CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

5.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh75,84783,58282,75668,48076,00971,44065,34574,21569,752101,27533,85287,2382,45342,99712,54894,2363,59567,12923,65160,564
4. Giá vốn hàng bán36,48240,97037,22741,98235,25631,80233,93145,19737,66342,92330,17771,3491,94542,39410,26493,7332,30366,88621,38459,633
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,36542,61245,53026,49840,75439,63831,41429,01832,08958,3523,67415,8905086022,2845031,2932432,267931
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,2864,1311,55820,96614,09318,26018,1338,36921,47229,59312,40325,69111,00210,3619,88417,06014,72614,5868,8356,098
7. Chi phí tài chính15,60914,55517,69143,63528,55127,60529,03716,49333,83458,5766,78429,4803,4883,4952,9732,1084,0983,9814,6585,201
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,60914,08517,03823,63528,55127,06828,97915,77433,06457,4606,78422,9803,4883,4952,9732,1084,0983,9814,6585,201
9. Chi phí bán hàng30236434431635128029721331235538634168253376495365182263370
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4475,2997,3725,5116,71110,5926,08511,6905,2136,3264,1843,29244377269027,454637-2,299619819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,15931,64927,6683,22424,34824,77218,79615,93821,16322,12716,8741,69313,00712,78313,683-12,46410,93512,9365,616639
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,28231,60527,6574,49324,44824,76118,73615,93021,11822,09316,1473,32812,99812,76713,675-12,47610,92312,9315,609585
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,41130,67827,2865,09824,11824,38917,62515,22420,69122,34715,6172,27111,94811,44912,051-12,3598,7429,2464,498411
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,12719,02916,27052914,66714,67212,56111,35513,1517,27115,61721811,94811,45012,027-12,3628,73110,3134,487411

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,064,545773,844707,955612,953795,267783,035756,215543,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,22477,14177,7654,2145,4074,1354,45415,512
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn444,520151,52089,52051,520300,000300,000300,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn570,158517,956499,802528,155457,279446,387415,509491,617
IV. Tổng hàng tồn kho27,47316,35021,91818,36515,48515,48819,26822,542
V. Tài sản ngắn hạn khác6,17110,87618,95010,69917,09717,02616,98414,306
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,754,1401,795,7181,806,7201,783,4912,206,0112,205,9392,211,0802,391,053
I. Các khoản phải thu dài hạn156,861169,284169,284169,634629,020617,697606,497451,791
II. Tài sản cố định704,800757,175799,630741,666746,303759,913770,441780,944
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn108,84460,82560,82561,47060,90060,82560,75060,679
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn695,761688,895683,771715,672672,451667,336670,686992,147
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,98157,58129,18728,96029,18229,94930,42331,141
VII. Lợi thế thương mại59,89361,95864,02466,08968,15470,22072,28574,351
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,818,6852,569,5622,514,6752,396,4443,001,2782,988,9742,967,2962,935,030
A. Nợ phải trả1,335,7711,114,0591,089,851998,2461,608,1771,619,9921,622,7021,601,041
I. Nợ ngắn hạn660,105436,429401,296170,517597,545609,359612,015545,263
II. Nợ dài hạn675,667677,631688,555827,7291,010,6331,010,6331,010,6871,055,778
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,482,9141,455,5031,424,8251,398,1981,393,1001,368,9831,344,5941,333,989
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,818,6852,569,5622,514,6752,396,4443,001,2782,988,9742,967,2962,935,030
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |