CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2 (dc2)

7.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh67,89527,79476,07255,63038,86239,405100,93787,92585,91058,31798,37853,31658,513112,354105,819118,52932,67826,24598,84468,749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)67,89527,79476,07255,63038,86239,405100,93787,92585,91058,31798,37853,31658,513112,354105,819118,52932,67826,24598,84468,749
4. Giá vốn hàng bán57,57822,11868,03945,95329,01331,20988,99776,84275,60952,42190,37648,07952,755102,76396,087105,84929,15123,03791,35562,283
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,3175,6768,0339,6779,8498,19611,94011,08310,3005,8968,0015,2375,7589,5909,73212,6803,5273,2087,4896,466
6. Doanh thu hoạt động tài chính3001,3172,7482,0852,48938722421223932832932476832211711415
7. Chi phí tài chính3,6493,1286,4016,7886,9295,9954,7084,0653,2382,6542,0421,7901,6891,6362,0212,0341,2331,0201,1751,012
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,6493,1286,4016,7565,9954,7085,8912,0421,7901,6891,6362,0341,2331,0201,1751,012
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29-5353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1982,9743,5233,4193,4312,5376,5375,3264,4173,1614,6382,3503,6553,2793,7033,1762,1512,7112,6432,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7708908291,5561,979529191,9042,9373571,6511,4201,1824,6794,0107,472260-4093,6722,966
12. Thu nhập khác1032583-10610616651203,4741,1431,2071,514
13. Chi phí khác37435739156142503095242842862,5921453201,211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3633010-91-16393-2-50-14651-95-24-28-4-266883998887303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4069208381,4651,8161449171,8542,9231,0081,5551,4201,1584,6514,0067,2051,1435894,5593,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8823662651,2601,607298497841,0502053302842449302,641308720
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8823662651,2601,607298497841,0502053302842449302,641308720
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,525554573205210116681,0701,8748031,2251,1369143,7211,3657,2058345894,5592,549
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,525554573205210116681,0701,8748031,2251,1369143,7211,3657,2058345894,5592,549

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn284,891238,618327,756366,188389,240388,703399,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,5335,7076,9955,6917,7899732,709
1. Tiền4,5335,7076,9955,6917,7899732,709
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,00029,00029,00029,00029,00029,00019,000
1. Chứng khoán kinh doanh29,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,00029,00029,00029,00029,00019,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn232,627183,393280,652301,874320,753333,048325,787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng218,078170,558270,135291,792300,150325,740310,662
2. Trả trước cho người bán9,8867,3092,6725,33516,6883,96510,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,9835,8468,1555,0574,2253,6535,173
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-320-320-310-310-310-310-310
IV. Tổng hàng tồn kho18,38220,31910,95128,48231,30925,49044,681
1. Hàng tồn kho18,38220,31910,95128,48231,30925,49044,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3491991581,1413901927,172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn349199158142299897,167
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước77901035
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,06866,92867,81468,35056,63157,68243,477
I. Các khoản phải thu dài hạn604685
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác604685
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,72439,46340,23541,01641,80042,58343,370
1. Tài sản cố định hữu hình10,57311,31112,08412,86513,64814,43115,204
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28,15228,15228,15228,15228,15228,15228,166
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,76125,28324,42222,8939,1009,100
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,76125,28324,42222,8939,1009,100
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn878790909095107
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn152152152152152152152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-65-65-61-61-61-56-45
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4962,0953,0663,7464,9565,904
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4962,0953,0663,7464,9565,904
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN350,958305,546395,569434,538445,870446,385442,826
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả268,831224,791315,283354,825366,363366,563362,796
I. Nợ ngắn hạn262,206218,166306,758346,300357,838356,138350,471
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn196,068152,324220,130248,627250,734252,284221,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn54,85348,73767,49375,16481,57984,186106,803
4. Người mua trả tiền trước5461,46735406,043
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,4264,1837,3258,2168,6959,8306,693
6. Phải trả người lao động1,2246851,8228328956703,236
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,1668,1275753,33411,3956,5142,795
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4772,3308,3227,9912,295816308
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4454645301,4871,4871,4932,305
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1-152525610758345405
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,6256,6258,5258,5258,52510,42512,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,6256,6258,5258,5258,52510,42512,325
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu82,12880,75680,28679,71379,50879,82280,029
I. Vốn chủ sở hữu82,12880,75680,28679,71379,50879,82280,029
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu75,56375,56375,56375,56375,56371,96771,967
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,6262,6262,6262,6262,6262,6262,626
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,9382,5662,0971,5231,3185,2295,437
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN350,958305,546395,569434,538445,870446,385442,826
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |