CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

7.28
-0.02
(-0.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,004437,411463,096235,788446,7321,570,215428,7471,215,2301,004,1431,757,2761,487,8662,655,354652,8731,695,7041,159,7951,039,7901,797,664655,3371,059,4141,274,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)106,004437,411463,096235,788446,7321,570,215428,7471,215,2301,004,1431,757,2761,487,8662,655,354652,8731,695,7041,159,7951,039,7901,797,664655,3371,059,4141,274,533
4. Giá vốn hàng bán97,796401,121428,545201,320410,8211,449,552396,8561,177,925918,4461,567,2911,364,5832,466,533600,3601,550,9281,056,425883,2181,361,259622,163786,9081,105,236
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,20836,28934,55234,46835,912120,66331,89137,30585,697189,985123,283188,82052,512144,776103,370156,571436,40533,174272,506169,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính76,42440,62253,59193,12116,41815,28018,63619,92317,51617,37319,24020,69721,32135,99416,49217,18920,45630,9571,7364,412
7. Chi phí tài chính68,10774,34651,21174,93937,48789,43150,40564,81962,81262,87454,14347,21744,61551,36046,60448,75385,67140,00450,29021,436
-Trong đó: Chi phí lãi vay57,10761,19051,21174,93937,28789,43150,40560,98257,61457,67548,82442,43041,23347,32542,58232,52730,04138,62922,21121,436
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,028
9. Chi phí bán hàng24,23092,4144,28658,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,877-5,14923,58517,39112,39415,48121,46630,82433,02836,26534,27338,97221,58526,97024,76934,86227,92223,02418,23136,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6487,71413,34635,2592,44931,031-21,344-38,4157,372108,21954,106123,3287,634102,44148,49065,915250,854-3,184147,070114,659
12. Thu nhập khác801,1108543,8318056780820,5974,47343315,17612,662
13. Chi phí khác2,9371,9022186,477415-5,895204611,59750730830-81,9929,7132249
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,857-792-218-5,623-4155,8963,811-381-1,59759-30-2220,5974,481-1,5595,462-112,413
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,2096,92213,12829,6362,03436,927-17,533-38,7965,775108,27854,076123,30628,231102,44148,49070,396249,2942,278147,068127,071
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,3613,9582,763-3,126725-6,5555,8312,33521,90710,99724,9845,83120,41410,72010,25145,2662,45530,20727,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-61-56623761415220525144-865019-567181,1603,425889-581-205
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,4223,9532,829-3,103802-6,413526,0362,36022,05210,91225,0345,85019,84710,73711,41148,6913,34529,62627,447
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2132,96910,30032,7401,23243,340-17,585-44,8323,41586,22743,16598,27322,38182,59437,75258,985200,603-1,067117,44299,624
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1645032229-3917-14-194137177244218-20257,3017,437-1,2275,626-42
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3772,91910,26832,5101,27143,323-17,570-44,6383,27886,04942,92198,27322,38182,37637,9541,685193,167160111,81699,666

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,932,1676,662,0806,723,5746,893,8917,004,6907,089,6338,604,5938,456,3477,851,3528,257,6417,486,8797,003,2735,786,6855,943,7745,342,1314,877,2534,697,9105,268,3655,289,8225,017,846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,10960,115106,926104,19827,47744,50864,17083,78985,456229,094184,407428,125275,594172,300114,769123,045171,702226,932305,846308,374
1. Tiền34,84350,89697,77295,0559,42926,66555,45230,69232,434154,028109,582353,541201,24798,18840,89249,42885,370156,689235,777243,418
2. Các khoản tương đương tiền9,2669,2209,1549,14318,04817,8438,71953,09753,02275,06674,82474,58574,34774,11373,87773,61686,33270,24370,06864,956
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,72318,64419,79219,68224,63537,33953,78184,37578,62775,034100,01445,93698,18298,10463,08251,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,72318,64419,79219,68224,63537,33953,78184,37578,62775,034100,01445,93698,18298,10463,08251,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,394,0976,082,8855,867,9115,698,1345,950,0205,958,5276,155,9846,448,9656,588,4887,024,3196,204,7285,489,2133,989,1304,276,5703,896,8043,400,9663,114,0943,066,5983,045,6482,758,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,730,2493,804,2153,584,0863,219,0523,260,7913,375,8422,794,6943,438,5623,485,4093,681,0713,006,0152,732,1012,637,7192,519,2231,990,7141,803,9151,735,1981,721,8642,229,4692,060,745
2. Trả trước cho người bán2,000,6611,532,5191,503,2271,699,0641,933,0951,828,6302,555,2642,201,2082,256,4092,423,8172,242,5031,772,631334,134366,064435,200460,179504,679569,081405,460431,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,00048,000109,00065,0008,60039,00028,000
6. Phải thu ngắn hạn khác689,008771,972806,418805,838781,953779,875831,846835,015872,489936,250934,030901,3011,043,0971,417,1031,495,6681,163,885836,231788,901387,967254,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-25,820-24,777-27,014-27,014-21,848-16,248-16,248
IV. Tổng hàng tồn kho403,710427,846642,194978,266923,577959,0392,117,6761,673,5351,001,543862,154919,341979,6921,341,6271,301,2191,168,0571,195,2891,308,0911,755,1911,850,3261,729,431
1. Hàng tồn kho403,710427,846642,194978,266923,577959,0392,117,6761,673,5351,001,543862,154919,341979,6921,341,6271,301,2191,168,0571,195,2891,308,0911,755,1911,850,3261,729,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác71,52872,58986,75193,61178,98290,220212,981165,68397,23767,04278,39060,30782,15295,58099,419106,953104,023219,64588,003221,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn22531631265946721,3293,2716,3736,3946,3931,4022,5591,7265,81834,882121,5542,811168,795
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ71,30372,58986,71993,54872,26382,653211,608164,35493,96660,66871,61653,91479,47790,52197,693100,28167,36995,67785,11852,958
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,5936,9737013791,2732,5018551,7712,41374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn535,945564,423570,889693,909585,659587,240593,388596,913617,894594,384583,745580,796586,834592,623564,571550,018427,616435,117518,873127,943
I. Các khoản phải thu dài hạn28,71028,71029,670147,16029,67029,76029,76029,76041,96031,76029,76029,64029,64029,64029,54029,540329,540329,540329,54029,540
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn12,2002,000
5. Phải thu dài hạn khác28,71028,71029,670147,16029,67029,76029,76029,76029,76029,76029,76029,64029,64029,64029,54029,540329,540329,540329,54029,540
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định234,585241,317245,390249,424255,663254,090260,902258,051271,300275,612271,428274,882279,120282,409284,36266,24460,47563,42666,38555,438
1. Tài sản cố định hữu hình234,585241,317245,390249,424255,616253,997260,762257,864271,067275,332271,102274,509278,688281,919283,81265,63660,41463,35366,30055,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình479314018723328032637343249154960861738598
III. Bất động sản đầu tư198,714202,150202,605203,098205,021206,927204,967209,917204,932206,095192,647193,744194,769195,878166,281426,185
- Nguyên giá218,604218,604218,604218,604218,604218,604218,604219,214212,719212,719198,130198,130198,096198,096167,211426,185
- Giá trị hao mòn lũy kế-19,890-16,454-15,999-15,506-13,583-11,677-13,636-9,297-7,787-6,624-5,482-4,386-3,327-2,218-929
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,4467,9207,920
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,4467,9207,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác64,25461,75761,93062,12562,39762,74863,23763,8577,64763,97663,71463,97563,94264,52763,4116,2667,09110,83498,74417,955
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7443084866869351,2091,5571,9291,4331,8181,4121,7591,6762,2421,6942,0781,7432,06189,0828,874
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại61,51061,44961,44461,44061,46261,53961,68061,9286,21362,15762,30262,21662,26662,28561,7174,1885,3488,7739,6639,081
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại9,68110,48811,29512,10212,90813,71514,52215,32916,13516,94217,74918,55619,36320,16920,97621,78322,59023,39624,20325,010
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,468,1127,226,5027,294,4637,587,8007,590,3497,676,8739,197,9819,053,2608,469,2458,852,0268,070,6247,584,0706,373,5196,536,3975,906,7015,427,2715,125,5265,703,4825,808,6955,145,789
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,937,6045,696,2085,764,2186,066,8886,101,8716,189,6277,751,7787,562,8096,827,2597,213,4556,506,5206,063,1314,936,0535,121,3134,574,2114,393,4014,082,0564,860,6154,956,8894,410,688
I. Nợ ngắn hạn5,258,2605,414,6485,607,8155,417,1885,454,2645,690,7917,348,1447,555,4986,820,0887,207,5756,499,3496,055,9594,930,7125,116,4804,568,5944,388,9743,781,2494,559,2634,520,9784,396,527
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,796,1851,788,0231,900,1771,408,5931,085,0611,226,2872,026,5732,537,6322,478,9082,899,2532,495,4101,962,0751,965,2662,126,6412,030,1281,630,3501,001,993959,3101,026,084990,788
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,594,7231,656,9911,689,3461,809,8382,098,7522,223,0422,694,8742,274,5171,581,3171,344,1901,096,130950,792769,971913,284815,336869,328817,974832,4691,064,691977,765
4. Người mua trả tiền trước1,055,1721,137,1331,197,3131,223,5711,225,9741,346,8391,749,4131,769,4341,822,8321,757,2761,682,7461,927,3811,102,1321,092,215850,057791,2141,054,2831,984,7881,600,5621,682,871
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước235,152244,121240,303237,956255,882258,822264,455267,665261,799262,912240,428248,257302,999304,870288,660240,026231,238210,011208,265203,443
6. Phải trả người lao động3,7243,5033,1826369,16913,5817,85421,49113,62015,13512,58718,84610,10810,7898,85526,4938,3318,3368,99127,031
7. Chi phí phải trả ngắn hạn351,038346,505360,542398,321562,077405,072371,768483,119567,276833,198824,384730,748706,596576,695481,472666,558506,069392,768541,093332,216
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác180,855196,962178,462299,781180,702180,502198,858164,89760,04661,219125,031185,12658,21455,96158,062142,839139,549149,75628,018136,318
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,3942,4042,5072,5072,50720,59720,5974,4314,44433,76626,733
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,41141,41138,49138,49136,64636,64634,34934,34931,88531,88520,12630,22615,42715,42715,42722,16717,38117,3819,50919,363
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn679,345281,560156,402649,701647,607498,836403,6357,3117,1725,8807,1727,1725,3414,8345,6184,428300,807301,353435,91114,161
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4141,4141,4141,4141,4141,9521,4311,4311,2911,2911,2911,2911,291135,352
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn670,000273,000150,000643,298643,989494,680400,0007841,5682,3523,136300,807301,353300,5595,805
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,9307,1464,9884,9882,2042,2042,2045,8805,8805,8805,8805,8803,2653,2653,2658,355
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,530,5081,530,2951,530,2451,520,9121,488,4781,487,2461,446,2031,490,4511,641,9861,638,5711,564,1041,520,9391,437,4661,415,0841,332,4901,033,8701,043,470842,867851,806735,101
I. Vốn chủ sở hữu1,530,5081,530,2951,530,2451,520,9121,488,4781,487,2461,446,2031,490,4511,641,9861,638,5711,564,1041,520,9391,437,4661,415,0841,332,4901,033,8701,043,470842,867851,806735,101
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164891,164495,092495,092495,092330,622330,622330,622330,622330,622
2. Thặng dư vốn cổ phần159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,881159,88145,00045,00045,00045,00045,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển30,75330,75328,96728,96728,96728,96727,18127,18127,18127,18120,12620,12615,42715,42715,42715,42715,42715,4279,5099,509
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối423,506421,491424,916415,695383,491382,220342,979387,235538,575535,297468,062425,142742,439720,058637,682617,464624,461431,295444,926334,133
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát25,20427,00525,31825,20524,97525,01524,99724,99025,18525,04824,87024,62624,62624,62624,40825,35627,95920,52221,74915,837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,468,1127,226,5027,294,4637,587,8007,590,3497,676,8739,197,9819,053,2608,469,2458,852,0268,070,6247,584,0706,373,5196,536,3975,906,7015,427,2715,125,5265,703,4825,808,6955,145,789
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |