ sở hữu282,745274,018271,615271,774268,542254,979252,399259,042254,981250,453247,410254,160251,082248,280244,133253,279249,521243,435239,612247,955
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,379,5561,236,9681,265,2781,258,1911,267,2681,170,3531,137,4771,090,3211,044,5031,039,1491,019,9931,138,1061,262,1221,289,0421,168,3801,027,8721,041,7381,010,7771,076,5291,072,203
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |