CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (hhs)

7.50
0.03
(0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh124,232104,464126,521112,889162,46062,25828,97772,98391,02082,788138,531167,27861,200150,316137,569164,514140,085132,177170,816215,560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9282,109
3. Doanh thu thuần (1)-(2)124,232104,464126,521112,889162,45162,25828,97772,95591,02082,788138,531167,27861,200150,316137,569162,404140,085132,177170,816215,560
4. Giá vốn hàng bán108,49795,814122,226110,024142,14751,36022,44168,09679,79173,407126,231140,01754,029131,878126,691152,201130,292125,219119,204146,797
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,7358,6504,2942,86620,30410,8986,5374,85911,2299,38112,30027,2617,17118,43810,87810,2049,7936,95851,61168,763
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,6698,74737,74739,453183,6005,3966,14384,239374,7975,3064,8874,3084,7525,5694,6833,95110,81035,67124,80842,052
7. Chi phí tài chính4,7372,7871,1161,5264,3075,3984,7281,6731,3005841111
-Trong đó: Chi phí lãi vay2731,5263,6413,4111,353843
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh28,116100,523118,617140,915-138,57352,10863,048-13,256-336,10835,36662,76564,62325,86333,72245,12732,87144,93285,245157-140
9. Chi phí bán hàng6,4226,8576,48313,9439,6791,8786742,8031,2731,1051,0932,8906471,1481,0642,0241,3489751,1152,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7422,8012,2282,5062,0563,1332,2433,7643,4203,3172,3012,2281,8282,2142,0902,0982,0212,1541,9012,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,356103,524151,948163,99953,59662,27671,28564,96939,82840,90374,88589,77334,72754,36757,53342,90462,165124,73673,561105,299
12. Thu nhập khác3047,1685203,8731,2113,9551,4644,2558152,186258702463,849677352,3971,2731111,027
13. Chi phí khác22061,010872173352621214351,3201731
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3026,962-4913,7869933,6201,2034,2558152,174258688463,8496771,0761,272111296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,659110,486151,457167,78554,58965,89672,48769,22440,64343,07875,14490,46234,77358,21658,21042,90463,241126,00873,672105,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,1542,0901,2011,7723,8111,4261,927-3,4642,2212,1812,5371,6362,2464,9252,5872,4463,6898,3115,5259,911
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-53-7-7-28-83-416-465
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1542,0901,2011,7723,8111,4261,927-3,4642,2212,1812,5371,5832,2464,9252,5802,4393,6628,2285,1099,447
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,504108,396150,256166,01350,77864,47070,56072,68838,42240,89772,60788,87832,52653,29155,63040,46559,580117,78068,56396,148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1307284558411,5557775317706515766191,104709980838910701897-312629
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,374107,668149,801165,17349,22363,69370,02971,91837,77040,32171,98887,77431,81752,31154,79239,55558,879116,88368,87595,519

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,493,4321,311,5041,077,4311,036,3831,044,374926,724804,1641,232,8371,266,668958,692823,359796,735704,533644,058664,544653,531737,6471,443,0482,412,7032,473,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền63,66249,17367,69994,88039,21922,46861,730237,75762,16470,67892,27880,63162,80463,099111,107143,098146,502187,066113,908117,605
1. Tiền63,66249,17367,69994,88039,21922,46861,730198,75762,16470,67892,27880,63162,80463,099111,107143,098146,50277,166113,908117,605
2. Các khoản tương đương tiền39,000109,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn792,719743,053669,103538,794509,984313,559102,927473,347708,804391,299372,277367,976312,976312,070352,150261,505240,505843,5701,768,5751,805,294
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn792,719743,053669,103538,794509,984313,559102,927473,347708,804391,299372,277367,976312,976312,070352,150261,505240,505843,5701,768,5751,805,294
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,38029,29846,00959,30343,70017,81019,05235,26941,33932,433111,20853,66660,30352,88541,92668,409107,876132,414206,575178,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng33,41119,11235,95137,35731,2227,78110,10014,72228,75425,32347,66143,06551,38846,85434,57462,03670,91461,47756,83954,494
2. Trả trước cho người bán4571701,4212,9432,6914913198162621421,4233,8792659144969,5584,56026,611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,503
6. Phải thu ngắn hạn khác13,95912,28810,38420,75011,53411,2869,68221,51512,978-45463,4059,1775,0366,0047,2936,35836,46661,380145,17697,701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,446-2,272-1,747-1,747-1,747-1,747-1,048-1,048-454
IV. Tổng hàng tồn kho492,767398,162215,377261,330361,650472,185513,189416,808386,109394,360192,105235,920210,734162,720114,361133,389187,853221,248261,553307,335
1. Hàng tồn kho493,075398,557215,954261,416361,927472,463517,877421,705387,889396,140193,858243,136223,814175,800127,202146,229198,651232,046271,665317,447
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-308-395-577-86-278-278-4,688-4,897-1,780-1,780-1,753-7,216-13,080-13,080-12,841-12,841-10,798-10,798-10,112-10,112
V. Tài sản ngắn hạn khác98,90491,81779,24282,07789,821100,702107,26669,65768,25369,92255,49258,54257,71653,28444,99947,13054,91158,75162,09264,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7664789001,0591,315440518170283394150165683783375100202221
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ96,90490,26577,26779,94487,43299,184104,44965,87167,63069,11754,16458,25857,15452,96844,68746,86454,60258,41761,65763,918
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2341,0741,0741,0741,0741,0772,2993,6163404111,178268506234234234234234234234
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,875,0213,847,4863,763,3823,637,2083,474,7293,629,3213,733,1563,261,0293,272,8713,611,8183,523,0073,463,0593,401,2033,378,5763,336,4433,293,1323,184,2052,499,5211,271,3341,154,309
I. Các khoản phải thu dài hạn120120419,706499,706499,706499,706
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác120120419,706499,706499,706499,706
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,63525,13524,90318,46823,99124,45422,74423,15423,87424,40224,93325,48326,05426,70025,55726,21726,95026,19020,70121,422
1. Tài sản cố định hữu hình25,11521,61521,38314,94820,47120,93419,22419,63420,35420,88221,41321,96322,53423,18022,03722,69723,43022,67017,18117,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,5203,520
III. Bất động sản đầu tư457,575461,617477,012473,860446,039450,010453,960196,739199,252201,500205,393207,598209,760212,274217,574218,520220,196220,763216,771188,957
- Nguyên giá517,948517,946529,317520,310488,519488,519488,519228,897229,273229,273229,273229,273229,173229,173232,742232,100231,500229,142222,931193,091
- Giá trị hao mòn lũy kế-60,373-56,328-52,305-46,451-42,480-38,509-34,559-32,158-30,021-27,773-23,880-21,675-19,413-16,899-15,168-13,580-11,303-8,379-6,159-4,134
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,4446,4446,44410,0476,76614,77516,53816,08315,38115,38114,94114,94114,90714,9072,1282,1282,1282,1282,1282,128
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,4446,4446,44410,0476,76614,77516,53816,08315,38115,38114,94114,94114,90714,9072,1282,1282,1282,1282,1282,128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,376,1163,348,0003,249,0463,128,8602,991,9453,130,5183,230,2853,015,3623,024,6183,360,7263,267,9013,205,1363,140,5133,114,6503,080,9283,035,8012,504,5551,739,839520,932430,770
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,376,1163,348,0003,249,0463,128,8602,987,9453,126,5183,074,4093,011,3623,024,6183,360,7263,267,9013,205,1363,140,5133,114,6503,080,9283,035,8012,504,5551,739,839430,927430,770
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn155,87690,005
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0004,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,1316,1705,9785,9735,9889,5639,6289,6919,7469,8109,8399,9029,96910,04510,25610,46610,67010,89511,09511,325
1. Chi phí trả trước dài hạn6,1316,1705,9785,9735,9889,5639,6289,6919,7469,8109,8399,9029,96910,04510,25610,46610,67010,89511,09511,325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,368,4535,158,9894,840,8134,673,5914,519,1034,556,0454,537,3194,493,8664,539,5394,570,5104,346,3674,259,7944,105,7364,022,6354,000,9873,946,6633,921,8513,942,5693,684,0363,627,724
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả590,509422,550187,707172,340183,865271,585300,623327,730445,582514,975331,728319,452253,285202,710203,253204,559220,213300,442184,102185,808
I. Nợ ngắn hạn589,398421,233186,235169,013181,631269,643291,148316,413426,162491,029303,526285,112201,108159,535134,432149,879144,422237,812102,768135,638
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,890138,304320,229336,982177,840109,24578,449
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn463,752295,69481,54749,05067,396146,882143,80559,8875,14739,16515,80464,78123,42240,61136,37023,60536,6068,59311,88718,772
4. Người mua trả tiền trước10,86711,4349,80011,17611,44321,27320,49520,31619,87517,37311,60012,4959,47411,72522,67430,69530,17618,84311,06316,210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9402,0591,3098,8773,5102362514,9802,5401,6521,5122,1702,0335,2072,6933,2332,99411,8245,5409,608
6. Phải trả người lao động141411
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2641,0344,9509,4972,2263331,4774063071,4875,13211,27311,6464621,2665607525411,634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,2974,2856,8567,39514,83018,76417,84516,98216,98217,22017,26817,2205,24717,26818,15998417,9912,51018,327
11. Phải trả ngắn hạn khác100,18599,59373,76574,95473,25673,37254,05554,03053,37970,71369,58567,43264,75165,28765,74466,36366,567173,27364,69064,550
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6216621,5391,6062,5122,5383,9753,9781,1461,1581,9721791,333319977777777
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,4586,458
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1111,3161,4723,3282,2341,9429,47511,31719,42023,94528,20234,34052,17643,17468,82154,68175,79162,63081,33550,170
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0441,2171,2172,355
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả535353606795178594
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn444498986216211,5661,5745,3895,3895,3897,2217,6946,36110,43410,43410,42710,42710,356
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn24551583,2301,6141,3215,5559,74214,03018,55622,81327,11944,42936,76058,33444,18765,29752,10870,80149,576
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,777,9444,736,4404,653,1064,501,2514,335,2384,284,4604,236,6964,166,1374,093,9564,055,5354,014,6383,940,3423,852,4513,819,9253,797,7343,742,1033,701,6383,642,1283,499,9343,441,917
I. Vốn chủ sở hữu4,777,9444,736,4404,653,1064,501,2514,335,2384,284,4604,236,6964,166,1374,093,9564,055,5354,014,6383,940,3423,852,4513,819,9253,797,7343,742,1033,701,6383,642,1283,499,9343,441,917
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,679,8603,471,6073,471,6073,471,6073,471,6073,214,4823,214,4823,214,4823,214,4823,214,4823,214,4823,214,4822,747,4412,747,4412,747,4412,747,4412,747,4412,747,4412,747,4412,747,441
2. Thặng dư vốn cổ phần1,9761,9761,9761,9761,9761,9761,9761,9761,9761,9761,9761,976139,339139,339139,339139,339139,339139,339139,271139,271
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-134,682-134,682
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,57319,573
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,017,2851,184,1631,094,677943,277778,105986,007922,314852,277781,021743,251699,943626,266869,060837,243812,976758,183718,628659,812652,952594,554
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát59,25159,12165,27264,81763,97662,42278,35177,82976,90476,25378,66478,04577,03976,32978,40677,56876,65775,96375,38075,760
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,368,4535,158,9894,840,8134,673,5914,519,1034,556,0454,537,3194,493,8664,539,5394,570,5104,346,3674,259,7944,105,7364,022,6354,000,9873,946,6633,921,8513,942,5693,684,0363,627,724
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |