CTCP Lilama 10 (l10)

19.80
-1
(-4.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307932,745857,630785,828688,834579,143480,847327,839205,846156,042112,679
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307932,745857,630785,828688,834579,143480,847327,839205,846156,042112,679
4. Giá vốn hàng bán1,006,008998,0291,038,3591,155,9601,278,1431,012,6761,242,9341,158,5261,138,247863,198771,626693,511568,504511,997430,178284,033168,618137,026101,754
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,10437,86633,51244,84459,61057,647113,18290,85772,06069,54786,00492,317120,32967,14550,66943,80637,22819,01710,924
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,6697,8753472,0104761,7781,0314442,3571,4581,4173,0231,9357,6733,6541,244391160157
7. Chi phí tài chính8,3687,74414,0818,20516,36618,41524,44726,70526,05727,68037,17840,52661,86317,3748,7317,7608,4964,7253,007
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,3016,8318,6018,13415,50616,34524,31226,70525,65627,68037,17840,32859,28815,6778,5687,7608,4964,7252,975
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,64519,5329,27717,10525,08321,24961,23539,89026,03926,85326,79028,28133,80724,37020,09515,92614,84311,6666,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,75918,46410,50221,54418,63719,76228,53124,70622,32116,47223,45326,53326,59533,07425,49721,36414,2812,7851,309
12. Thu nhập khác4,6261,6789,5322,6213,6801,85710,22817,29417,211176,51610,6367,5542,4465462,919827585953609
13. Chi phí khác2,3614892131,9512381,2862,002448522158,288146146137487111299102
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,2641,1909,3196703,4425718,22616,84616,68918,22810,4897,4082,309592,919816584654507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,02419,65419,82222,21322,07920,33336,75741,55239,01034,70033,94233,94128,90433,13328,41622,18014,8643,4401,815
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1152,8095,1654,1344,5764,1479,1288,5298,6047,9778,3637,0785,0944,1104,441918508
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1152,8095,1654,1344,5764,1479,1288,5298,6047,9778,3637,0785,0944,1104,441918508
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,72325,58026,86323,81029,02323,97622,18014,8642,5211,307
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,72325,58026,86323,81029,02323,97622,18014,8642,5211,307

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,080,417864,4021,075,457844,298980,428972,004841,711982,310712,595668,931529,646407,597353,283323,818334,360267,857221,106177,860119,02273,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền471,086310,671401,413230,275306,20099,22774,99369,12291,63871,63369,12033,19734,16828,56772,5678,62125,43032,42017,5256,267
1. Tiền419,828310,671401,413230,275306,20099,22774,99369,12291,63871,63369,12033,19734,16824,56722,3758,62125,43032,42017,5256,267
2. Các khoản tương đương tiền51,2584,00050,192
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn319,903406,187340,985409,454364,816339,842383,796372,230317,957240,688201,852158,344172,440101,88086,06267,35647,58939,89441,89938,655
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng281,509347,117287,486372,977340,105307,588328,660291,234248,977223,527186,951151,981165,84388,90148,33748,59137,47935,49839,79536,444
2. Trả trước cho người bán47,70265,63056,48865,26660,84166,14090,61591,07958,59618,39516,2127,8168,08513,80738,20020,20312,5632,0991,055747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,4886,98711,7032,8321,34090150633811,0085895133713359968015373392,2971,0491,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,796-13,548-14,691-31,620-37,470-34,787-35,984-10,420-625-1,823-1,823-1,823-1,823-1,823-1,276-1,975-2,792
IV. Tổng hàng tồn kho227,686134,566314,769195,158303,577520,126381,996513,485298,170348,921254,088207,876141,283170,556162,339188,307145,651104,98659,46428,184
1. Hàng tồn kho227,686134,566314,769195,158303,577520,126381,996513,485298,170348,921254,088207,876141,283170,556162,339188,307145,651104,98659,46428,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-193
V. Tài sản ngắn hạn khác11,74212,97818,2919,4105,83412,81092627,4734,8307,6894,5878,1795,39322,81613,3933,5732,435560134
1. Chi phí trả trước ngắn hạn541673292,8924,0621,8131,090215965631655269560134
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,57112,97618,1129,4085,78012,64126624,5807175,5641856,7291120,3135,26398228
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước171217921332515129541,4483643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2613,0171,2313,9341,5387,4991,9002,095
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn186,851180,101186,665197,439209,461217,315264,081294,949292,548296,599399,831397,860368,362330,827154,65687,56064,17535,76827,40817,828
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2552,3472,4472,519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2552,3472,4472,519
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định103,19994,39998,912107,629100,475119,224150,151176,015172,908173,799276,738270,810233,96731,92142,16934,04934,36931,22727,03316,702
1. Tài sản cố định hữu hình95,19786,39790,91099,48792,083102,425130,159151,463143,405164,247268,743264,753228,17626,13036,22725,08326,27223,45227,03316,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính10,96614,11218,54823,5773,6091,9941514951,035378
3. Tài sản cố định vô hình8,0028,0028,0028,1428,3925,8335,8806,0035,9265,9436,0006,0575,7915,7915,7918,4717,0627,397
III. Bất động sản đầu tư55,37157,42259,47261,53065,54169,55674,49579,64884,81789,98695,154100,310105,659
- Nguyên giá110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,561110,835
- Giá trị hao mòn lũy kế-55,190-53,139-51,088-49,031-45,020-41,005-36,066-30,912-25,744-20,575-15,407-10,250-5,176
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,5345,5282,261785272,62583,84517,16711,4724,4882501,114
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,5345,528
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,28128,28128,28128,28128,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28135,28116,531
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28135,28116,531
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,63010,80710,5584964,2721,6584581,6702,3611,0631,8035212512
1. Chi phí trả trước dài hạn3,63010,80710,5584964,1001,5864581,6702,3611,0631,60352125
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1727220012
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143965,530929,477805,457721,644654,645489,016355,418285,280213,627146,43090,934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả998,726789,2981,011,040792,217945,157950,980868,4161,048,180802,371778,208754,105646,042574,413509,861364,060241,424178,457171,579117,79863,921
I. Nợ ngắn hạn581,301555,699751,764581,043696,613781,669629,085612,845382,812381,097363,329365,943350,914356,270314,564227,507160,897167,443111,91163,888
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn100,908136,175104,242140,254120,721225,322283,598281,191189,196178,273149,519123,742146,797183,675132,73375,91121,21961,80353,74528,888
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn186,832169,189202,101166,975143,692188,775115,385142,56051,30082,05531,03374,82195,54585,34024,90521,26823,25818,66718,97410,979
4. Người mua trả tiền trước122,081138,965326,286144,231310,229262,966143,87784,47734,95943,89487,59262,02357,57953,126127,880103,091100,86452,62218,8898,652
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8435361,8601,3261,8498542,9052,8271,9331,8341,5831,9554,8572,1284,5317,5732,8871,8931,605910
6. Phải trả người lao động30,20621,29236,81228,83214,85728,37729,62952,30145,42829,17268,08343,25216,83518,50413,57313,4708,3419,88010,9386,989
7. Chi phí phải trả ngắn hạn84,25141,13943,52753,07262,28029,12716,69620,43321,86722,4931,7171,8552,4911,226264219531,603
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,6992,6982,698
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,9192,9962,6093,4042,6242,9483,0793,3204,987
11. Phải trả ngắn hạn khác15,75916,55721,78922,64423,80125,12914,64314,13411,74016,71118,91113,7399,89711,08010,1645,5693,54217,4392,6111,968
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn22,96914,9079,3296,9659,14712,6146,88617,35540,59613,840
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,53213,94112,53610,9769,5969,0266,6604,7164,0486,6654,8903,9613,0731,1917776257592,0171,4981,202
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn417,424233,599259,276211,174248,543169,310239,330435,335419,559397,111390,776280,099223,499153,59149,49613,91717,5594,1365,88732
1. Phải trả người bán dài hạn1,2861,7862,2864,2284,2286,72814,13119,07327,073
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác308,729154,333180,661142,146165,18796,072161,434295,936254,269192,884114,29332,775947
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,0005,8008,28977,53693,94293,811153,565154,443170,474152,31848,69513,13017,0101,7395,88732
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3961,2738017875492,397
10. Dự phòng phải trả dài hạn56,87924,24827,99415,71828,14416,1229,1475,58132,61038,977
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn47,81549,21850,62152,02453,42754,83056,23357,63659,03963,67564,86865,80851,682
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772187,322175,372159,415147,232144,784124,956113,993106,82442,04928,63327,013
I. Vốn chủ sở hữu268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772187,322175,372159,415147,232144,784124,956113,993106,82442,04928,63327,013
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu98,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90098,90090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00040,00024,89324,893
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023-2,023
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái339662
8. Quỹ đầu tư phát triển119,135117,048114,850112,371109,746107,41799,26989,36275,67957,74447,25638,47130,91521,15113,0364,1622,7161,527
9. Quỹ dự phòng tài chính6,1774,8983,6862,6271,412783313602364
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7892,7891,820972229229
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,74133,49131,56632,48430,32126,25733,44235,05131,32727,63527,45222,46119,40229,17918,15916,54211,8242,049193
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143965,530929,477805,457721,644654,645489,016355,418285,280213,627146,43090,934
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |