CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

15.40
-0.10
(-0.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh126,864130,427126,397135,962131,698126,412125,329142,901154,573165,723133,688136,53185,484119,506114,212181,885114,31395,489111,210122,239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu53374447991429196264157433101114131382
3. Doanh thu thuần (1)-(2)126,811130,389126,353135,915131,599126,270125,239142,804154,310165,565133,645136,52885,475119,495114,199181,872114,30095,406111,210122,239
4. Giá vốn hàng bán87,42190,30289,67296,82495,30789,36692,189106,020119,835127,098100,35094,25460,04882,37179,406137,54076,61063,17178,14288,505
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,39040,08736,68139,09236,29236,90433,05036,78434,47538,46733,29542,27325,42737,12334,79344,33237,68932,23533,06833,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8252,2112,0873,6602,4152,0121,6281,4481,2771,4201,4892,4161,7601,5301,7483,3273841,0511,0621,041
7. Chi phí tài chính4651,6019277771,6459399631,3892,1048959321,2631,0891,1121,0451,373690219227238
-Trong đó: Chi phí lãi vay4655325377248009399638838648959321,0631,0891,1121,0451,284687219227
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh29,76332,96029,41931,85030,22027,23129,25527,73431,08128,54530,31939,03716,22123,02024,92722,95828,66425,72114,73522,739
9. Chi phí bán hàng2,6452,9333,1731,9683,6762,7622,7463,4042,7882,9702,7782,6223,2183,1743,1063,2713,0802,8382,7302,790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,16214,12912,17323,86810,25915,4779,02317,67411,35715,2348,77717,90710,28813,7157,67420,27012,35413,3767,06510,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)56,70656,59551,91547,98953,34746,96951,20143,50050,58449,33352,61661,93428,81243,67249,64245,70350,61442,57538,84243,708
12. Thu nhập khác7071458166710475694,3259528711141554131,687155272441,882
13. Chi phí khác11268412830612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7061447966710475694,325282877038654131,380154272441,880
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,41256,73951,99448,65653,45047,04451,26947,82550,61249,62052,68662,32128,81743,67549,65547,08350,76742,60339,08545,588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,8325,3274,9595,1175,0664,9434,6115,0934,7605,0364,8065,4853,0334,9634,7276,2055,2954,1374,7185,037
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại52525252525252525252525252525252525252
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,8845,3785,0115,1695,1174,9954,6635,1444,8125,0874,8585,5373,0855,0144,7786,2575,3464,1894,7695,037
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,52851,36046,98343,48848,33342,04946,60742,68145,80044,53247,82856,78425,73338,66144,87740,82745,42138,41434,31640,551
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát827081757466806395756659907983658068748
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,44651,29046,90243,41248,26041,98346,52742,61845,70444,45747,76256,72525,64238,58244,79440,76245,34138,34634,24240,543

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn243,271276,478217,603206,434197,602201,214154,301132,583160,673146,657143,030159,227185,682173,561199,414224,861173,709121,683105,168110,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền86,57185,01749,09252,90049,43272,92425,03220,02339,20028,3817,70320,73048,80651,28194,93688,64272,69637,66811,30227,227
1. Tiền20,34475,01714,29226,90033,23238,32410,03220,02319,44228,3817,70320,73026,80621,28133,44858,15213,38429,66811,30227,227
2. Các khoản tương đương tiền66,22710,00034,80026,00016,20034,60015,00019,75822,00030,00061,48830,49059,3118,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn129,790157,090131,250122,450112,60095,40082,50082,50091,90081,900102,400103,200103,20089,80073,30071,70073,70057,70057,70042,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn129,790157,090131,250122,450112,60095,40082,50082,50091,90081,900102,400103,200103,20089,80073,30071,70073,70057,70057,70042,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,63826,06530,10525,04222,98527,07739,00624,55724,47929,71425,82925,90326,06722,48619,83057,07021,23820,11632,02430,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,60120,12121,66919,76220,29422,46422,49420,67121,43128,06626,53022,25524,84120,49618,88419,53624,68123,41928,72233,401
2. Trả trước cho người bán4,2173,3196,2402,1839092,8174,0813,5235,0734,6283,0035,4656,5556,3375,5367,7821,2127391,291961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,88613,69113,20214,10312,78812,85223,48811,51910,2129,2578,53310,7208,9079,8889,64744,1059,69810,31116,56411,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,066-11,066-11,007-11,007-11,007-11,057-11,057-11,157-12,237-12,237-12,237-12,537-14,236-14,236-14,236-14,353-14,353-14,353-14,553-14,553
IV. Tổng hàng tồn kho5,2607,7116,1545,26111,5614,9147,1424,7464,3536,3916,3008,7596,7359,39110,2676,6074,9115,0272,8127,046
1. Hàng tồn kho5,2607,7116,1545,26111,5614,9147,1424,7464,3536,3916,3008,7596,7359,39110,2676,6074,9115,0272,8127,046
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0125951,0027811,0258996217577412717976358746031,0818431,1641,1721,3303,260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn950553960739983857556610649171739505729561833551594707650316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ102316881032062505274236382,902
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước524242424242421489210042424242424242424242
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,124,0162,105,2152,121,1972,093,4162,073,4512,051,2642,070,4482,049,4502,012,6741,981,9841,997,8121,973,5881,948,4621,944,3481,948,4951,915,8761,974,7241,770,0631,773,6681,771,832
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,310
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định80,14281,60483,88685,63787,81288,50390,73893,09079,51081,49983,31485,71282,88785,00587,03989,19290,23690,31484,37586,437
1. Tài sản cố định hữu hình79,49881,37883,67885,41287,56988,24390,46192,79579,19781,16882,96685,34782,50484,60586,62188,75789,78389,84484,00086,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình645226208225243260278295313330348365383400418435453470375389
III. Bất động sản đầu tư680,819689,781698,761707,991717,247726,144733,006743,353752,075761,346770,413775,484784,546793,781803,016810,739877,167886,247894,376903,304
- Nguyên giá1,250,1371,250,1371,250,6631,251,2201,251,2591,251,0201,249,7431,249,7851,249,2351,249,2351,249,0321,244,8371,244,6631,244,6631,244,6631,243,1561,242,1171,242,0511,241,0221,241,279
- Giá trị hao mòn lũy kế-569,318-560,356-551,902-543,229-534,012-524,876-516,737-506,432-497,160-487,888-478,619-469,353-460,117-450,882-441,647-432,417-364,950-355,803-346,646-337,975
IV. Tài sản dở dang dài hạn320,234320,226320,091320,055319,293319,030318,820318,438322,302322,427321,883322,491320,260319,740317,539317,442317,566110,331117,922117,419
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang320,234320,226320,091320,055319,293319,030318,820318,438322,302322,427321,883322,491320,260319,740317,539317,442317,566110,331117,922117,419
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,024,001994,239999,089959,419928,506897,582907,290873,026837,764796,124802,646769,329739,780723,657718,691676,530667,296662,195655,651642,238
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,000,433970,671975,521935,851904,938874,014883,722847,716816,018774,378780,900747,583718,034701,910696,945654,784639,430637,224630,681611,148
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,56823,56823,56823,56823,56823,56823,56826,16621,74621,74621,74621,74621,74621,74621,74621,74627,86624,97124,97131,091
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-856
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,50918,05518,06019,00319,28218,69519,28420,23319,71419,27718,24619,26219,68020,85620,90021,97322,45920,97521,34322,434
1. Chi phí trả trước dài hạn13,94414,43814,39115,28215,51014,87115,20116,30615,73515,24714,16415,12815,49416,61916,61117,63218,06716,53116,84817,783
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,5663,6173,6693,7213,7723,8244,0823,9273,9794,0314,0824,1344,1864,2374,2894,3414,3924,4444,4964,651
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,367,2872,381,6932,338,8002,299,8502,271,0532,252,4782,224,7492,182,0332,173,3472,128,6402,140,8422,132,8152,134,1452,117,9092,147,9092,140,7372,148,4331,891,7461,878,8361,882,583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả592,300658,235595,228613,488623,658654,120638,435636,515639,771640,773693,111726,751780,647790,047864,317896,724932,942726,585734,529748,231
I. Nợ ngắn hạn47,725107,04137,98946,73551,33275,57450,35145,64648,66244,22794,21651,153163,733166,490271,379197,228230,31566,25866,29779,067
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,63011,19311,66111,66111,66111,66111,66111,66111,66111,66112,31611,00611,00611,66146,5119,0419,0412,0302,030
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,7111,9802,5653,1991,4172,5922,0978,7301,9371,2952,8963,5234,5252,1051,7884,1112,2756,5928,56635,231
4. Người mua trả tiền trước2,3712,2342,1203,0382,1322,4952,3202,1801,7421,4722,2051,9071,0075285554915204411,1081,910
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,9489,2367,72410,46821,09616,2736,5757,70918,60212,1056,80111,89716,87214,3147,36911,5049,2597,8487,9499,044
6. Phải trả người lao động4,2546,9854,2725,3584,7656,5492,0985,0256,9947,3361,9273,9127,3868,5203,34311,98012,7748,0033,0247,269
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7459141,2752,9974,0882,9214,1282,2792,6201,5191,0042841,090541,3941,3541,11229897404
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,322190,4102907366
11. Phải trả ngắn hạn khác6,20069,3152,2322,6762,38228,38510,8212,7524,82358,15514,204114,881120,716195,537150,34331,43730,11614,737
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,7834,923
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,8665,1836,1407,3383,7904,69910,6525,3104,0168,9124,4206,9678,59314,8828,4049,58913,9018,436
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn544,575551,194557,239566,753572,326578,546588,084590,869591,109596,545598,895675,598616,914623,557592,938699,496702,627660,327668,232669,164
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác45,27644,32542,72244,34143,12140,65341,94141,38540,32038,86239,245105,16338,77038,78435,414102,29935,84535,53935,39434,566
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,80620,21422,66225,57728,49231,40734,32237,23833,77336,68837,17140,74143,00244,60712,01746,94849,2097,65410,1918,669
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn473,359478,281483,230488,060493,743499,345504,459504,717509,382513,109514,436521,438526,400531,235536,447541,081612,971612,412617,839621,016
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ8,1348,3758,6258,7756,9707,1427,3617,5297,6337,8868,0438,2558,7428,9329,0619,1674,6034,7224,8074,913
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,774,9861,723,4581,743,5721,686,3621,647,3951,598,3581,586,3151,545,5181,533,5761,487,8681,447,7301,406,0641,353,4981,327,8621,283,5921,244,0141,215,4911,165,1601,144,3071,134,352
I. Vốn chủ sở hữu1,774,9861,723,4581,743,5721,686,3621,647,3951,598,3581,586,3151,545,5181,533,5761,487,8681,447,7301,406,0641,353,4981,327,8621,283,5921,244,0141,215,4911,165,1601,144,3071,134,352
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển241,803241,803212,702212,702212,702212,702212,702174,699174,699174,699174,69986,97786,97786,97786,977
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối669,343617,897667,182610,034571,142522,178510,202507,473495,594449,981409,918456,040403,532377,987333,796381,265352,808302,567282,439271,794
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-2,160-2,242-2,312-2,374-2,450-2,523-2,590-2,654-2,717-2,812-2,887-2,953-3,011-3,102-3,181-3,252-3,317-3,407-4,132-3,442
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,367,2872,381,6932,338,8002,299,8502,271,0532,252,4782,224,7492,182,0332,173,3472,128,6402,140,8422,132,8152,134,1452,117,9092,147,9092,140,7372,148,4331,891,7461,878,8361,882,583
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |