CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

5.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,59622,41619,09619,24020,48018,95715,38015,016
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,59622,41619,09619,24020,48018,95715,38015,016
4. Giá vốn hàng bán143,362154,40694,707184,305194,037172,715215,700180,07610,44314,90312,25810,6389,0806,1365,9828,511
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)137,911124,8805,9874,3066,99011,72317,59119,27510,1527,5136,8388,60211,40012,8219,3986,506
6. Doanh thu hoạt động tài chính71,44671,86844,44250,99956,57962,94311,8992,41711,010104247222
7. Chi phí tài chính128,873125,46018,10415,59320,59816,9542,9692,1684372391071589211,1541,2301,396
-Trong đó: Chi phí lãi vay105,462122,42413,48815,59320,59816,9542,9692,1684372391071589211,1541,2301,396
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh20,46525,46820,179114-2
9. Chi phí bán hàng1,2731,4809371,3051,1681,2491,2341,1488516125625745314173567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,19326,2241,761-2,75912,7539,0414,5333,7143,3163,0482,6492,5633,1932,6222,4232,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)70,48369,05149,80541,28129,04747,42220,75414,6625,5494,6253,6245,3326,8278,6305,3912,795
12. Thu nhập khác1,3773128901,6261,2631943611116268
13. Chi phí khác798161963510,40823,7091,56434273352116214026112
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,298-785-168-35-10,318-22,083-301159-27-298-20-16-20-25-24-44
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)71,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,5224,3263,6045,3166,8068,6055,3672,751
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2121,3944,2195,8212,7246,6685,7102,9701,2869338509446041,105956731
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-260260
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2121,3944,2195,8212,7246,6685,4493,2301,2869338509446041,105956731
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,2363,3932,7544,3726,2027,5004,4112,020
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát28,38221,5701652511255820910
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,2363,3932,7544,3726,2027,5004,4112,020

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn681,950715,883725,588245,139557,8641,769,8801,993,565211,66530,72928,55622,06019,47217,86315,06411,9525,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,21415,512202,9754789426,536100,5963,4841,1742694972333556032,554426
1. Tiền4,21415,512202,9754789426,53629,3433,4841,1742692972333556032,554426
2. Các khoản tương đương tiền71,253200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn89,520300,000800
1. Chứng khoán kinh doanh93,200300,000800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,680
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn559,070363,787485,431241,484555,6341,234,6131,416,003164,03529,03427,57120,54917,47316,35313,9439,3144,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng266,50628,7787,51747,497447,847174,941127,830119,6375413071373763929452563,085
2. Trả trước cho người bán98,2802,061297,2692,0153,344941,5661,221,9375,3526833,21525
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn176,950285,499168,681170,68583,49842,06255,37937,27628,410
6. Phải thu ngắn hạn khác18,00748,12212,10924,43429,59176,19111,0031,91622926,72720,41217,09712,74612,9989,0321,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-673-673-146-3,146-8,647-146-146-146-146-146
IV. Tổng hàng tồn kho18,44622,27826,7041,1221,122515,037450,94743,6191811742535
1. Hàng tồn kho18,44622,29226,7181,1221,122515,037450,94743,6191811742535
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14-14
V. Tài sản ngắn hạn khác10,69914,30610,4792,05516613,69326,0205275207151,0149481,03847684120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3794533061631661893225275206744805095281463221
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,32013,85410,17310,87425,697
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8922,6291156156156290
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác41378283354405399
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,745,2562,220,7011,285,1111,085,143771,228618,533351,13935,78724,24525,33923,24724,28222,45023,43719,85217,791
I. Các khoản phải thu dài hạn169,284605,717284,380390,583307,393547,182271,072184
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn125,322485,022229,350355,629307,393517,704241,593
5. Phải thu dài hạn khác43,961120,69455,03034,95429,47829,478184
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định741,666782,89057,77235,57115,26920,02622,64933,66223,86225,28122,99423,89117,15918,33619,07516,604
1. Tài sản cố định hữu hình741,380782,55657,59335,47715,22719,97022,57933,57923,76525,28122,99423,89117,15916,87717,33016,550
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,4451,711
3. Tài sản cố định vô hình287334180944256708498153454
III. Bất động sản đầu tư126252378
- Nguyên giá1,8921,8921,8921,8921,892
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,892-1,892-1,766-1,640-1,514
IV. Tài sản dở dang dài hạn61,47060,67960,0004,8784,446
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang61,47060,67960,000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn677,784666,019881,412658,233448,119
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh677,784666,019881,412658,233448,119
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,96331,04676250168314660695383582533924136547771,187
1. Chi phí trả trước dài hạn28,96331,0467625016831466069538358253392413500668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1551101,187
VII. Lợi thế thương mại66,08974,35165851,01156,7591,246
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,97453,89445,30743,75540,31338,50131,80423,706
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,0689,2253,4884,6895,3099,17410,47512,186
I. Nợ ngắn hạn339,263598,905498,914218,269111,208754,330444,84944,0643,3585,3102,8224,4324,9046,5015,4282,475
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn216,685521,070440,046128,12355,550427,355280,46925,4071,1101,1231508332,1533,2323,030
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33,03224,89736,26066,59128,81842,72649,0577,4792696984005885491,48917439
4. Người mua trả tiền trước14,3246,2462,543223,63288,4006741601716
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8657,5064,63810,0505,0466,1703,0262,6372269744389915451,0731,362740
6. Phải trả người lao động3,3993,5173,410829255772861554279289279240226192241135
7. Chi phí phải trả ngắn hạn63,83839,9084,53922223,2547,1764071212
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6328223618260
11. Phải trả ngắn hạn khác4,4861,3729,3805,59218,29129,63814,9986,8044521,20148667052513085446
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6356356356146777608278939561,0131,0681,10786638591
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn690,4041,010,711360,2002,750144,045561,080843,07813,8202,7103,9156662584052,6725,0479,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,03412,092200200371,657821,593
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn676,370998,619360,0002,550144,045189,42221,48513,5602,7103,820450332,1855,0479,711
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả260
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn95216258372487
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,90644,67041,81939,06635,00429,32721,32911,520
I. Vốn chủ sở hữu1,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,90644,67041,81939,06635,00429,32721,32911,520
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,062,3611,062,3611,011,7741,011,7741,011,7741,011,7741,011,774168,92531,42031,42028,56524,83920,70018,00015,0009,500
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0491,0491,0491,0491,0491,0491,0491,256
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6636636636636636636636639,0338,0268,0268,0265,6981,7981,798
9. Quỹ dự phòng tài chính1,0071,0071,007697322101
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối163,466121,279138,09992,84757,44844,58426,46011,6658,4534,2174,2225,1947,9109,2084,4112,020
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát169,998141,6162,9292,90414,93316,8307,059
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,97453,89445,30743,75540,31338,50131,80423,706
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |