CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

15.60
0.10
(0.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh126,864130,427126,397135,962131,698126,412125,329142,901154,573165,723133,688136,53185,484119,506114,212181,885114,31395,489111,210122,239
4. Giá vốn hàng bán87,42190,30289,67296,82495,30789,36692,189106,020119,835127,098100,35094,25460,04882,37179,406137,54076,61063,17178,14288,505
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,39040,08736,68139,09236,29236,90433,05036,78434,47538,46733,29542,27325,42737,12334,79344,33237,68932,23533,06833,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8252,2112,0873,6602,4152,0121,6281,4481,2771,4201,4892,4161,7601,5301,7483,3273841,0511,0621,041
7. Chi phí tài chính4651,6019277771,6459399631,3892,1048959321,2631,0891,1121,0451,373690219227238
-Trong đó: Chi phí lãi vay4655325377248009399638838648959321,0631,0891,1121,0451,284687219227
9. Chi phí bán hàng2,6452,9333,1731,9683,6762,7622,7463,4042,7882,9702,7782,6223,2183,1743,1063,2713,0802,8382,7302,790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,16214,12912,17323,86810,25915,4779,02317,67411,35715,2348,77717,90710,28813,7157,67420,27012,35413,3767,06510,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)56,70656,59551,91547,98953,34746,96951,20143,50050,58449,33352,61661,93428,81243,67249,64245,70350,61442,57538,84243,708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,41256,73951,99448,65653,45047,04451,26947,82550,61249,62052,68662,32128,81743,67549,65547,08350,76742,60339,08545,588
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,52851,36046,98343,48848,33342,04946,60742,68145,80044,53247,82856,78425,73338,66144,87740,82745,42138,41434,31640,551
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,44651,29046,90243,41248,26041,98346,52742,61845,70444,45747,76256,72525,64238,58244,79440,76245,34138,34634,24240,543

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn243,271276,478217,603206,434197,602201,214154,301132,583160,673146,657143,030159,227185,682173,561199,414224,861173,709121,683105,168110,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền86,57185,01749,09252,90049,43272,92425,03220,02339,20028,3817,70320,73048,80651,28194,93688,64272,69637,66811,30227,227
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn129,790157,090131,250122,450112,60095,40082,50082,50091,90081,900102,400103,200103,20089,80073,30071,70073,70057,70057,70042,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,63826,06530,10525,04222,98527,07739,00624,55724,47929,71425,82925,90326,06722,48619,83057,07021,23820,11632,02430,918
IV. Tổng hàng tồn kho5,2607,7116,1545,26111,5614,9147,1424,7464,3536,3916,3008,7596,7359,39110,2676,6074,9115,0272,8127,046
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0125951,0027811,0258996217577412717976358746031,0818431,1641,1721,3303,260
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,124,0162,105,2152,121,1972,093,4162,073,4512,051,2642,070,4482,049,4502,012,6741,981,9841,997,8121,973,5881,948,4621,944,3481,948,4951,915,8761,974,7241,770,0631,773,6681,771,832
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,3101,310
II. Tài sản cố định80,14281,60483,88685,63787,81288,50390,73893,09079,51081,49983,31485,71282,88785,00587,03989,19290,23690,31484,37586,437
III. Bất động sản đầu tư680,819689,781698,761707,991717,247726,144733,006743,353752,075761,346770,413775,484784,546793,781803,016810,739877,167886,247894,376903,304
IV. Tài sản dở dang dài hạn320,234320,226320,091320,055319,293319,030318,820318,438322,302322,427321,883322,491320,260319,740317,539317,442317,566110,331117,922117,419
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,024,001994,239999,089959,419928,506897,582907,290873,026837,764796,124802,646769,329739,780723,657718,691676,530667,296662,195655,651642,238
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,50918,05518,06019,00319,28218,69519,28420,23319,71419,27718,24619,26219,68020,85620,90021,97322,45920,97521,34322,434
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,367,2872,381,6932,338,8002,299,8502,271,0532,252,4782,224,7492,182,0332,173,3472,128,6402,140,8422,132,8152,134,1452,117,9092,147,9092,140,7372,148,4331,891,7461,878,8361,882,583
A. Nợ phải trả592,300658,235595,228613,488623,658654,120638,435636,515639,771640,773693,111726,751780,647790,047864,317896,724932,942726,585734,529748,231
I. Nợ ngắn hạn47,725107,04137,98946,73551,33275,57450,35145,64648,66244,22794,21651,153163,733166,490271,379197,228230,31566,25866,29779,067
II. Nợ dài hạn544,575551,194557,239566,753572,326578,546588,084590,869591,109596,545598,895675,598616,914623,557592,938699,496702,627660,327668,232669,164
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,774,9861,723,4581,743,5721,686,3621,647,3951,598,3581,586,3151,545,5181,533,5761,487,8681,447,7301,406,0641,353,4981,327,8621,283,5921,244,0141,215,4911,165,1601,144,3071,134,352
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,367,2872,381,6932,338,8002,299,8502,271,0532,252,4782,224,7492,182,0332,173,3472,128,6402,140,8422,132,8152,134,1452,117,9092,147,9092,140,7372,148,4331,891,7461,878,8361,882,583
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |