CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (hhs)

7.47
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh124,232104,464126,521112,889162,46062,25828,97772,98391,02082,788138,531167,27861,200150,316137,569164,514140,085132,177170,816215,560
4. Giá vốn hàng bán108,49795,814122,226110,024142,14751,36022,44168,09679,79173,407126,231140,01754,029131,878126,691152,201130,292125,219119,204146,797
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,7358,6504,2942,86620,30410,8986,5374,85911,2299,38112,30027,2617,17118,43810,87810,2049,7936,95851,61168,763
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,6698,74737,74739,453183,6005,3966,14384,239374,7975,3064,8874,3084,7525,5694,6833,95110,81035,67124,80842,052
7. Chi phí tài chính4,7372,7871,1161,5264,3075,3984,7281,6731,3005841111
-Trong đó: Chi phí lãi vay2731,5263,6413,4111,353843
9. Chi phí bán hàng6,4226,8576,48313,9439,6791,8786742,8031,2731,1051,0932,8906471,1481,0642,0241,3489751,1152,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7422,8012,2282,5062,0563,1332,2433,7643,4203,3172,3012,2281,8282,2142,0902,0982,0212,1541,9012,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,356103,524151,948163,99953,59662,27671,28564,96939,82840,90374,88589,77334,72754,36757,53342,90462,165124,73673,561105,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,659110,486151,457167,78554,58965,89672,48769,22440,64343,07875,14490,46234,77358,21658,21042,90463,241126,00873,672105,595
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,504108,396150,256166,01350,77864,47070,56072,68838,42240,89772,60788,87832,52653,29155,63040,46559,580117,78068,56396,148
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,374107,668149,801165,17349,22363,69370,02971,91837,77040,32171,98887,77431,81752,31154,79239,55558,879116,88368,87595,519

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,493,4321,311,5041,077,4311,036,3831,044,374926,724804,1641,232,8371,266,668958,692823,359796,735704,533644,058664,544653,531737,6471,443,0482,412,7032,473,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền63,66249,17367,69994,88039,21922,46861,730237,75762,16470,67892,27880,63162,80463,099111,107143,098146,502187,066113,908117,605
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn792,719743,053669,103538,794509,984313,559102,927473,347708,804391,299372,277367,976312,976312,070352,150261,505240,505843,5701,768,5751,805,294
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,38029,29846,00959,30343,70017,81019,05235,26941,33932,433111,20853,66660,30352,88541,92668,409107,876132,414206,575178,807
IV. Tổng hàng tồn kho492,767398,162215,377261,330361,650472,185513,189416,808386,109394,360192,105235,920210,734162,720114,361133,389187,853221,248261,553307,335
V. Tài sản ngắn hạn khác98,90491,81779,24282,07789,821100,702107,26669,65768,25369,92255,49258,54257,71653,28444,99947,13054,91158,75162,09264,373
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,875,0213,847,4863,763,3823,637,2083,474,7293,629,3213,733,1563,261,0293,272,8713,611,8183,523,0073,463,0593,401,2033,378,5763,336,4433,293,1323,184,2052,499,5211,271,3341,154,309
I. Các khoản phải thu dài hạn120120419,706499,706499,706499,706
II. Tài sản cố định28,63525,13524,90318,46823,99124,45422,74423,15423,87424,40224,93325,48326,05426,70025,55726,21726,95026,19020,70121,422
III. Bất động sản đầu tư457,575461,617477,012473,860446,039450,010453,960196,739199,252201,500205,393207,598209,760212,274217,574218,520220,196220,763216,771188,957
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,4446,4446,44410,0476,76614,77516,53816,08315,38115,38114,94114,94114,90714,9072,1282,1282,1282,1282,1282,128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,376,1163,348,0003,249,0463,128,8602,991,9453,130,5183,230,2853,015,3623,024,6183,360,7263,267,9013,205,1363,140,5133,114,6503,080,9283,035,8012,504,5551,739,839520,932430,770
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,1316,1705,9785,9735,9889,5639,6289,6919,7469,8109,8399,9029,96910,04510,25610,46610,67010,89511,09511,325
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,368,4535,158,9894,840,8134,673,5914,519,1034,556,0454,537,3194,493,8664,539,5394,570,5104,346,3674,259,7944,105,7364,022,6354,000,9873,946,6633,921,8513,942,5693,684,0363,627,724
A. Nợ phải trả590,509422,550187,707172,340183,865271,585300,623327,730445,582514,975331,728319,452253,285202,710203,253204,559220,213300,442184,102185,808
I. Nợ ngắn hạn589,398421,233186,235169,013181,631269,643291,148316,413426,162491,029303,526285,112201,108159,535134,432149,879144,422237,812102,768135,638
II. Nợ dài hạn1,1111,3161,4723,3282,2341,9429,47511,31719,42023,94528,20234,34052,17643,17468,82154,68175,79162,63081,33550,170
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,777,9444,736,4404,653,1064,501,2514,335,2384,284,4604,236,6964,166,1374,093,9564,055,5354,014,6383,940,3423,852,4513,819,9253,797,7343,742,1033,701,6383,642,1283,499,9343,441,917
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,368,4535,158,9894,840,8134,673,5914,519,1034,556,0454,537,3194,493,8664,539,5394,570,5104,346,3674,259,7944,105,7364,022,6354,000,9873,946,6633,921,8513,942,5693,684,0363,627,724
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |