Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 83,582 | 82,756 | 68,480 | 76,009 | 71,440 | 65,345 | 74,215 | 69,752 | 101,275 | 33,852 | 87,238 | 2,453 | 42,997 | 12,548 | 94,236 | 3,595 | 67,129 | 23,651 | 60,564 | 35,683 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 83,582 | 82,756 | 68,480 | 76,009 | 71,440 | 65,345 | 74,215 | 69,752 | 101,275 | 33,852 | 87,238 | 2,453 | 42,997 | 12,548 | 94,236 | 3,595 | 67,129 | 23,651 | 60,564 | 35,683 |
4. Giá vốn hàng bán | 40,970 | 37,227 | 41,982 | 35,256 | 31,802 | 33,931 | 45,197 | 37,663 | 42,923 | 30,177 | 71,349 | 1,945 | 42,394 | 10,264 | 93,733 | 2,303 | 66,886 | 21,384 | 59,633 | 33,218 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 42,612 | 45,530 | 26,498 | 40,754 | 39,638 | 31,414 | 29,018 | 32,089 | 58,352 | 3,674 | 15,890 | 508 | 602 | 2,284 | 503 | 1,293 | 243 | 2,267 | 931 | 2,465 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,135 | 1,558 | 20,966 | 14,093 | 18,260 | 18,133 | 8,369 | 21,472 | 29,593 | 12,403 | 25,691 | 11,002 | 10,361 | 9,884 | 17,060 | 14,726 | 14,586 | 8,835 | 6,098 | 7,841 |
7. Chi phí tài chính | 16,620 | 17,691 | 43,635 | 28,551 | 27,605 | 29,037 | 16,493 | 33,834 | 58,576 | 6,784 | 29,480 | 3,488 | 3,495 | 2,973 | 2,108 | 4,098 | 3,981 | 4,658 | 5,201 | 4,728 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 16,150 | 17,038 | 23,635 | 28,551 | 27,068 | 28,979 | 15,774 | 33,064 | 57,460 | 6,784 | 22,980 | 3,488 | 3,495 | 2,973 | 2,108 | 4,098 | 3,981 | 4,658 | 5,201 | 4,728 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 5,571 | 5,988 | 5,221 | 5,115 | 5,350 | 4,667 | 6,947 | 6,961 | -561 | 12,150 | -6,775 | 5,497 | 6,341 | 5,554 | 29 | 15 | -29 | 54 | 2 | |
9. Chi phí bán hàng | 364 | 344 | 316 | 351 | 280 | 297 | 213 | 312 | 355 | 386 | 341 | 68 | 253 | 376 | 495 | 365 | 182 | 263 | 370 | 258 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,275 | 7,372 | 5,511 | 6,711 | 10,592 | 6,085 | 11,690 | 5,213 | 6,326 | 4,184 | 3,292 | 443 | 772 | 690 | 27,454 | 637 | -2,299 | 619 | 819 | 599 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 30,058 | 27,668 | 3,224 | 24,348 | 24,772 | 18,796 | 15,938 | 21,163 | 22,127 | 16,874 | 1,693 | 13,007 | 12,783 | 13,683 | -12,464 | 10,935 | 12,936 | 5,616 | 639 | 4,723 |
12. Thu nhập khác | 1 | 1 | 1,273 | 1,046 | 3 | 28 | 1,939 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 69 | 12 | 3 | 946 | 11 | 61 | 11 | 45 | 61 | 727 | 304 | 9 | 16 | 8 | 12 | 12 | 5 | 7 | 54 | 45 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -68 | -11 | 1,270 | 100 | -11 | -61 | -8 | -45 | -34 | -727 | 1,635 | -9 | -16 | -8 | -12 | -12 | -5 | -7 | -54 | -45 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 29,991 | 27,657 | 4,493 | 24,448 | 24,761 | 18,736 | 15,930 | 21,118 | 22,093 | 16,147 | 3,328 | 12,998 | 12,767 | 13,675 | -12,476 | 10,923 | 12,931 | 5,609 | 585 | 4,678 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 516 | 370 | -605 | 331 | 372 | 1,110 | 706 | 413 | -254 | 530 | 1,057 | 1,050 | 1,318 | 1,624 | 4 | 2,182 | 3,563 | 1,111 | 174 | 940 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 13 | -122 | 122 | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 516 | 370 | -605 | 331 | 372 | 1,110 | 706 | 427 | -254 | 530 | 1,057 | 1,050 | 1,318 | 1,624 | -117 | 2,182 | 3,685 | 1,111 | 174 | 940 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 29,474 | 27,286 | 5,098 | 24,118 | 24,389 | 17,625 | 15,224 | 20,691 | 22,347 | 15,617 | 2,271 | 11,948 | 11,449 | 12,051 | -12,359 | 8,742 | 9,246 | 4,498 | 411 | 3,738 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 11,649 | 11,016 | 4,569 | 9,451 | 9,717 | 5,065 | 3,869 | 7,540 | 15,076 | 2,053 | -1 | 24 | 3 | 10 | -1,067 | 11 | 8 | |||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 17,825 | 16,270 | 529 | 14,667 | 14,672 | 12,561 | 11,355 | 13,151 | 7,271 | 15,617 | 218 | 11,948 | 11,450 | 12,027 | -12,362 | 8,731 | 10,313 | 4,487 | 411 | 3,730 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 776,655 | 707,955 | 612,953 | 795,267 | 783,035 | 756,215 | 543,977 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 45,141 | 77,765 | 4,214 | 5,407 | 4,135 | 4,454 | 15,512 |
1. Tiền | 45,141 | 77,765 | 4,214 | 5,407 | 4,135 | 4,454 | 15,512 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 221,520 | 89,520 | 51,520 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 93,200 | 93,200 | 55,200 | 300,000 | 300,000 | ||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -3,680 | -3,680 | -3,680 | ||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 132,000 | 300,000 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 482,764 | 499,802 | 528,155 | 457,279 | 446,387 | 415,509 | 491,617 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 40,042 | 58,706 | 255,406 | 53,839 | 53,628 | 45,324 | 28,766 |
2. Trả trước cho người bán | 70,728 | 23,759 | 78,509 | 7,915 | 2,196 | 2,114 | 2,061 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 336,872 | 399,654 | 176,950 | 344,813 | 341,663 | 330,737 | 411,171 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 35,794 | 18,355 | 17,962 | 55,275 | 53,462 | 38,007 | 50,291 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -673 | -673 | -673 | -4,563 | -4,563 | -673 | -673 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,350 | 21,918 | 18,365 | 15,485 | 15,488 | 19,268 | 22,542 |
1. Hàng tồn kho | 16,350 | 21,918 | 18,365 | 15,499 | 15,502 | 19,283 | 22,556 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -14 | -14 | -14 | -14 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,880 | 18,950 | 10,699 | 17,097 | 17,026 | 16,984 | 14,306 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,906 | 2,432 | 379 | 1,447 | 2,028 | 2,561 | 453 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,973 | 16,278 | 10,320 | 15,650 | 14,998 | 14,423 | 13,853 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 240 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,793,393 | 1,806,720 | 1,783,491 | 2,206,011 | 2,205,939 | 2,211,080 | 2,391,053 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 166,511 | 169,284 | 169,634 | 629,020 | 617,697 | 606,497 | 451,791 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 122,550 | 125,322 | 125,672 | 474,294 | 474,294 | 474,294 | 359,350 |
5. Phải thu dài hạn khác | 43,961 | 43,961 | 43,961 | 154,726 | 143,403 | 132,203 | 92,441 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||
II. Tài sản cố định | 786,256 | 799,630 | 741,666 | 746,303 | 759,913 | 770,441 | 780,944 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 756,870 | 769,991 | 741,380 | 746,005 | 759,603 | 770,119 | 780,611 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 29,386 | 29,640 | 287 | 298 | 310 | 322 | 334 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
- Nguyên giá | 1,892 | 1,892 | 1,892 | 1,892 | 1,892 | 1,892 | 1,892 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,892 | -1,892 | -1,892 | -1,892 | -1,892 | -1,892 | -1,892 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 60,825 | 60,825 | 61,470 | 60,900 | 60,825 | 60,750 | 60,679 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 60,825 | 60,825 | 61,470 | 60,900 | 60,825 | 60,750 | 60,679 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 689,343 | 683,771 | 715,672 | 672,451 | 667,336 | 670,686 | 992,147 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 689,343 | 683,771 | 715,672 | 672,451 | 667,336 | 670,686 | 692,147 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 300,000 | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 28,500 | 29,187 | 28,960 | 29,182 | 29,949 | 30,423 | 31,141 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 28,500 | 29,187 | 28,960 | 29,182 | 29,949 | 30,423 | 31,141 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | 61,958 | 64,024 | 66,089 | 68,154 | 70,220 | 72,285 | 74,351 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,570,047 | 2,514,675 | 2,396,444 | 3,001,278 | 2,988,974 | 2,967,296 | 2,935,030 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 1,115,749 | 1,089,851 | 998,246 | 1,608,177 | 1,619,992 | 1,622,702 | 1,601,041 |
I. Nợ ngắn hạn | 438,118 | 401,296 | 170,517 | 597,545 | 609,359 | 612,015 | 545,263 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 311,873 | 172,984 | 67,982 | 491,825 | 517,439 | 525,880 | 464,110 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 37,077 | 36,693 | 26,953 | 18,940 | 17,440 | 20,128 | 36,312 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,474 | 123,090 | 538 | 10,897 | 5,855 | 4,292 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,101 | 3,524 | 2,910 | 9,513 | 9,785 | 10,044 | 7,508 |
6. Phải trả người lao động | 1,489 | 2,036 | 2,875 | 1,804 | 1,714 | 1,764 | 2,996 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 59,499 | 57,715 | 63,838 | 59,955 | 53,153 | 47,143 | 32,447 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,971 | 4,619 | 4,787 | 3,976 | 3,339 | 2,130 | 1,255 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 635 | 635 | 635 | 635 | 635 | 635 | 635 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 677,631 | 688,555 | 827,729 | 1,010,633 | 1,010,633 | 1,010,687 | 1,055,778 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 14,034 | 14,034 | 12,014 | 12,014 | 12,014 | 12,068 | 200 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 663,596 | 674,521 | 815,715 | 998,619 | 998,619 | 998,619 | 1,055,578 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,454,299 | 1,424,825 | 1,398,198 | 1,393,100 | 1,368,983 | 1,344,594 | 1,333,989 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,454,299 | 1,424,825 | 1,398,198 | 1,393,100 | 1,368,983 | 1,344,594 | 1,333,989 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,062,361 | 1,062,361 | 1,062,361 | 1,062,361 | 1,062,361 | 1,062,361 | 1,062,361 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,049 | 1,049 | 1,049 | 1,049 | 1,049 | 1,049 | 1,049 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 663 | 663 | 663 | 663 | 663 | 663 | 663 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 197,562 | 179,737 | 163,707 | 163,179 | 148,512 | 133,840 | 123,385 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 192,663 | 181,014 | 170,417 | 165,848 | 156,397 | 146,680 | 146,530 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,570,047 | 2,514,675 | 2,396,444 | 3,001,278 | 2,988,974 | 2,967,296 | 2,935,030 |